PGS.TS Lê Xuân Bá: Phá bỏ rào cản, kiến tạo niềm tin cho doanh nghiệp PGS.TS Phan Đăng Tuất: Phát huy tinh thần kinh doanh "chìa khóa" để thúc đẩy sự phát triển |
LTS: Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng giao thông, vai trò của khu vực tư nhân ngày càng trở nên quan trọng. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập đã có cuộc phỏng vấn độc quyền với PGS.TS Trần Chủng, Chủ tịch Hiệp hội các nhà đầu tư công trình giao thông đường bộ Việt Nam (VARSI), người đã có nhiều năm gắn bó và nghiên cứu sâu sắc về lĩnh vực hạ tầng giao thông. Dưới góc nhìn chuyên gia, bài viết sẽ gửi tới độc giả một góc nhìn đa chiều, từ những bước chuyển mình tích cực đến những rào cản và kỳ vọng đối với khối doanh nghiệp tư nhân. |
Phóng viên: Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về xu hướng ngày càng nhiều doanh nghiệp trong nước đề xuất tham gia đầu tư vào các dự án hạ tầng giao thông quy mô lớn như cao tốc Bắc – Nam, đường sắt hay sân bay?
PGS.TS Trần Chủng: Đây là một xu hướng rất tích cực và đáng khích lệ. Nhìn lại giai đoạn trước năm 2010, các nhà đầu tư tư nhân chủ yếu tập trung vào lĩnh vực bất động sản với đặc thù lợi nhuận lớn và nhanh chóng thu hồi vốn. Cũng vì hạn chế nguồn lực mà ở một số dự án lớn, chúng ta muốn thực hiện nhưng buộc phải huy động vốn vay ODA (cao tốc đầu tiên Sài Gòn – Trung Lương), hoặc chỉ phân kỳ đầu tư mà không thể triển khai đồng bộ, toàn diện (cao tốc Bắc – Nam phía Đông).
![]() |
PGS.TS Trần Chủng, Chủ tịch Hiệp hội các nhà đầu tư công trình giao thông đường bộ Việt Nam (VARSI). |
Tuy nhiên, trong khoảng 10 năm trở lại đây, đặc biệt là sau sự ra đời của Luật PPP (2020) và Nghị quyết số 68 của Bộ Chính trị về đẩy mạnh phát triển kinh tế tư nhân, chúng ta đã chứng kiến sự thay đổi rõ rệt khi ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam mạnh dạn dịch chuyển nguồn vốn đầu tư sang hạ tầng giao thông – lĩnh vực vốn đòi hỏi tiềm lực tài chính lớn, kinh nghiệm quản lý dày dặn và sự kiên định trong chiến lược phát triển dài hạn.
Xu hướng dịch chuyển này diễn ra trong bối cảnh Đảng và Nhà nước chủ trương đẩy mạnh kêu gọi thu hút đầu tư phát triển hạ tầng, khuyến khích các nhà đầu tư tư nhân tham gia triển khai các công trình giao thông trọng điểm quốc gia. Đồng thời, phương thức đối tác công tư (PPP), mà trong đó Nhà nước và tư nhân cùng phối hợp thực hiện các sản phẩm công để phục vụ xã hội, cũng nở rộ và đạt được nhiều thành công đáng khích lệ, nhất là ở lĩnh vực hạ tầng giao thông với nhiều công trình, dự án mang lại giá trị cao, được dư luận đồng tình, ủng hộ.
Thực tế cho thấy, những doanh nghiệp như Tập đoàn Đèo Cả đã thể hiện rõ năng lực, tinh thần tiên phong và khát vọng đồng hành cùng sự phát triển đất nước. Điều này không chỉ phản ánh sự trưởng thành về kinh nghiệm và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt, mà còn đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc khẳng định vai trò khu vực tư nhân trong các dự án hạ tầng chiến lược quốc gia.
Phóng viên: Theo ông, đâu là những yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp nội địa ngày càng chủ động đầu tư vào lĩnh vực hạ tầng – vốn trước đây chủ yếu do nhà nước hoặc nhà đầu tư nước ngoài đảm nhiệm?
PGS.TS Trần Chủng: Theo tôi, có hai yếu tố then chốt giải thích cho sự chuyển dịch tích cực này.
Thứ nhất, là sự thay đổi mạnh mẽ về chính sách và khung pháp lý. Trước đây, Nhà nước đã nêu chủ trương huy động nguồn lực xã hội vào phát triển hạ tầng, nhưng cơ chế còn thiếu và chưa đủ chặt chẽ. Chỉ từ sau năm 2010, đặc biệt với sự ra đời của Luật PPP năm 2020 cùng các văn bản hướng dẫn, hệ thống pháp luật mới thực sự hoàn thiện, tạo hành lang minh bạch và ổn định để khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia.
Thứ hai, là khát vọng phát triển gắn với ý thức trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Việt. Nhiều doanh nghiệp tư nhân ngày nay không chỉ dừng lại ở mục tiêu lợi nhuận, mà còn mong muốn để lại dấu ấn trong sự nghiệp kiến thiết quốc gia, đóng góp vào sự phát triển bền vững cho các thế hệ mai sau. Đây là động lực mang tính nền tảng, vượt ra ngoài lợi ích kinh tế đơn thuần và phản ánh sự trưởng thành của khu vực kinh tế tư nhân.
![]() |
Ngày càng nhiều doanh nghiệp tư nhân tham gia phát triển hạ tầng giao thông. |
Phóng viên: Việc doanh nghiệp tư nhân tham gia đầu tư hạ tầng giao thông sẽ mang lại những lợi ích gì cho nền kinh tế nói chung và cho chính các doanh nghiệp nói riêng, thưa ông?
PGS.TS Trần Chủng: Có thể nói, lợi ích từ xu thế khu vực tư nhân tích cực tham gia vào đầu tư hạ tầng giao thông là rất lớn và đa chiều.
Đối với nền kinh tế, sự tham gia này trước hết giúp giảm áp lực cho ngân sách nhà nước, bởi nguồn vốn xã hội được huy động nhiều hơn vào các dự án hạ tầng quy mô lớn. Không những thế, nhờ cơ chế thị trường, các dự án có sự tham gia của tư nhân thường được triển khai với tiến độ nhanh hơn, chi phí hợp lý hơnvà chất lượng công trình được bảo đảm. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia và tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Đối với chính doanh nghiệp, việc tham gia vào các dự án hạ tầng quy mô lớn mang lại cơ hội nâng cao năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ hiện đại, mở rộng kinh nghiệm trong tổ chức thi công và quản lý dự án. Qua đó, uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường cũng được củng cố, đồng thời năng lực cạnh tranh được nâng lên một tầm cao mới. Nhiều doanh nghiệp đã chứng minh rằng, khi dấn thân vào lĩnh vực hạ tầng, họ không chỉ tìm kiếm lợi nhuận trước mắt mà còn xây dựng nền tảng phát triển dài hạn và bền vững.
Thực tế từ các dự án BOT thời gian qua đã cho thấy, doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn có thể đảm nhận những công trình quy mô lớn với tiến độ nhanh, chất lượng tốt và chi phí tối ưu. Trong 15 năm qua, đã có nhiều công trình được doanh nghiệp tư nhân triển khai một cách hiệu quả, thể hiện rõ những lợi thế về năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ - khoa học kỹ thuật cũng như giải pháp tài chính, khai thác huy động nguồn nhân lực. Nhìn chung, có 3 sự khác biệt lớn giữa các công trình do nhà đầu tư tư nhân đầu tư so với các công trình do sử dụng vốn ngân sách Nhà nước: Tiến độ nhanh, phần lớn vượt kế hoạch; chất lượng tốt và giá thành hợp lý, không vượt tổng mức đầu tư thậm chí còn tiết giảm chi phí do năng suất lao động và khoa học quản trị.
Đặc biệt, khối doanh nghiệp tư nhân có giải pháp rất hiệu quả để sử dụng con người. Có thể họ chưa có kinh nghiệm, nhưng họ biết cách để huy động nhân sự có năng lực chuyên môn, có kiến thức, có kinh nghiệm để triển khai các dự án. Họ không chỉ dừng lại ở việc thuê chuyên gia nước ngoài, mà còn khéo léo đưa đội ngũ nhân sự trong nước vào cùng thực hiện để học hỏi, từng bước hấp thụ kiến thức, công nghệ mới. Điển hình như việc người Việt đã học hỏi và làm chủ công nghệ đào hầm NATM hiện đại, từ đó cải tiến, sáng tạo ra công nghệ NATM “hệ Đèo Cả” để nâng cao chất lượng và đẩy nhanh tiến độ thi công. Đó là điều rất đáng tự hào.
Phóng viên: Hiện nay, theo ông, những rào cản hoặc thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt khi tham gia đầu tư hạ tầng giao thông là gì?
PGS.TS Trần Chủng: Mặc dù tiềm năng và khát vọng của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam là rất lớn, song thực tế họ vẫn gặp phải nhiều rào cản không nhỏ.
Thứ nhất, là vấn đề thể chế và cách triển khai nội dung pháp luật vào thực tế. Khung pháp lý về đầu tư hạ tầng, đặc biệt trong các dự án theo phương thức đối tác công-tư (PPP), vẫn còn những điểm chưa thực sự minh bạch, đồng bộ và ổn định. Không ít trường hợp, cách ứng xử không bình đẳng giữa cơ quan có thẩm quyền (thường là các cơ quan nhà nước) khi các cam kết ban đầu của cơ quan có thẩm quyền đối với nhà đầu tư chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến rủi ro và gây thiệt hại đáng kể cho doanh nghiệp.
Ví dụ, Luật PPP ra đời từ năm 2020 đến nay đã là 5 năm nhưng chưa thực sự đi vào cuộc sống bởi những bất cập trong cơ chế chia sẻ rủi ro, thủ tục pháp lý cồng kềnh, phức tạp… và quan trọng hơn cả là cách vận hành pháp luật trong thực tiễn. Trong mô hình PPP, Nhà nước và khối tư nhân vốn là quan hệ đối tác bình đẳng, song vì một số lý do mà đang có sự chênh lệch nhất định, nhất là khi bộ phận công vẫn giữ tư duy “quản lý”. Đây là một yếu tố khiến nhà đầu tư còn dè dặt thậm chí lạnh nhạt khi tham gia các dự án quy mô lớn, dài hạn theo phương thức PPP.
Thứ hai, là bài toán tài chính. Các dự án hạ tầng giao thông thường đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn, thời gian hoàn vốn kéo dài, trong khi hệ thống các quỹ hỗ trợ phát triển hạ tầng ở Việt Nam chưa thực sự phát huy hiệu quả. Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó trong việc huy động vốn từ ngân hàng thương mại và thị trường tài chính, làm hạn chế khả năng mở rộng và tham gia sâu vào những dự án trọng điểm quốc gia.
![]() |
PGS. TS Trần Chủng trao đổi với phóng viên Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập. |
Đơn cử như dự án mở rộng cao tốc Bắc – Nam phía Đông giai đoạn 1 (2017-2020), theo kế hoạch có 8/11 dự án sẽ được triển khai theo mô hình PPP, song có tới 5/8 dự án không có ngân hàng cam kết cho vay, phải chuyển đổi sang đầu tư công. Cần nhớ rằng, đặc thù của các dự án hạ tầng giao thông là vốn đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn kéo dài (15-20 năm hoặc lâu hơn) dẫn tới rủi ro cao, chưa kể hạn mức tín dụng nên nhiều ngân hàng không thể và không muốn cho vay.
Ngoài ra, doanh nghiệp tư nhân cũng phải đối diện với những thách thức về năng lực quản trị, công nghệ và nhân lực chất lượng cao. Hạ tầng giao thông hiện đại không chỉ cần vốn, mà còn cần kỹ thuật tiên tiến, quy trình quản lý chuyên nghiệp và nguồn nhân lực được đào tạo bài bản. Đây là những yếu tố mà doanh nghiệp trong nước cần tiếp tục tích lũy, hoàn thiện để có thể cạnh tranh sòng phẳng với các nhà thầu nước ngoài.
Tóm lại, nếu thể chế được hoàn thiện, cơ chế tài chính thuận lợi hơn và doanh nghiệp chủ động nâng cao năng lực nội tại, tôi tin rằng khu vực tư nhân Việt Nam hoàn toàn có thể đóng vai trò lớn hơn trong sự nghiệp phát triển hạ tầng quốc gia.
Phóng viên: Vậy ông có kỳ vọng gì về vai trò của khu vực tư nhân trong việc phát triển hệ thống hạ tầng giao thông quốc gia trong giai đoạn tới?
PGS.TS Trần Chủng: Tôi có niềm tin rất lớn vào vai trò ngày càng quan trọng của khu vực tư nhân trong lĩnh vực hạ tầng giao thông. Thực tế những năm gần đây đã chứng minh, nhiều doanh nghiệp Việt Nam không chỉ mạnh dạn tham gia vào các dự án lớn mà còn khẳng định được năng lực cạnh tranh, sự sáng tạo và khả năng thích ứng rất nhanh với yêu cầu mới của thị trường.
Điều đáng chú ý là các doanh nghiệp tư nhân đã sẵn sàng đầu tư vào những dự án đòi hỏi công nghệ cao và kỹ thuật phức tạp như đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị hay các công trình ngầm trong đô thị lớn. Đây vốn là những lĩnh vực trước kia chỉ có nhà nước hoặc các nhà thầu quốc tế tham gia. Sự góp mặt của khối tư nhân không chỉ giúp chia sẻ gánh nặng vốn đầu tư với ngân sách, mà còn mang đến những cách tiếp cận linh hoạt, quản trị hiệu quả và khả năng triển khai dự án với tiến độ nhanh, chất lượng bảo đảm.
Nhiều doanh nghiệp đã có sự chuẩn bị bài bản, kỹ lưỡng và toàn diện để đáp ứng những dự án tới đây trong lĩnh vực đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị. Một số đơn vị đã chủ động cử nhân sự đi đào tạo chuyên sâu, học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình thành công ở nước ngoài, đồng thời ký kết thoả thuận đặt mua các thiết bị hiện đại. Nắm bắt được xu thế ứng dụng robot, trí tuệ nhân tạo, không ít doanh nghiệp tư nhân đã đẩy mạnh cập nhật kiến thức, đào tạo nguồn nhân lực và tìm kiếm các đối tác.
Với năng lực quản trị ngày càng chuyên nghiệp, tư duy đổi mới và khát vọng đồng hành cùng sự phát triển đất nước, tôi tin rằng khối doanh nghiệp tư nhân Việt Nam sẽ đóng góp ngày càng nhiều hơn vào công cuộc kiến thiết hạ tầng giao thông quốc gia. Họ không chỉ giải quyết bài toán thiếu vốn, mà còn góp phần xây dựng một hệ thống hạ tầng hiện đại, đồng bộ, bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế trong những thập niên tới.
Trân trọng cảm ơn ông!