![]() |
Ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia Kinh tế trưởng tại Việt Nam, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) |
Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về thực trạng phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam hiện nay?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Tín dụng xanh tại Việt Nam đang nổi lên như một xu hướng tất yếu, gắn liền với định hướng phát triển kinh tế bền vững và chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, giảm phát thải carbon. Những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được một số bước tiến tích cực trong việc xây dựng khuôn khổ pháp lý, xác định lĩnh vực và tiêu chí cho vay xanh, cũng như các hình thức cấp tín dụng phù hợp.
Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn và triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy tín dụng xanh, như khuyến khích phát hành trái phiếu xanh, tạo điều kiện tiếp cận các nguồn vốn quốc tế… Tuy nhiên, quy mô tín dụng xanh hiện vẫn còn rất khiêm tốn so với tổng dư nợ toàn nền kinh tế, và tiềm năng vẫn chưa được khai thác đúng mức.
Theo ông, đâu là những rào cản lớn khiến tín dụng xanh chưa phát triển tương xứng với tiềm năng và mục tiêu đề ra?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Rào cản lớn nhất hiện nay là sự thiếu hoàn thiện trong khung pháp lý. Các tiêu chí phân loại dự án xanh vẫn còn chưa thống nhất, gây khó khăn cho các tổ chức tín dụng trong việc xác định đối tượng cho vay. Bên cạnh đó, hướng dẫn chuyên ngành về các lĩnh vực xanh còn rất hạn chế, dẫn đến nhiều vướng mắc trong quá trình triển khai thực tế.
Một thách thức khác là năng lực thẩm định tín dụng xanh còn hạn chế. Nhiều tổ chức tín dụng chưa có đội ngũ chuyên trách đủ chuyên môn để đánh giá rủi ro và hiệu quả của các dự án xanh, đặc biệt trong các lĩnh vực còn mới như năng lượng tái tạo hay kinh tế tuần hoàn.
Ngoài ra, sự chênh lệch giữa nhu cầu vốn dài hạn của các dự án xanh và khả năng cung cấp vốn ngắn hạn của hệ thống ngân hàng cũng là một vấn đề đáng lưu tâm. Lãi suất vay cho tín dụng xanh hiện vẫn khá cao, dao động từ 5-8% đối với ngắn hạn và 9-12% với trung và dài hạn – mức lãi suất chưa đủ hấp dẫn với nhiều doanh nghiệp.
Không thể không kể đến yếu tố nhận thức. Nhiều doanh nghiệp vẫn ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn, thiếu quan tâm đến các tiêu chuẩn môi trường. Thị trường thứ cấp cho các khoản vay xanh chưa phát triển, và thông tin về tín dụng xanh trên thị trường vẫn còn phân tán, thiếu minh bạch.
Vậy theo ông, Việt Nam cần làm gì để tháo gỡ những rào cản này và đẩy mạnh phát triển tín dụng xanh, đặc biệt trong việc thu hút hiệu quả dòng vốn FDI xanh?
Ông Nguyễn Bá Hùng: Để tín dụng xanh phát triển đúng với tiềm năng, cần một chiến lược tổng thể và đồng bộ. Trước hết, việc hoàn thiện khung pháp lý là ưu tiên hàng đầu. Cần sớm xây dựng một danh mục dự án xanh quốc gia với tiêu chí rõ ràng, minh bạch, giúp các tổ chức tín dụng dễ dàng định hình đối tượng cho vay.
Song song đó, nên thiết kế các chính sách ưu đãi cụ thể như hỗ trợ lãi suất, đơn giản hóa thủ tục hành chính cho các khoản vay xanh nhằm tăng tính cạnh tranh và hấp dẫn cho doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực chuyên môn về tín dụng xanh cho cả cán bộ ngân hàng, doanh nghiệp và cộng đồng cũng là điều cần thiết. Việc đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức quốc tế, và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả môi trường – xã hội sẽ giúp giảm rủi ro trong quá trình thẩm định và quản lý dự án.
Về huy động vốn, cần phát triển mạnh mẽ thị trường trái phiếu xanh và các công cụ tài chính bền vững khác. Khuyến khích các tổ chức tài chính quốc tế và các quỹ đầu tư xanh tham gia thị trường trong nước sẽ góp phần tạo dòng vốn dài hạn cho các dự án xanh.
Riêng với dòng vốn FDI xanh, Việt Nam nên có chiến lược thu hút chủ động, gắn với các ưu đãi cụ thể và cam kết rõ ràng về phát triển bền vững. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là EVFTA, để tiếp cận các chuẩn mực xanh của châu Âu sẽ là chìa khóa quan trọng. Ngoài ra, cần tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước để lan tỏa công nghệ, tiêu chuẩn xanh, cũng như kinh nghiệm quản trị hiện đại.
Xin cảm ơn ông về những chia sẻ!