LTS: Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, xin giới thiệu đến quý độc giả bài viết của TS. Nguyễn Thị Liễu, Trưởng phòng Nghiên cứu Giảm nhẹ và Kinh tế Biến đổi khí hậu thuộc Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài Nguyên và Môi trường về góc nhìn sâu sắc với những thách thức và giải pháp mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thực hiện các cam kết tại COP 26. Bài viết không chỉ đưa ra những thông tin quan trọng về chính sách và pháp lý liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính, mà còn nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc tham gia vào quá trình chuyển đổi hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững. |
Hiệu ứng nhà kính (HĐNK) là hiện tượng tự nhiên giữ nhiệt ở tầng thấp của khí quyển nhờ sự hấp thụ và phát xạ trở lại bức xạ sóng dài từ mặt đất bởi mây và các khí nhà kính (KNK). Những khí này giúp giảm lượng nhiệt thoát ra khỏi trái đất, giữ nhiệt độ cao hơn khoảng 30°C so với khi không có chúng. Theo IPCC (2013), chính nhờ HĐNK mà sự sống trên trái đất mới tồn tại và phát triển.
TS. Nguyễn Thị Liễu - Trưởng phòng Nghiên cứu Giảm nhẹ và Kinh tế Biến đổi khí hậu, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường. |
Các KNK chủ yếu bao gồm carbon dioxide (CO2), nitrous oxide (N2O), methane (CH4), sulfur hexafluoride (SF6), ozone (O3) và hơi nước (H2O). Tuy nhiên, sự gia tăng nồng độ các khí này do hoạt động của con người, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và giao thông, đã dẫn đến tình trạng ấm lên toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và khí hậu.
Thị trường carbon xuất phát từ Nghị định thư Kyoto (1997) của UNFCCC, là hệ thống thương mại cho phép các quốc gia mua hoặc bán đơn vị phát thải khí nhà kính. Mục tiêu là để các quốc gia có thể đáp ứng giới hạn phát thải của mình, theo quy định của Nghị định thư hoặc các thỏa thuận khác. Bởi vì CO2 là khí nhà kính chủ yếu, các khí khác được quy đổi sang đơn vị "CO2 tương đương" để dễ dàng theo dõi và quản lý.
Tín chỉ carbon, hay còn gọi là tín chỉ phát thải, là chứng nhận cho phép giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon. Mỗi tín chỉ tương đương với quyền phát thải một tấn CO2 hoặc khí nhà kính tương đương. Theo Luật Bảo vệ môi trường, tín chỉ carbon không chỉ là công cụ thương mại mà còn là giải pháp quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
Việt Nam, như nhiều quốc gia khác, đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng về phát thải khí nhà kính. Nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng, kết hợp với các hoạt động công nghiệp hóa và đô thị hóa, đã dẫn đến sự gia tăng phát thải từ nhiều nguồn khác nhau. Theo các nghiên cứu gần đây, tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm qua, đặc biệt từ các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp.
Để thực hiện cam kết tại COP 26, Việt Nam đã đặt ra mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xanh và bền vững. Chính phủ đã xác định rõ lộ trình và các biện pháp cụ thể để hiện thực hóa các cam kết này, bao gồm việc xây dựng và phát triển thị trường các-bon.
Việc hiện thực hóa cam kết giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam yêu cầu một lộ trình rõ ràng và các giải pháp đồng bộ. Chính phủ cần thực hiện các chính sách khuyến khích, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào thị trường carbon. Đồng thời, việc giáo dục và nâng cao nhận thức về tác động của phát thải khí nhà kính cũng cần được chú trọng.
Cần thiết lập các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả các hoạt động phát thải để đảm bảo việc thực hiện cam kết diễn ra một cách nghiêm túc. Bên cạnh đó, sự hợp tác quốc tế và chia sẻ công nghệ cũng là yếu tố then chốt trong việc giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Giảm phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường các-bon là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam. Để thực hiện thành công các cam kết tại COP 26, cần có sự đồng lòng từ các cấp, ngành và cộng đồng trong việc chung tay bảo vệ môi trường, hướng tới một tương lai xanh và bền vững hơn.
Từ năm 1850 đến 1960, tình trạng phát thải khí nhà kính (KNK) chủ yếu diễn ra ở các nước phát triển, góp phần gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu. Để ứng phó với tình hình này, Việt Nam đã đặt ra lộ trình giảm phát thải KNK theo Điều 91, Luật Bảo vệ môi trường 2020, nhằm xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn. Các hoạt động giảm nhẹ phát thải KNK không chỉ phù hợp với điều kiện của đất nước mà còn tuân thủ các cam kết quốc tế.
Giảm phát thải khí nhà kính và thị trường carbon thực hiện cam kết Tại COP 26 (Ảnh: Minh họa). |
Việc nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về giảm phát thải KNK là rất cần thiết. Một trong những cơ sở quan trọng để thực hiện mục tiêu này là việc kiểm kê khí nhà kính, xác định rõ các nguồn phát thải từ các lĩnh vực như năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, và chất thải. Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo cơ sở dữ liệu cần thiết cho việc lập kế hoạch và theo dõi tiến độ giảm phát thải.
Lộ trình giảm phát thải KNK được chia thành hai giai đoạn: từ 2022 đến 2025, Việt Nam sẽ tập trung vào việc tăng cường năng lực kiểm kê KNK mà không yêu cầu bắt buộc giảm phát thải. Đến giai đoạn 2026-2030, các cơ sở sẽ thực hiện giải pháp giảm phát thải cụ thể, với thị trường các-bon bắt đầu đi vào hoạt động. Việc này không chỉ thúc đẩy sự chuyển mình của nền kinh tế mà còn tạo ra cơ hội đầu tư xanh cho các doanh nghiệp.
Việc phát triển thị trường carbon sẽ giúp chuyển đổi mô hình đầu tư theo hướng bền vững. Bằng cách định giá carbon, Việt Nam có thể giảm phát thải một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc đấu giá hạn ngạch phát thải sẽ tạo nguồn thu cho ngân sách, đồng thời mang lại những lợi ích to lớn như cải thiện chất lượng không khí, tạo việc làm xanh, và bảo vệ rừng. Những nỗ lực này không chỉ hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 mà còn góp phần xây dựng một tương lai xanh và bền vững cho tất cả.
Hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS) được thiết lập như một giải pháp hiệu quả để quản lý và giảm thiểu lượng khí thải. ETS hoạt động dựa trên nguyên tắc cấp phép, trong đó các cơ quan quản lý phát hành hạn ngạch cho phép một mức phát thải nhất định. Qua việc giao dịch các hạn ngạch này, doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh hoạt động của mình để tối ưu hóa chi phí phát thải.
Việc phát triển thị trường carbon sẽ giúp chuyển đổi mô hình đầu tư theo hướng bền vững cho Việt Nam (Ảnh: Internet). |
Quá trình xây dựng hệ thống ETS bao gồm nhiều bước quan trọng. Đầu tiên, cần xác định rõ mục tiêu giảm phát thải, vai trò của ETS trong các chính sách môi trường, và cách mà nó tương tác với các cơ chế khác. Việc phân tích này sẽ giúp thiết lập một cơ sở vững chắc cho hệ thống hoạt động hiệu quả.
Thuế carbon đóng vai trò quan trọng trong việc nội hóa chi phí phát thải khí nhà kính, tạo động lực cho các doanh nghiệp giảm phát thải. Bằng cách áp đặt một mức giá cố định cho mỗi tấn phát thải, thuế carbon khuyến khích các công ty đầu tư vào công nghệ xanh và các giải pháp bền vững, từ đó giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Cơ chế tạo tín chỉ carbon cho phép ghi nhận những nỗ lực giảm phát thải hoặc tăng cường hấp thụ carbon của các doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp giảm phát thải xuống dưới mức cơ sở đã được xác định, họ sẽ được cấp tín chỉ, tạo ra một động lực tài chính cho việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
Việc phân bổ hạn ngạch trong ETS có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phân bổ miễn phí hoặc đấu giá. Phương pháp phân bổ dựa vào quá khứ (grandfathering) giúp đảm bảo sự công bằng, trong khi đấu giá lại tạo ra doanh thu cho chính phủ và khuyến khích các công ty chủ động giảm phát thải.
Mặc dù ETS mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gặp phải một số thách thức. Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tham gia vào các cuộc đấu giá hoặc thích ứng với các quy định mới. Hơn nữa, việc duy trì sự minh bạch và công bằng trong phân bổ hạn ngạch là rất cần thiết để hệ thống hoạt động hiệu quả.
Thị trường carbon đang trở thành một phần quan trọng trong chiến lược giảm phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, với các quy định pháp lý ngày càng hoàn thiện, thị trường carbon có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu đề ra, cần có sự tham gia tích cực từ cả chính phủ và các doanh nghiệp, cùng với sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.