Chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump một lần nữa lại khuấy động các đối tác toàn cầu, khi ông đột ngột áp dụng mức thuế quan đối ứng từ 10% đến 50% đối với toàn bộ đối tác thương mại Mỹ vào ngày 2/4. Chỉ một tuần sau, Nhà Trắng lại tạm hoãn việc thu thuế vượt mức 10% trong vòng 90 ngày, nhằm tạo không gian đàm phán cho tới đầu tháng 7/2025. Những động thái này khiến nhiều chính phủ rơi vào tình thế “chạy nước rút” để đạt được thỏa thuận thương mại với nền kinh tế lớn nhất thế giới.
![]() |
Đối tác thương mại của Mỹ đang rơi vào vòng bất định vì chính sách thuế quan. |
Đáng chú ý, điểm đặc biệt trong chuỗi biến động này là sự can thiệp mạnh mẽ của tòa án. Ngày 28/5, Tòa án Thương mại Quốc tế Mỹ (USCIT) đã tuyên bố việc sử dụng Đạo luật Quyền lực Kinh tế Quốc tế Khẩn cấp (IEEPA) năm 1977 để áp thuế là vi hiến. Lập luận của tòa cho rằng việc nhập khẩu fentanyl hay thâm hụt thương mại không đủ để cấu thành tình trạng khẩn cấp, và IEEPA không thể được sử dụng như một công cụ áp đặt thuế quan.
Quyết định này, được đưa ra nhất trí bởi hội đồng thẩm phán đến từ ba đời tổng thống khác nhau, đã khiến giới quan sát bất ngờ không chỉ bởi nội dung mà còn bởi tốc độ xét xử. Dù chính quyền Tổng thống Trump đã lập tức kháng cáo và tạm thời hoãn thi hành phán quyết, vụ việc đã cho thấy rõ ràng rằng hệ thống kiểm soát quyền lực vẫn đang vận hành hiệu quả trong lĩnh vực chính sách thương mại Mỹ.
Điểm nhất quán duy nhất trong chính sách thương mại đầy biến động dưới thời ông Donald Trump chính là niềm tin tuyệt đối của ông vào thuế quan. Từ nhiệm kỳ đầu tiên, ông này đã sử dụng nhiều công cụ nội luật như Điều 232 (Section 232) vì lý do an ninh quốc gia và Điều 301 (Section 301) nhằm đối phó với các hành vi thương mại không công bằng, điển hình là với Trung Quốc. Gần đây, Điều 301 cũng đã được mở rộng sang lĩnh vực đóng tàu. Dự kiến, sẽ có thêm bảy nhóm hàng hóa nữa, bao gồm dược phẩm và chất bán dẫn, sẽ tiếp tục nằm trong diện áp thuế theo Điều 232.
Ngay cả trong trường hợp các mức thuế áp dụng theo IEEPA bị hủy bỏ hoàn toàn, chính sách thương mại Mỹ vẫn sẽ duy trì mặt bằng thuế suất cao đáng kể. Trước khi ông Trump trở lại Nhà Trắng, mức thuế trung bình của Mỹ chỉ khoảng 2%. Hiện tại, con số này đã tăng vọt lên 18%, chủ yếu do tác động của thuế theo Điều 232.
Câu hỏi lớn hiện nay đối với các đối tác thương mại là: Có nên tiếp tục đàm phán với Mỹ trong khi hệ thống thuế quan có thể thay đổi chỉ trong vài giờ? Trong khi một số nước lựa chọn “án binh bất động” để chờ rõ ràng về mặt pháp lý, các doanh nghiệp xuất khẩu lại không có nhiều thời gian để điều chỉnh chiến lược khi thời hạn 90 ngày sắp kết thúc.
Việc lạm dụng các công cụ pháp lý nội địa nhằm áp đặt thuế quan đang đặt ra nhiều lo ngại về sự thiếu ổn định và khả năng dự báo trong chính sách thương mại của Mỹ – nền kinh tế lớn nhất thế giới. Trong môi trường toàn cầu hóa sâu rộng, nơi chuỗi cung ứng quốc tế được tối ưu hóa qua nhiều thập kỷ, việc áp, hoãn, điều chỉnh thuế quan liên tục khiến doanh nghiệp và chính phủ các nước rơi vào thế bị động, thậm chí thiệt hại nghiêm trọng.
Tình trạng hiện nay cũng đặt ra một tiền lệ pháp lý đáng quan tâm: Liệu tòa án có tiếp tục giữ vai trò “phanh hãm” quyền lực hành pháp trong chính sách thương mại, hay đây chỉ là một “chướng ngại nhỏ”, như cách mà một số cố vấn của ông Trump mô tả? Với khả năng vụ việc sẽ được Tòa án Tối cao Mỹ xem xét, câu trả lời cho câu hỏi này có thể ảnh hưởng lớn đến cục diện thương mại toàn cầu trong nhiều năm tới.
Trong khi đó, giới đầu tư và các doanh nghiệp quốc tế chỉ có thể làm một điều duy nhất: Chuẩn bị cho một kịch bản bất ổn thương mại kéo dài. Với ông Trump, thuế quan không chỉ là công cụ kinh tế, đó là vũ khí chính trị và biểu tượng của triết lý “Nước Mỹ trên hết” mà ông vẫn kiên định theo đuổi.