Dịch vụ đường sắt cao tốc (ĐSCT) ở Hàn Quốc được khởi đầu với việc xây dựng tuyến cao tốc từ Seoul đến Busan vào năm 1992, lấy cảm hứng từ tàu cao tốc Shinkansen của Nhật Bản. Cho đến nay, Hàn Quốc hiện có 2 đơn vị vận hành tàu cao tốc là Korea Train eXpress (KTX) và Super Rapid Train (SRT).
Tốc độ của các đoàn tàu trên tuyến ĐSCT đạt tới 300km/h. |
Rút ngắn thời gian di chuyển trong Hàn Quốc tới 150%
Cụ thể hơn, dự án ĐSCT Hàn Quốc trị giá 16 tỷ USD, là dự án lớn nhất của quốc gia này tại thời điểm xây dựng. Theo đó, tuyến tàu tốc độ cao này chạy từ Seoul, nằm ở phía Tây Bắc, đến Busan, một thành phố cảng lớn ở phía Đông Nam đất nước. Hành lang giữa hai thành phố này là khu vực đông dân cư nhất tại Hàn Quốc, nơi sinh sống của 70% dân số cả nước. Theo thống kê, tuyến ĐSCT này vận chuyển tới 65% lưu lượng hành khách và 70% lượng hàng hóa của cả nước. Các dịch vụ ĐSCT được chính thức khai trương vào ngày 1 tháng 4 năm 2004.
Thời gian di chuyển dọc theo hành lang đông dân nhất Hàn Quốc đã được rút ngắn từ khoảng 5 giờ xuống còn hơn 2 giờ nhờ các tàu cao tốc KTX chạy với vận tốc 300 km/giờ. Tuyến ĐSCT này đã tận dụng tối đa mạng lưới đường sắt hiện có để tiếp cận các khu đô thị, và phục vụ các nhà ga được tái xây dựng tại Seoul, Daejeon và Busan, giúp mang lại lợi ích sớm hơn và mở rộng phạm vi kết nối của mạng lưới.
Bản đồ mạng lưới ĐSCT KTX và SRT vào tháng 1/2021. |
Lợi ích kinh tế mà hệ thống ĐSCT mang lại
Hệ thống ĐSCT của Hàn Quốc đã trở thành biểu tượng của một nền giao thông hiện đại và hiệu quả. Hệ thống này không chỉ mang lại những bước tiến đột phá trong việc rút ngắn thời gian di chuyển mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội toàn diện đối với quốc gia này.
Đầu tiên phải kể đến tác động lớn nhất là khả năng rút ngắn thời gian di chuyển giữa các trung tâm kinh tế trọng điểm, từ đó thúc đẩy giao thương và logistics. Cụ thể hơn, tuyến Seoul-Busan, một trong những tuyến quan trọng nhất, đã giúp giảm thời gian di chuyển từ hơn 4 giờ bằng tàu thường xuống còn khoảng 2 giờ 15 phút bằng KTX. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả di chuyển mà còn giúp kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm, thúc đẩy hoạt động giao thương liên vùng.
Ngoài ra, theo dữ liệu từ Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng và Giao thông Hàn Quốc (MLIT), khối lượng vận tải hàng hóa qua đường sắt đã tăng đáng kể, kể từ khi ĐSCT hoạt động, với mức tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm từ 2004 đến 2010. Điều này đã minh chứng cho vai trò của hệ thống KTX trong việc gia tăng hiệu quả logistics, đặc biệt là với các ngành công nghiệp đòi hỏi tốc độ cao như điện tử, ô tô, và các sản phẩm tiêu dùng.
Sự hiện diện của các tuyến ĐSCT đã thu hút một lượng lớn đầu tư vào các khu vực gần nhà ga KTX, giúp gia tăng đầu tư và phát triển hạ tầng. Theo một báo cáo từ Viện Phát triển Hàn Quốc (KDI), trong giai đoạn 2004-2014, tổng đầu tư vào các khu vực xung quanh nhà ga KTX đã tăng khoảng 50%, với các lĩnh vực nổi bật như bất động sản, dịch vụ du lịch và bán lẻ. Các khu vực như Daejeon và Gwangmyeong đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tiếp cận giao thông thuận tiện, từ đó trở thành các trung tâm kinh tế và công nghiệp mới của Hàn Quốc.
Một góc của ga ĐSCT Daejeon. (Ảnh: Wikipedia) |
Sự phát triển của hạ tầng khu vực không chỉ giới hạn trong các thành phố lớn mà còn lan rộng đến các khu vực nông thôn, nơi có các ga KTX. Điều này giúp tạo ra một hệ sinh thái kinh tế đa dạng, giảm thiểu tình trạng tập trung quá mức vào Seoul và Busan.
KTX đã góp phần đáng kể vào việc tăng năng suất lao động của Hàn Quốc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), sự cải thiện về giao thông đã giúp Hàn Quốc nâng cao năng suất lao động trung bình từ 2,3%/năm trong giai đoạn 2004-2015. Việc rút ngắn thời gian di chuyển giữa các khu vực kinh tế đã cho phép người lao động và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí vận hành, từ đó gia tăng hiệu quả sản xuất.
Các ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch, đã hưởng lợi lớn từ hệ thống KTX. Theo Tổ chức Du lịch Hàn Quốc, lượng khách du lịch nội địa đến các địa điểm du lịch nổi tiếng gần các tuyến KTX, như Gyeongju và Busan, đã tăng lên đáng kể. Ví dụ, số lượng khách du lịch tới Gyeongju tăng 25% trong năm đầu tiên sau khi KTX hoạt động.
Cuối cùng phải kể đến sự thành công của KTX không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trong nước, mà còn giúp Hàn Quốc xuất khẩu công nghệ ĐSCT ra thế giới. Theo số liệu từ Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc, từ năm 2004 đến 2020, Hàn Quốc đã ký kết các hợp đồng xuất khẩu công nghệ đường sắt cao tốc trị giá hơn 2 tỷ USD sang các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ và Brazil.
Hành lang hệ thống ĐSCT, chạy giữa Seoul và Busan, là nơi sinh sống của 70% dân số Hàn Quốc. |
Ngoài việc xuất khẩu công nghệ, Hàn Quốc cũng trở thành đối tác chiến lược trong các dự án xây dựng và quản lý hệ thống đường sắt tại nhiều quốc gia. Điều này không chỉ củng cố vị thế của Hàn Quốc trong lĩnh vực công nghệ giao thông, mà còn mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp trong nước.
Tác động xã hội của hệ thống ĐSCT
Có thể nói, một trong những tác động xã hội rõ rệt nhất của ĐSCT là việc thay đổi mô hình di cư và phát triển đô thị. Hệ thống đường sắt cao tốc đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các thành phố vệ tinh quanh các ga chính, đặc biệt là các thành phố như Suwon, Daejeon và Gwangmyeong. Những khu vực này, nhờ vào sự kết nối thuận tiện với Seoul, đã thu hút lượng lớn dân cư và các doanh nghiệp, từ đó hình thành các trung tâm đô thị mới.
Theo một báo cáo của Viện Nghiên cứu Giao thông Hàn Quốc (KOTI), trong giai đoạn 2005-2015, tỷ lệ dân số sống tại các thành phố vệ tinh quanh ga KTX đã tăng trung bình 7% mỗi năm, trong khi tỷ lệ này tại các thành phố không có KTX chỉ tăng 2%. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của hệ thống ĐSCT đến quá trình đô thị hóa và phát triển vùng miền.
Ngoài ra, KTX không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần cải thiện đáng kể chất lượng sống của người dân Hàn Quốc. Nhờ vào sự rút ngắn thời gian di chuyển, người dân có thể dễ dàng tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và giải trí tại các thành phố lớn mà không cần phải di chuyển quá xa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cư dân sống tại các vùng nông thôn và thành phố nhỏ, giúp họ tiếp cận các cơ hội việc làm và dịch vụ tốt hơn.
Theo một khảo sát của Viện Xã hội Hàn Quốc năm 2018, hơn 70% người dân sống tại các khu vực gần các tuyến KTX cho biết, họ cảm thấy hài lòng hơn với chất lượng sống, đặc biệt là về khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu. Ngoài ra, tỷ lệ người sử dụng dịch vụ KTX để di chuyển đến các thành phố lớn trong vòng một ngày đã tăng lên 15% so với trước khi hệ thống này được đưa vào vận hành.
Một lợi ích xã hội lớn khác của KTX là giảm tắc nghẽn giao thông đường bộ và đường hàng không. Trước khi KTX đi vào hoạt động, các tuyến đường cao tốc nối liền Seoul và Busan thường xuyên rơi vào tình trạng tắc nghẽn, đặc biệt là vào các kỳ nghỉ lễ lớn. Tuy nhiên, với sự ra đời của KTX, lưu lượng xe cộ trên tuyến đường này đã giảm tới 15% trong giai đoạn 2005-2010, theo báo cáo từ MLIT.
Không chỉ giảm tải giao thông, KTX còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường. Một nghiên cứu từ Đại học Quốc gia Seoul cho thấy, việc sử dụng đường sắt cao tốc thay vì phương tiện cá nhân và máy bay đã giúp giảm 4,2 triệu tấn CO2 mỗi năm. Đây là một đóng góp quan trọng trong nỗ lực của Hàn Quốc nhằm đối phó với biến đổi khí hậu và giảm lượng khí thải nhà kính.
Những thách thức còn tồn tại
Giống như bất kỳ dự án hạ tầng quy mô lớn nào, hệ thống ĐSCT cũng phải đối mặt với một loạt thách thức từ khía cạnh tài chính, cạnh tranh, bảo trì, an toàn cho đến tác động môi trường và xã hội. Cụ thể hơn, chi phí đầu tư cho các dự án ĐSCT rất lớn, và điều này đã tạo ra một gánh nặng tài chính lên ngân sách quốc gia. Ví dụ, tuyến đường sắt cao tốc từ Seoul tới Busan đã ngốn tới 18.5 tỷ USD, theo MLIT. Đây là một khoản đầu tư khổng lồ và dẫn đến việc chính phủ Hàn Quốc đã phải điều chỉnh mức nợ công lớn để tài trợ cho dự án này.
Bên cạnh đó, việc bảo trì và nâng cấp định kỳ là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống. Theo báo cáo của Korea Rail Network Authority, chi phí bảo trì hàng năm cho toàn bộ hệ thống KTX dao động từ 600 triệu đến 1 tỷ USD. Chi phí này bao gồm việc kiểm tra và thay thế các bộ phận cơ khí, điện tử, và hệ thống tín hiệu, đồng thời đảm bảo rằng các đường ray và cơ sở hạ tầng vẫn hoạt động tốt.
Ngoài ra, KTX còn phải cạnh tranh với các loại hình phương tiện giao thông khác như máy bay nội địa và xe buýt cao tốc. Theo Cục Thống kê Hàn Quốc, số chuyến bay nội địa giữa Seoul và Busan, hai thành phố lớn nhất kết nối bởi KTX, giảm khoảng 50% sau khi KTX đi vào hoạt động. Tuy nhiên, sự giảm giá vé và dịch vụ tiện lợi của các hãng hàng không giá rẻ vẫn tạo nên áp lực cạnh tranh đáng kể cho KTX. Ví dụ, các hãng như Jeju Air và Korean Air thường xuyên triển khai các gói khuyến mãi nhằm thu hút khách hàng bằng chi phí rẻ hơn.
Cuối cùng phải kể đến những tác động tiêu cực về môi trường và các vấn đề xã hội mà hệ thống ĐSCT có thể gây ra. Một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giao thông Hàn Quốc (KOTI) ước tính rằng, việc xây dựng tuyến KTX Honam đã dẫn đến việc di dời khoảng 10,000 người dân, và gây ra sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội của các khu vực bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, vấn đề về độ ồn và thay đổi cảnh quan tự nhiên cũng gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ cộng đồng dân cư địa phương.