Sáp nhập tỉnh: Đòn bẩy đưa bất động sản công nghiệp bứt phá Chủ tịch tỉnh được quyết giao đất không đấu giá từ ngày 1/7/2025 |
Việc Mỹ công bố áp thuế đối ứng dựa trên thặng dư thương mại, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia chịu mức thuế cao nhất, đã gây ra nhiều quan ngại cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các khu công nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng chính là phép thử thực tế cho khả năng thích ứng của Việt Nam và là thời điểm để ngành khu công nghiệp tái định vị vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo bà Trần Phương Thảo - chuyên gia phân tích của Công ty Chứng khoán Bảo Việt, dù các nước như Ấn Độ, Indonesia hay Thái Lan đang có lợi thế hơn trong ngắn hạn, nhưng cơ hội dài hạn cho Việt Nam không hề mất đi nếu biết tận dụng lợi thế và tái cấu trúc mô hình khu công nghiệp theo hướng hiện đại hơn.
Tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ hiện chiếm từ 20 - 40% kim ngạch của nhiều doanh nghiệp FDI, khiến phản ứng thuế quan trở thành yếu tố chi phối chiến lược toàn cầu. Trong bối cảnh đó, sự chủ động trong việc cơ cấu lại chuỗi cung ứng đã và đang được các doanh nghiệp lớn triển khai. Thay vì rút lui khỏi Việt Nam, họ đang thực hiện điều chỉnh chiến thuật như chuyển các dòng sản phẩm chịu thuế cao sang quốc gia khác và giữ lại những sản phẩm ít chịu ảnh hưởng tại Việt Nam. Đây là một bước đi khôn ngoan nhằm tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Những tập đoàn công nghệ lớn như Apple, Foxconn, Luxshare và Goertek vẫn tiếp tục mở rộng đầu tư tại Việt Nam nhờ định hướng dài hạn và vai trò chiến lược trong chuỗi giá trị ngành điện tử.
![]() |
Các khu công nghiệp vẫn giữ được sức hút dài hạn nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng cải tiến |
Dẫu vậy, không phải tất cả đều kiên định. Nhiều tên tuổi như LG, Samsung hay Intel đang cân nhắc phân tán rủi ro sang các quốc gia có mức thuế thấp hơn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc cải thiện môi trường đầu tư, không chỉ qua ưu đãi thuế mà còn từ chất lượng hạ tầng, chi phí logistics, tính đồng bộ trong thủ tục hành chính và khả năng đáp ứng các yêu cầu mới từ nhà đầu tư. Bài toán cạnh tranh không còn xoay quanh giá thuê đất hay lương nhân công, mà đi sâu vào tốc độ triển khai dự án, thời gian đưa nhà máy vào vận hành và mức độ sẵn sàng của hệ sinh thái cung ứng tại chỗ.
Thực tế đang chứng minh, mô hình khu công nghiệp truyền thống với mục tiêu cho thuê đất, nhà xưởng không còn phù hợp. Các khu công nghiệp hiện đại phải đảm nhận vai trò trung tâm hỗ trợ sản xuất – xuất khẩu, cung cấp hệ sinh thái đầy đủ từ logistic, năng lượng xanh, hạ tầng số đến dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm. Điều này nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe từ thị trường EU, Mỹ – nơi ESG (môi trường, xã hội, quản trị) đã trở thành “giấy thông hành” mới cho sản phẩm xuất khẩu.
Việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ số và năng lượng tái tạo không chỉ là xu hướng mà là điều kiện sống còn. Những doanh nghiệp không đáp ứng được tiêu chuẩn carbon thấp trong tương lai sẽ đối diện với rào cản lớn về thuế và thương mại. Vì vậy, chuyển đổi mô hình không còn là khuyến nghị, mà là lộ trình bắt buộc. Song song với đó, việc cung cấp các dịch vụ mềm như thủ tục hải quan một cửa, hỗ trợ pháp lý, tư vấn chuyển đổi ESG và đặc biệt là đầu tư vào các trung tâm kiểm định ngay trong khu công nghiệp sẽ là lợi thế then chốt.
Dưới góc nhìn tổng thể, chính sự linh hoạt và định hướng chiến lược đang giúp Việt Nam giữ lại dòng vốn FDI chất lượng cao, bất chấp những cú sốc ngắn hạn. Mạng lưới các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP mang lại khả năng tiếp cận thị trường rộng mở mà nhiều quốc gia trong khu vực không có được. Hơn thế, vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam trong chuỗi cung ứng châu Á – Thái Bình Dương vẫn là điểm cộng lớn, nhất là trong thời đại khi “độ gần thị trường tiêu dùng” ngày càng đóng vai trò quan trọng.
Thách thức từ thuế quan đang buộc các nhà đầu tư thận trọng hơn, nhưng cũng giúp họ sàng lọc kỹ lưỡng và ưu tiên các địa điểm đầu tư có năng lực thực sự. Với chi phí đầu tư mới (CAPEX) lớn và thời gian hoàn vốn kéo dài, việc dịch chuyển toàn bộ sản xuất là điều không dễ. Trong khi đó, Việt Nam lại đang dần khẳng định vai trò là điểm đến phù hợp cho chiến lược "Trung tâm sản xuất thứ hai" (China+1), khi vừa đảm bảo hiệu quả chi phí, vừa đáp ứng tiêu chuẩn bền vững ngày càng cao.
Nếu biết tận dụng thời cơ này để cải cách sâu rộng mô hình phát triển khu công nghiệp, đẩy mạnh liên kết vùng, đầu tư hạ tầng số và logistics xanh, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên không chỉ là trung tâm sản xuất, mà còn là mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu hậu đại dịch và biến động địa chính trị.