Thứ bảy 22/11/2025 08:53
Hotline: 024.355.63.010
Email: banbientap.dnhn@gmail.com
Góc nhìn Chuyên gia

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26

Việt Nam đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon, thực hiện cam kết tại COP 26. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và giải pháp đồng bộ từ các cấp, ngành và cộng đồng.
Thực trạng và tiềm năng của tín chỉ carbon rừng tại Việt Nam Lãnh đạo tỉnh Long An làm việc với Tập đoàn Công nghiệp nặng Kawasaki Chính thức phát động cuộc thi "Sáng kiến Mekong năm 2024" Làn sóng đổi mới của các ngân hàng toàn cầu hướng đến môi trường Phát triển chuyên canh lúa chất lượng cao, gắn với với tăng trưởng xanh vùng ĐBSCL
LTS: Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết của TS. Nguyễn Thị Liễu, Trưởng phòng Nghiên cứu Giảm nhẹ và Kinh tế Biến đổi khí hậu thuộc Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài Nguyên và Môi trường về góc nhìn sâu sắc với những thách thức và giải pháp mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thực hiện các cam kết tại COP 26.

Bài viết không chỉ đưa ra những thông tin quan trọng về chính sách và pháp lý liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính, mà còn nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc tham gia vào quá trình chuyển đổi hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững.

Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường Carbon tại Việt Nam

Hiệu ứng nhà kính (HĐNK) là hiện tượng tự nhiên giữ nhiệt ở tầng thấp của khí quyển nhờ sự hấp thụ và phát xạ trở lại bức xạ sóng dài từ mặt đất bởi mây và các khí nhà kính (KNK). Những khí này giúp giảm lượng nhiệt thoát ra khỏi trái đất, giữ nhiệt độ cao hơn khoảng 30°C so với khi không có chúng. Theo IPCC (2013), chính nhờ HĐNK mà sự sống trên trái đất mới tồn tại và phát triển.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26

TS. Nguyễn Thị Liễu - Trưởng phòng Nghiên cứu Giảm nhẹ và Kinh tế Biến đổi khí hậu, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Các KNK chủ yếu bao gồm carbon dioxide (CO2), nitrous oxide (N2O), methane (CH4), sulfur hexafluoride (SF6), ozone (O3) và hơi nước (H2O). Tuy nhiên, sự gia tăng nồng độ các khí này do hoạt động của con người, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và giao thông, đã dẫn đến tình trạng ấm lên toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và khí hậu.

Thị trường carbon xuất phát từ Nghị định thư Kyoto (1997) của UNFCCC, là hệ thống thương mại cho phép các quốc gia mua hoặc bán đơn vị phát thải khí nhà kính. Mục tiêu là để các quốc gia có thể đáp ứng giới hạn phát thải của mình, theo quy định của Nghị định thư hoặc các thỏa thuận khác. Bởi vì CO2 là khí nhà kính chủ yếu, các khí khác được quy đổi sang đơn vị "CO2 tương đương" để dễ dàng theo dõi và quản lý.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26

Tín chỉ carbon, hay còn gọi là tín chỉ phát thải, là chứng nhận cho phép giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon. Mỗi tín chỉ tương đương với quyền phát thải một tấn CO2 hoặc khí nhà kính tương đương. Theo Luật Bảo vệ môi trường, tín chỉ carbon không chỉ là công cụ thương mại mà còn là giải pháp quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26

Việt Nam, như nhiều quốc gia khác, đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng về phát thải khí nhà kính. Nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng, kết hợp với các hoạt động công nghiệp hóa và đô thị hóa, đã dẫn đến sự gia tăng phát thải từ nhiều nguồn khác nhau. Theo các nghiên cứu gần đây, tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm qua, đặc biệt từ các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp.

Để thực hiện cam kết tại COP 26, Việt Nam đã đặt ra mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xanh và bền vững. Chính phủ đã xác định rõ lộ trình và các biện pháp cụ thể để hiện thực hóa các cam kết này, bao gồm việc xây dựng và phát triển thị trường các-bon.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26

Việc hiện thực hóa cam kết giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam yêu cầu một lộ trình rõ ràng và các giải pháp đồng bộ. Chính phủ cần thực hiện các chính sách khuyến khích, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào thị trường carbon. Đồng thời, việc giáo dục và nâng cao nhận thức về tác động của phát thải khí nhà kính cũng cần được chú trọng.

Cần thiết lập các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả các hoạt động phát thải để đảm bảo việc thực hiện cam kết diễn ra một cách nghiêm túc. Bên cạnh đó, sự hợp tác quốc tế và chia sẻ công nghệ cũng là yếu tố then chốt trong việc giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam. Để thực hiện thành công các cam kết tại COP 26, cần có sự đồng lòng từ các cấp, ngành và cộng đồng trong việc chung tay bảo vệ môi trường, hướng tới một tương lai xanh và bền vững hơn.

Từ năm 1850 đến 1960, tình trạng phát thải khí nhà kính (KNK) chủ yếu diễn ra ở các nước phát triển, góp phần gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu. Để ứng phó với tình hình này, Việt Nam đã đặt ra lộ trình giảm phát thải KNK theo Điều 91, Luật Bảo vệ môi trường 2020, nhằm xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn. Các hoạt động giảm nhẹ phát thải KNK không chỉ phù hợp với điều kiện của đất nước mà còn tuân thủ các cam kết quốc tế.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26
Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết Tại COP 26 (Ảnh: Minh họa).

Hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0, xây dựng một tương lai xanh và bền vững

Việc nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về giảm phát thải KNK là rất cần thiết. Một trong những cơ sở quan trọng để thực hiện mục tiêu này là việc kiểm kê khí nhà kính, xác định rõ các nguồn phát thải từ các lĩnh vực như năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, và chất thải. Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo cơ sở dữ liệu cần thiết cho việc lập kế hoạch và theo dõi tiến độ giảm phát thải.

Lộ trình giảm phát thải KNK được chia thành hai giai đoạn: từ 2022 đến 2025, Việt Nam sẽ tập trung vào việc tăng cường năng lực kiểm kê KNK mà không yêu cầu bắt buộc giảm phát thải. Đến giai đoạn 2026-2030, các cơ sở sẽ thực hiện giải pháp giảm phát thải cụ thể, với thị trường các-bon bắt đầu đi vào hoạt động. Việc này không chỉ thúc đẩy sự chuyển mình của nền kinh tế mà còn tạo ra cơ hội đầu tư xanh cho các doanh nghiệp.

Việc phát triển thị trường carbon sẽ giúp chuyển đổi mô hình đầu tư theo hướng bền vững. Bằng cách định giá carbon, Việt Nam có thể giảm phát thải một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc đấu giá hạn ngạch phát thải sẽ tạo nguồn thu cho ngân sách, đồng thời mang lại những lợi ích to lớn như cải thiện chất lượng không khí, tạo việc làm xanh, và bảo vệ rừng. Những nỗ lực này không chỉ hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 mà còn góp phần xây dựng một tương lai xanh và bền vững cho tất cả.

Hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS) được thiết lập như một giải pháp hiệu quả để quản lý và giảm thiểu lượng khí thải. ETS hoạt động dựa trên nguyên tắc cấp phép, trong đó các cơ quan quản lý phát hành hạn ngạch cho phép một mức phát thải nhất định. Qua việc giao dịch các hạn ngạch này, doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh hoạt động của mình để tối ưu hóa chi phí phát thải.

Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết tại COP 26
Việc phát triển thị trường carbon sẽ giúp chuyển đổi mô hình đầu tư theo hướng bền vững cho Việt Nam (Ảnh: Internet).

Quá trình xây dựng hệ thống ETS bao gồm nhiều bước quan trọng. Đầu tiên, cần xác định rõ mục tiêu giảm phát thải, vai trò của ETS trong các chính sách môi trường, và cách mà nó tương tác với các cơ chế khác. Việc phân tích này sẽ giúp thiết lập một cơ sở vững chắc cho hệ thống hoạt động hiệu quả.

Thuế carbon đóng vai trò quan trọng trong việc nội hóa chi phí phát thải khí nhà kính, tạo động lực cho các doanh nghiệp giảm phát thải. Bằng cách áp đặt một mức giá cố định cho mỗi tấn phát thải, thuế carbon khuyến khích các công ty đầu tư vào công nghệ xanh và các giải pháp bền vững, từ đó giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Cơ chế tạo tín chỉ carbon cho phép ghi nhận những nỗ lực giảm phát thải hoặc tăng cường hấp thụ carbon của các doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp giảm phát thải xuống dưới mức cơ sở đã được xác định, họ sẽ được cấp tín chỉ, tạo ra một động lực tài chính cho việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.

Việc phân bổ hạn ngạch trong ETS có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phân bổ miễn phí hoặc đấu giá. Phương pháp phân bổ dựa vào quá khứ (grandfathering) giúp đảm bảo sự công bằng, trong khi đấu giá lại tạo ra doanh thu cho chính phủ và khuyến khích các công ty chủ động giảm phát thải.

Mặc dù ETS mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gặp phải một số thách thức. Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tham gia vào các cuộc đấu giá hoặc thích ứng với các quy định mới. Hơn nữa, việc duy trì sự minh bạch và công bằng trong phân bổ hạn ngạch là rất cần thiết để hệ thống hoạt động hiệu quả.

Thị trường carbon đang trở thành một phần quan trọng trong chiến lược giảm phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, với các quy định pháp lý ngày càng hoàn thiện, thị trường carbon có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu đề ra, cần có sự tham gia tích cực từ cả chính phủ và các doanh nghiệp, cùng với sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.

Tin bài khác
TS. Vũ Văn Ngọc: Doanh nghiệp Nhà nước phải cải tổ quản trị theo Temasek để tăng hiệu quả vốn

TS. Vũ Văn Ngọc: Doanh nghiệp Nhà nước phải cải tổ quản trị theo Temasek để tăng hiệu quả vốn

Theo TS. Vũ Văn Ngọc doanh nghiệp Nhà nước cần tập trung quyền chủ sở hữu, thuê CEO quốc tế và áp dụng chuẩn OECD để giải quyết xung đột đại diện.
Phát triển nông nghiệp đô thị: Mô hình quốc tế nào cho thực tiễn Việt Nam?

Phát triển nông nghiệp đô thị: Mô hình quốc tế nào cho thực tiễn Việt Nam?

Nông nghiệp đô thị đang được tiếp cận như một cấu phần của quy hoạch đô thị hiện đại. Ở nhiều quốc gia, mô hình này đã trở thành trụ cột trong chiến lược phát triển.
PGS. TS Phạm Trung Lương: “Với Da Nang Downtown, tôi kỳ vọng là du khách sẽ thức đến kiệt sức thì thôi”

PGS. TS Phạm Trung Lương: “Với Da Nang Downtown, tôi kỳ vọng là du khách sẽ thức đến kiệt sức thì thôi”

Đà Nẵng sau hợp nhất đang đứng trước vận hội vươn mình mạnh mẽ, đặc biệt là với sự tiếp sức từ những công trình trọng điểm đang được triển khai. Đặc biệt, siêu dự án Da Nang Downtown trị giá 80 ngàn tỷ đồng đang được kỳ vọng là "cú hích quan trọng" để đưa Đà Nẵng trở thành trung tâm du lịch hàng đầu châu Á.
Nguyên Thứ trưởng Đặng Huy Đông: Cơ chế đột phá cho doanh nghiệp nhà nước dẫn dắt chuyển đổi kép quốc gia

Nguyên Thứ trưởng Đặng Huy Đông: Cơ chế đột phá cho doanh nghiệp nhà nước dẫn dắt chuyển đổi kép quốc gia

Nguyên Thứ trưởng Đặng Huy Đông chỉ rõ, DNNN cần cơ chế thị trường, loại bỏ rủi ro công vụ để tiên phong dẫn dắt kinh tế trong đột phá công nghệ, chuyển đổi xanh và số.
TS. Lê Quang Thuận: Quản trị doanh nghiệp Nhà nước theo OECD để khơi thông 12 triệu tỷ vốn

TS. Lê Quang Thuận: Quản trị doanh nghiệp Nhà nước theo OECD để khơi thông 12 triệu tỷ vốn

Theo TS. Lê Quang Thuận,thách thức quản trị doanh nghiệp Nhà nước, khuyến nghị áp dụng các nguyên tắc OECD để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch cho khu vực kinh tế chủ đạo.
TS. Nguyễn Trí Hiếu: Minh bạch thị trường vàng để khơi thông nguồn lực trong dân

TS. Nguyễn Trí Hiếu: Minh bạch thị trường vàng để khơi thông nguồn lực trong dân

TS. Nguyễn Trí Hiếu cho rằng Nghị định 232 mở đường cho cơ chế quản lý vàng minh bạch, giảm độc quyền và tạo niềm tin thị trường, từ đó từng bước giải phóng hàng trăm tấn vàng đang nằm im trong dân.
PGS. TS Ngô Trí Long: Sàn vàng là công cụ để quản lý thị trường

PGS. TS Ngô Trí Long: Sàn vàng là công cụ để quản lý thị trường

Chuyên gia Ngô Trí Long khẳng định sàn giao dịch vàng là cần thiết, giúp Nhà nước giám sát thời gian thực, minh bạch hóa dữ liệu, và điều tiết thị trường hiệu quả hơn.
TS. Cấn Văn Lực: Cần nhìn nhận lại mức độ “vàng hoá” nền kinh tế

TS. Cấn Văn Lực: Cần nhìn nhận lại mức độ “vàng hoá” nền kinh tế

TS. Cấn Văn Lực kiến nghị tách bạch vàng miếng khỏi vàng trang sức, minh bạch hóa dữ liệu, đồng thời cân nhắc mô hình giao dịch vàng qua Sở Giao dịch Hàng hóa để triệt tiêu đầu cơ.
PGS. TS Phạm Thế Anh: Cần nhanh chóng giải quyết bài toán giá nhà vượt xa thu nhập

PGS. TS Phạm Thế Anh: Cần nhanh chóng giải quyết bài toán giá nhà vượt xa thu nhập

PGS. TS Phạm Thế Anh kiến nghị cần nhanh chóng giải quyết bài toán giá nhà vượt xa thu nhập (khả năng chi trả) và áp dụng chính sách thuế để kiểm soát tình trạng đầu cơ tích trữ bất động sản.
ThS Nguyễn Anh Dương: Tăng trưởng bền vững tạo nền tảng ổn định cho thị trường bất động sản

ThS Nguyễn Anh Dương: Tăng trưởng bền vững tạo nền tảng ổn định cho thị trường bất động sản

ThS Nguyễn Anh Dương nhấn mạnh Việt Nam đang đối diện nhiều bài toán kép về tăng trưởng, ổn định vĩ mô và phát triển bền vững, đòi hỏi thị trường bất động sản phải thích ứng linh hoạt và cải cách mạnh mẽ hơn.
GS.TS Nguyễn Thành Hiếu: Bất động sản hậu COVID tạo sức ép lớn lên tăng trưởng

GS.TS Nguyễn Thành Hiếu: Bất động sản hậu COVID tạo sức ép lớn lên tăng trưởng

GS.TS Nguyễn Thành Hiếu nhận định thị trường bất động sản hậu COVID đang bộc lộ nhiều điểm nghẽn nghiêm trọng, buộc nền kinh tế đối diện thách thức lớn nếu không kịp thời tháo gỡ những rủi ro tích tụ suốt nhiều năm.
PGS.TS. Ngô Thị Phương Thảo: Điều tiết thị trường bất động sản cần tìm "ngưỡng" an toàn vĩ mô

PGS.TS. Ngô Thị Phương Thảo: Điều tiết thị trường bất động sản cần tìm "ngưỡng" an toàn vĩ mô

Theo PGS. TS Ngô Thị Phương Thảo, thị trường bất động sản đang chuyển từ "tiền tệ hóa" sang "tài chính hóa" với tính chu kỳ rõ rệt, đặt ra thách thức lớn về an toàn hệ thống tài chính và khả năng tiếp cận nhà ở.
Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Nghị quyết số 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế trong tình hình mới được đánh giá là kim chỉ nam chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong tiến trình hội nhập sâu rộng. Theo TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Vietnam, đây không chỉ là sự nối dài của đường lối mở cửa suốt ba thập niên qua, mà còn là bước chuyển mang tính bản lề: từ hội nhập để thích nghi sang hội nhập để định hình cuộc chơi.
TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực cho biết, Việt Nam có 21 triệu nhà đầu tư tài sản mã hóa với doanh số 200 tỷ USD, cần cơ chế vốn 10.000 tỷ và ủy thác đầu tư để giữ dòng vốn ở lại.
GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

Chia sẻ với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, GS.TS Hoàng Văn Cường - Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ cho rằng, muốn phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết với nhau, phải tạo ra sự kết nối.