World Bank: Đa dạng, phức tạp hóa hàng xuất khẩu - chìa khóa để kinh tế Việt Nam phát triển

21:06 09/04/2024

Theo báo cáo của World Bank, các nhà nghiên cứu đã đưa ra 4 khuyến nghị về chính sách để phát triển đa dạng hóa nền kinh tế Việt Nam, cũng như góp phần giảm thiểu những rủi ro trong tương lai.

Theo báo cáo mới đây của tổ chức Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Bộ Kinh tế và Tài chính Hàn Quốc, nền kinh tế Việt Nam đang trải qua một giai đoạn phát triển nhanh chóng, tương tự như nền kinh tế Hàn Quốc trong giai đoạn “thần tốc” vào thập niên 80. Mặc dù cả hai đều đạt được tăng trưởng đáng kể trong thời gian ngắn, song nền kinh tế Việt Nam vẫn đối diện với nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng trong tương lai. Vì vậy, các nhà nghiên cứu khuyến cáo rằng Việt Nam cần đa dạng hóa và phức tạp hóa các mặt hàng xuất khẩu, từ đó tạo ra cơ sở cho sự tăng trưởng bền vững trong thời gian tới.

Hàn Quốc là một trong những quốc gia ít nổi tiếng chuyển đổi từ nền kinh tế có thu nhập thấp thành nền kinh tế có thu nhập cao trong thời gian ngắn. Theo các chuyên gia, quá trình công nghiệp hóa thần tốc của Hàn Quốc là kết quả của hàng thập kỷ đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, cùng các chính sách hỗ trợ xuất khẩu từ phía chính phủ.

Đa dạng, phức tạp hóa hàng xuất khẩu - chìa khóa để kinh tế Việt Nam phát triển
Đa dạng, phức tạp hóa hàng xuất khẩu - chìa khóa để kinh tế Việt Nam phát triển.

Kể từ khi trở thành nền kinh tế thị trường phát triển và gia nhập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) vào năm 1996, chính phủ Hàn Quốc đã chuyển trọng tâm sang tăng trưởng kinh tế dựa trên nâng cao năng suất thông qua tiến bộ công nghệ. Đến đầu thế kỷ 21, tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc chủ yếu được thúc đẩy bởi các nỗ lực nâng cấp công nghệ trong lĩnh vực sản xuất từ phía chính phủ, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng về năng suất lao động.

Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Hàn Quốc cũng liên quan mật thiết đến việc đa dạng hóa các sản phẩm xuất khẩu, từ những sản phẩm đơn giản đến phức tạp. Trái ngược với nhiều quốc gia đang phát triển chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng đơn giản như nông sản hoặc khoáng sản, Hàn Quốc đã mở rộng phạm vi sản xuất từ những năm 1970. Từ việc xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản vào những năm 1960, đến việc sản xuất hóa chất, vật liệu đóng tàu và hàng may mặc vào những năm 1980, Hàn Quốc hiện nay sản xuất các mặt hàng có giá trị cao như vi mạch, ô tô và linh kiện.

Tương tự, từ năm 1990 đến năm 2022, GDP bình quân đầu người của Việt Nam cũng tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ trung bình hàng năm là 5,4%. Theo World Bank, sự đạt được ấn tượng này phản ánh ba yếu tố chính là khả năng tích lũy vốn nhanh, nguồn lao động dồi dào và tăng trưởng năng suất cao. Bên cạnh đó, các cải cách trong môi trường kinh doanh, nâng cao chất lượng nhân lực, và dòng vốn FDI lớn cũng đã góp phần vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa.

Theo báo cáo của World Bank, các nhà nghiên cứu đã đưa ra 4 khuyến nghị về chính sách để phát triển đa dạng hóa nền kinh tế Việt Nam, cũng như góp phần giảm thiểu những rủi ro trong tương lai. Nếu được thực hiện, những hành động này có thể góp phần hiện thực hóa tầm nhìn Việt Nam trở thành một quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045.

Một là, Việt Nam cần để xác định những nhóm ngành phù hợp nhất để nâng cao triển vọng đa dạng hóa nền kinh tế. Theo báo cáo của World Bank, Việt Nam đang phải đối mặt với những hạn chế trong việc tận dụng năng lực công nghệ làm nền tảng cho hoạt động sản xuất hiện tại. Tuy vậy, báo cáo cũng cho thấy, Việt Nam có tiềm năng đa dạng hóa hơn 200 sản phẩm, trong đó có 92 sản phẩm mới là các mặt hàng công nghệ phức tạp. Sự chuyển đổi này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu chiến lược của Việt Nam là nâng cao chuỗi giá trị trên thị trường toàn cầu.

Hai là, Việt Nam sẽ cần đầu tư mạnh hơn vào việc nâng cấp công nghệ và năng lực để đa dạng hóa nền kinh tế. Dựa vào kinh nghiệm từ Hàn Quốc, khu vực tư nhân của Việt Nam có thể tăng cường đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cũng như cần tăng cường xây dựng năng lực cho lực lượng lao động. Nhà nước cũng cần đưa ra các chính sách công hiệu quả, cũng như tạo điều kiện cho sự hỗ trợ và phát triển các ngành công nghệ. Ngoài ra, việc tăng cường liên kết và tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình hợp tác giữa các doanh nghiệp đa quốc gia và doanh nghiệp địa phương sẽ thúc đẩy sự nâng cấp về năng lực công nghệ.

Ba là, Việt Nam cần đặt trọng tâm vào việc chia sẻ và tích lũy năng lực công nghệ. Trên thực tế, Hàn Quốc đã thành công trong việc chuyển đổi từ xuất khẩu các mặt hàng khai thác tài nguyên và thiếu liên kết (như nông nghiệp và khoáng sản); sang những mặt hàng công nghệ phức tạp (như ô tô và điện tử), nhờ vào sự trao đổi và phát triển năng lực công nghệ giữa các tập đoàn lớn. Điều này cho thấy rằng, một quốc gia có năng lực công nghệ cao có thể đa dạng hóa sang các sản phẩm dường như xa vời, không liên quan, thậm chí vượt ra ngoài cơ cấu công nghiệp hiện tại. Ngược lại, một quốc gia nếu thiếu năng lực công nghệ sẽ chỉ tập trung vào đa dạng hóa sang các sản phẩm lân cận, qua đó bỏ lỡ cơ hội phát triển các mặt phức tạp hơn.

Cuối cùng, Việt Nam cần tăng cường phối hợp giữa các chính sách về công nghiệp và đổi mới. Bài học của Hàn Quốc cho thấy, các chính sách công nghiệp và đổi mới của nước này đã kết hợp, thống nhất và song hành để thúc đẩy tăng trưởng và đa dạng hóa nền kinh tế. Ngược lại, năng lực công nghệ hỗ trợ sản xuất của Việt Nam còn chưa đủ mạnh; chính sách đổi mới còn thiếu hiệu quả và đang bị phân tán. Vì vậy, sự phối hợp hiệu quả giữa các chính sách công nghiệp và đổi mới có thể khuyến khích các doanh nghiệp địa phương đầu tư vào nghiên cứu và nâng cấp năng lực công nghệ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

P.V (t/h)