e magazine
03/10/2024 09:30

Suốt hơn 18 năm qua, Bộ GTVT đã triển khai nhiều nghiên cứu và hợp tác với các tổ chức, tư vấn quốc tế nhằm xây dựng dự án. Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (NCTKT) được thông qua vào năm 2010, nhưng chưa được phê duyệt chính thức. Tuy nhiên, Kết luận số 49-KL/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 28/02/2023 đã xác định rõ tầm nhìn phát triển đường sắt tốc độ cao với các tiêu chí hiện đại, đồng bộ, khả thi và hiệu quả. Bộ GTVT đã tổ chức nhiều cuộc khảo sát tại các quốc gia có hệ thống đường sắt tốc độ cao phát triển, thu thập ý kiến từ các bộ ngành, chuyên gia, và xã hội để hoàn thiện hồ sơ dự án.

Vào tháng 9/2024, Bộ Chính trị đã ban hành kết luận về chủ trương đầu tư cho dự án, xác định đây là công trình mang tính biểu tượng với ý nghĩa chiến lược cho phát triển kinh tế, chính trị, xã hội, quốc phòng, an ninh và hội nhập quốc tế. Chính phủ cũng đã thống nhất phương án đầu tư cho tuyến đường sắt với tốc độ thiết kế 350 km/h, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách lẫn hàng hóa khi cần thiết. Dự kiến, tiến độ hoàn thành dự án sẽ vào năm 2035, cùng với việc cải tạo, nâng cấp đường sắt hiện có để phục vụ vận chuyển.

Chính phủ khẳng định sẽ có cơ chế và chính sách đặc thù để huy động nguồn lực hợp pháp, nhằm rút ngắn tối đa tiến độ thực hiện dự án. Nghị quyết số 55-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII cũng đã xác định thống nhất chủ trương đầu tư toàn tuyến đường sắt tốc độ cao, một bước đi quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông của Việt Nam.

Đầu tư đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam vì một Việt Nam hiện đại

Dự án đầu tư tuyến đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc - Nam được xây dựng dựa trên nhiều nghị quyết quan trọng, bao gồm Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII và các nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. Những văn bản này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đồng thời bảo đảm quốc phòng và an ninh tại các vùng kinh tế trọng điểm. Đặc biệt, Kết luận số 49-KL/TW của Bộ Chính trị đã xác định rõ định hướng phát triển giao thông vận tải đường sắt đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045.

Dự án cũng được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc, bao gồm các quy định pháp luật liên quan và quy hoạch tổng thể quốc gia. Nghị quyết số 103/2023/QH15 của Quốc hội về Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2024 cùng Nghị quyết số 37/NQ-CP của Chính phủ cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án này.

Nhu cầu vận tải trên hành lang Bắc - Nam đang gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải hành khách. Chi phí vận tải hiện vẫn cao, thời gian di chuyển dài và không thuận tiện, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Vận tải đường sắt, với ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển khối lượng lớn, nhanh chóng và an toàn, đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều quốc gia. Đầu tư vào đường sắt tốc độ cao không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận tải mà còn góp phần giảm ô nhiễm môi trường và tai nạn giao thông, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các tuyến đường sắt hiện hữu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc khai thác hiệu quả nguồn lực bên ngoài như vốn, công nghệ và nhân lực đang trở thành ưu tiên hàng đầu. Kinh tế xanh và bền vững không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức cho các quốc gia đang phát triển, giúp họ “đi tắt, đón đầu” tiến trình hiện đại hóa.

Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế trên trường quốc tế với khu vực kinh tế tư nhân ngày càng lớn mạnh. Tuy nhiên, năng suất và sức cạnh tranh vẫn chưa đạt yêu cầu, đặc biệt là trong hạ tầng giao thông. Đường sắt, mặc dù từng đóng vai trò chủ chốt trong phát triển kinh tế từ thế kỷ 19 đến 2005, hiện đang mất dần thị phần do hạ tầng lạc hậu và chất lượng dịch vụ kém. Từ mức 29,2% thị phần luân chuyển hành khách vào năm 1980, giờ chỉ còn 1,07% vào năm 2023.

Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trong bối cảnh nhu cầu vận tải gia tăng mạnh mẽ. Quy mô GDP của Việt Nam đã tăng từ 147 tỷ USD vào năm 2010 lên 430 tỷ USD vào năm 2023, mở ra khả năng đầu tư không còn là trở ngại lớn.

Đầu tư vào tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam là vô cùng cần thiết vì nhiều lý do.

Một là, việc hiện thực hóa các chủ trương, định hướng của Đảng và Chính phủ trong quy hoạch giao thông là rất quan trọng. Hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông hiện đại là nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững. Các văn kiện như Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII và các nghị quyết của Bộ Chính trị đã xác định rõ mục tiêu này.

Hai là, tuyến đường sắt sẽ tăng cường kết nối giữa các vùng, miền, góp phần tạo động lực lan tỏa và phát triển kinh tế. Hành lang Bắc - Nam không chỉ là trục kinh tế chủ lực mà còn kết nối 3/6 vùng kinh tế và đóng góp trên 51% GDP cả nước.

Ba là, tuyến đường sắt tốc độ cao sẽ đáp ứng nhu cầu vận tải lớn nhất cả nước. Theo dự báo, đến năm 2050, nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách sẽ tăng mạnh, và việc đầu tư vào đường sắt là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu thiếu hụt về năng lực vận tải.

Bốn là, đầu tư này sẽ tạo động lực phát triển cho ngành công nghiệp đường sắt và các ngành hỗ trợ. Theo dự kiến, thị trường xây dựng cho dự án sẽ đạt giá trị khoảng 33,5 tỷ USD, mở ra hàng triệu cơ hội việc làm và góp phần hiện đại hóa ngành công nghiệp Việt Nam.

Năm là, đường sắt tốc độ cao là phương thức vận tải thân thiện với môi trường, góp phần giảm tai nạn giao thông và ô nhiễm môi trường. Với khả năng vận chuyển lượng lớn hành khách và hàng hóa, tuyến đường này sẽ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh ứng phó với biến đổi khí hậu.

Tóm lại, việc đầu tư vào tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong tương lai.

Bài học kinh nghiệm phát triển đường sắt tốc độ cao trên thế giới

Bộ Giao thông Vận tải (GTVT) đã nghiên cứu kinh nghiệm của 22 quốc gia và vùng lãnh thổ đang khai thác 47 mạng lưới đường sắt tốc độ cao, cùng 06 quốc gia đang trong quá trình xây dựng. Từ những nghiên cứu sâu rộng này, Việt Nam đã rút ra 07 bài học quý giá cho việc phát triển đường sắt tốc độ cao.

Quá trình phát triển đường sắt trên thế giới thường trải qua ba giai đoạn. Hiện tại, Việt Nam đang ở giai đoạn thứ hai, trong khi nhiều nước đã bước sang giai đoạn ba. Họ đang đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống đường sắt tốc độ cao để đáp ứng nhu cầu trở thành quốc gia phát triển, nâng cao thu nhập và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Các quốc gia với hình thái địa kinh tế tương tự như Việt Nam thường phát triển đường sắt tốc độ cao từ sớm. Những hành lang chiến lược này không chỉ phục vụ vận tải hành khách mà còn kết nối các khu vực, tạo động lực cho phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng.

Dù quy mô nền kinh tế và thu nhập bình quân đầu người khác nhau, các nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy, năm 2023 là thời điểm lý tưởng để Việt Nam đầu tư vào đường sắt tốc độ cao. Với thu nhập bình quân đầu người đạt 4.282 USD, Việt Nam có cơ hội vàng, và dự kiến sẽ đạt 7.500 USD vào năm 2030.

Trên thế giới hiện có 3 loại công nghệ đường sắt tốc độ cao: chạy trên ray, trên đệm từ trường (Maglev) và trong ống (Hyperloop). Trong số đó, công nghệ chạy trên ray là phổ biến nhất nhờ tính tin cậy và hiệu quả. Tốc độ thiết kế cũng đã thay đổi: trước năm 2010, hầu hết các dự án có tốc độ dưới 300 km/h, trong khi sau đó, xu hướng chuyển sang tốc độ từ 300 km/h trở lên, với một số dự án mới nhắm đến trên 350 km/h. Tuy nhiên, việc nâng cấp từ 250 km/h lên 350 km/h có thể không khả thi và không hiệu quả về mặt kinh tế.

Hầu hết các quốc gia có mạng lưới đường sắt phát triển tập trung vào vận chuyển hành khách bằng đường sắt tốc độ cao, trong khi hàng hóa thường được vận chuyển bằng đường thủy hoặc đường biển. Việc khai thác tàu khách và tàu hàng được quyết định dựa trên nhu cầu và điều kiện địa kinh tế, nhưng đường sắt tốc độ cao vẫn chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách, có thể kết hợp một số hàng hóa cấp thiết.

Để đảm bảo thành công cho các dự án, các quốc gia đều đặt ra những mục tiêu rõ ràng và có quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ cấp cao nhất. Họ đã xây dựng các quy định pháp lý, huy động vốn, đào tạo nhân lực, phát triển công nghiệp đường sắt và đưa ra những quyết định có tầm nhìn dài hạn, thậm chí lên đến hàng trăm năm.

Cuối cùng, các quốc gia đều chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực và công nghiệp đường sắt. Họ xây dựng các chương trình quốc gia để chuẩn bị cho việc đầu tư và phát triển. Trong đó, một số quốc gia đã tự phát triển công nghệ, trong khi nhiều nước khác chỉ tiếp nhận chuyển giao công nghệ, tập trung vào nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và từng bước làm chủ công nghệ đường sắt.

Những bài học này không chỉ giúp Việt Nam hình dung rõ hơn về con đường phát triển đường sắt tốc độ cao mà còn mở ra nhiều cơ hội để chúng ta bước vào kỷ nguyên giao thông hiện đại.

Quan điểm và mục tiêu phát triển đường sắt tốc độ cao của Việt Nam

Thứ nhất, phát triển đường sắt tốc độ cao là một bước đi tất yếu trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Đây sẽ là động lực quan trọng giúp phát triển kinh tế - xã hội một cách nhanh chóng, bền vững, đồng thời bảo đảm quốc phòng, an ninh và thân thiện với môi trường.

Thứ hai, việc xây dựng tuyến đường sắt tốc độ cao cần tuân thủ đúng chủ trương của Đảng và Nhà nước, đảm bảo tính hiện đại, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn. Đồng thời, chúng ta cũng phải cải tạo và nâng cấp tuyến đường sắt Bắc - Nam hiện hữu để khai thác hiệu quả hơn.

Thứ ba, cần có sự đồng thuận và hành động thống nhất từ toàn bộ hệ thống chính trị nhằm huy động tối đa nguồn lực đầu tư, trong đó ngân sách nhà nước sẽ đóng vai trò chủ đạo và quyết định.

Thứ tư, xây dựng các cơ chế và chính sách nhằm thu hút nguồn lực, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án. Đồng thời, phát triển công nghiệp và nhân lực trong lĩnh vực đường sắt để tự chủ trong công tác vận hành, bảo trì và từng bước làm chủ sản xuất thiết bị, phương tiện. Việc ứng dụng khoa học - công nghệ hiện đại trong xây dựng, quản lý và khai thác hạ tầng đường sắt là vô cùng cần thiết.

Xây dựng tuyến đường sắt tốc độ cao không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải mà còn góp phần tái cơ cấu thị phần vận tải trên hành lang Bắc - Nam một cách tối ưu và bền vững. Đây sẽ là nền tảng, động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng.

Bộ GTVT đã chỉ đạo nghiên cứu, đánh giá một cách khoa học và cẩn trọng về các nội dung chính để lựa chọn phương án đầu tư.

Hiện nay, có ba loại hình công nghệ đường sắt tốc độ cao.Công nghệ chạy trên ray với tốc độ 250-350 km/h, chi phí đầu tư trung bình, được đa số các quốc gia lựa chọn.

Công nghệ chạy trên đệm từ trường (Maglev), tốc độ lên đến 600 km/h, nhưng chi phí đầu tư rất cao và chưa phổ biến.Công nghệ chạy trong ống (Hyperloop), với tốc độ tối đa khoảng 1.200 km/h, hiện vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.

Theo thống kê năm 2023 của Hiệp hội Đường sắt quốc tế, tổng chiều dài đường sắt tốc độ cao với công nghệ chạy trên ray đang khai thác là khoảng 59.400 km và dự kiến sẽ tăng gấp đôi trong vòng 30 năm tới. Căn cứ vào tính hiệu quả và khả năng làm chủ công nghệ, kiến nghị lựa chọn công nghệ đường sắt chạy trên ray cho dự án.

Để tối ưu hóa chi phí vận tải, việc phát huy ưu thế của từng phương thức là điều cần thiết. Đối với vận tải hàng hóa, đường biển và đường sông là lựa chọn tiết kiệm nhất cho các khối lượng lớn. Một ví dụ điển hình là Trung Quốc đã đầu tư vào kênh đào Bình Lục, giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa từ Nam Ninh ra biển, với dự kiến tiết kiệm khoảng 0,7 tỷ USD mỗi năm. Điều này cho thấy rằng việc lựa chọn phương thức vận tải phù hợp có thể tạo ra những lợi ích kinh tế đáng kể.

Khi xét đến vận tải hành khách, việc phân chia theo cự ly sẽ mang lại hiệu quả tối ưu hơn. Cụ thể, với các chuyến đi ngắn dưới 150 km, đường bộ là ưu thế. Trong khi đó, cự ly trung bình từ 150 đến 800 km sẽ phù hợp nhất với đường sắt tốc độ cao. Đối với những hành trình dài trên 800 km, cả hàng không và đường sắt tốc độ cao đều là lựa chọn lý tưởng. Dự báo đến năm 2050, đường sắt sẽ cần đảm nhận khoảng 18,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm và 122,7 triệu lượt hành khách.

Về tốc độ, trong khi tốc độ 250 km/h đã được áp dụng trong gần 50 năm, thì tốc độ 350 km/h đang nổi lên như một lựa chọn hấp dẫn hơn, đặc biệt trên các chặng dài. Nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ 350 km/h không chỉ thu hút nhiều hành khách hơn mà còn có chi phí đầu tư chỉ cao hơn 8-9% so với tốc độ 250 km/h. Tuy nhiên, việc nâng cấp từ 250 km/h lên 350 km/h sẽ gặp khó khăn trong thực tế.

Cuối cùng, về khả năng nội địa hóa, Việt Nam cần phải nâng cao trình độ phát triển của ngành công nghiệp cơ khí và luyện kim. Nếu được chuyển giao công nghệ hợp lý, nước ta có thể từng bước làm chủ công nghệ, tự sản xuất linh kiện và phụ tùng thay thế. Đối với phương án đầu tư, lựa chọn toàn tuyến được kiến nghị vì khả năng cân đối vốn khả thi, mặc dù áp lực vốn sẽ lớn hơn. Ngân sách nhà nước dự kiến bố trí khoảng 5,6 tỷ USD mỗi năm trong 12 năm tới, tạo điều kiện cho dự án không chỉ hoàn thành đúng hạn mà còn góp phần vào tăng trưởng GDP bền vững.

Thực hiện: Phan Đình Chính

Phan Chính