Ông Arnaud Dubrac, chuyên gia về năng lượng tái tạo tại Expertise France, đã đưa ra những phân tích sâu sắc về tình hình và triển vọng của năng lượng tái tạo tại Việt Nam trong một diễn đàn quốc tế gần đây. Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn khi cam kết trung hòa carbon vào năm 2050, một mục tiêu được đưa ra trong khuôn khổ COP26. Theo Ngân hàng Thế giới, để hiện thực hóa các mục tiêu này, quốc gia cần khoảng 350 tỷ USD đầu tư. Bên cạnh các cam kết này, việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng vẫn là một vấn đề khó khăn.
Sản xuất và tiêu thụ than đá sẽ giảm khi năng lượng tái tạo phát triển mạnh. (Ảnh: Minh họa). |
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng điện tại Việt Nam đang gia tăng đáng kể, với mức tăng trưởng dự báo đạt 16-17% mỗi năm từ 2016 đến 2023. Nhu cầu này không chỉ vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế mà còn đặt ra áp lực nặng nề lên hạ tầng điện lực hiện tại. Điều này tạo ra một yêu cầu cấp bách về việc phát triển các nguồn năng lượng mới và mở rộng hệ thống điện để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao.
Ông Dubrac nhấn mạnh, việc bổ sung các nguồn sản xuất điện hàng năm, chẳng hạn như thủy điện, là cực kỳ cần thiết để đáp ứng nhu cầu này. Quy hoạch điện VIII đã đề ra nhiều mục tiêu quan trọng cho sự phát triển của ngành năng lượng. Tuy nhiên, để thực hiện thành công các mục tiêu này, cần có sự xem xét kỹ lưỡng về khả năng truyền tải điện trong tương lai, nhằm đảm bảo rằng nguồn năng lượng tái tạo có thể được phân phối một cách hiệu quả.
Trong khi 70% phát thải khí nhà kính đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, với than đá là nguồn chủ yếu, sự phát triển của năng lượng tái tạo sẽ giúp giảm đáng kể sản xuất và tiêu thụ than đá. Điều này không chỉ góp phần vào việc giảm phát thải mà còn thúc đẩy một nền kinh tế xanh hơn, bền vững hơn cho Việt Nam.
Việt Nam đã có những sáng kiến quan trọng trong việc phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Hiện nay, năng lượng tái tạo đã chiếm gần 40% tổng cơ cấu điện của quốc gia. Đáng chú ý, chi phí sản xuất điện gió và điện mặt trời đã giảm mạnh; từ mức cao hơn 20% so với năng lượng thông thường vào năm 2010, hiện nay đã thấp hơn đến 50%. Sự giảm giá này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho năng lượng tái tạo trên thị trường.
Tuy nhiên, ông Dubrac chỉ ra rằng, năng lượng tái tạo vẫn đối mặt với một số thách thức, bao gồm tính thất thường và khó dự báo của các nguồn năng lượng này. Những yếu tố này đặt ra khó khăn cho việc lập kế hoạch và triển khai các dự án năng lượng tái tạo một cách hiệu quả. Việc phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng và cải thiện khả năng dự báo sẽ là những yếu tố quyết định để vượt qua các rào cản này.
Với sự cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, Việt Nam có thể kỳ vọng vào một tương lai tươi sáng cho năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, để thực hiện được các mục tiêu đầy tham vọng này, cần có một khung pháp lý ổn định và các chính sách khuyến khích đầu tư bền vững trong lĩnh vực năng lượng. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể xây dựng một hệ thống năng lượng mạnh mẽ, đồng thời thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.
Việt Nam đã xác định một tầm nhìn rõ ràng và đầy tham vọng cho việc phát triển năng lượng xanh, với mục tiêu nâng tỷ lệ năng lượng tái tạo lên 47% vào năm 2030. Ông Arnaud Dubrac cho hay, đây không chỉ là một cam kết mạnh mẽ, mà còn thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy chuyển đổi năng lượng bền vững. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về điện mà còn góp phần vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và xây dựng một nền kinh tế xanh.
Ông Arnaud Dubrac - chuyên gia về năng lượng tái tạo tại Expertise (Ảnh: Internet). |
Sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Cơ quan Phát triển Pháp, sẽ đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các mục tiêu này. Chương trình hỗ trợ sẽ tập trung vào ba đòn bẩy chính: đầu tiên, tăng cường khả năng tiếp cận của người dân đối với nguồn năng lượng tái tạo, đảm bảo rằng mọi tầng lớp trong xã hội đều có thể hưởng lợi từ những nguồn năng lượng sạch và bền vững này. Thứ hai, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng là một yếu tố then chốt trong việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa các nguồn lực hiện có. Cuối cùng, phát triển các nguồn cung năng lượng phi carbon sẽ không chỉ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn tạo ra các cơ hội mới cho phát triển kinh tế.
Đặc biệt, việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo giữa Việt Nam và các quốc gia khác trong khuôn khổ Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) là vô cùng quan trọng. Sự hợp tác này sẽ cho phép Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và các giải pháp năng lượng sáng tạo, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành năng lượng trong khu vực và trên toàn cầu.
Để thực hiện những mục tiêu đầy tham vọng này, Việt Nam cần huy động một nguồn tài chính lớn. Việc thiết lập khung pháp lý thuận lợi sẽ giúp kêu gọi sự hợp tác và hỗ trợ từ nhiều phía, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Các dự án năng lượng tái tạo thường yêu cầu nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn, vì vậy việc có một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch là điều cần thiết để thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Hợp tác quốc tế cũng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình này, giúp Việt Nam học hỏi từ các quốc gia khác về công nghệ, quy trình và kinh nghiệm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Việc chia sẻ kiến thức và công nghệ sẽ không chỉ nâng cao năng lực sản xuất và truyền tải điện mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai. Qua đó, Việt Nam có thể xây dựng một mạng lưới điện thông minh hơn, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường.
Năng lượng tái tạo tại Việt Nam đang trải qua những bước tiến ấn tượng, mặc dù vẫn còn nhiều cơ hội và thách thức phía trước. Sự cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế sẽ là chìa khóa để thực hiện mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Tuy nhiên, việc quản lý và phát triển đồng bộ các nguồn năng lượng, cũng như xây dựng một khung pháp lý thuận lợi, sẽ quyết định sự thành công của hành trình này. Năng lượng tái tạo không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp to lớn vào bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng cho thế hệ tương lai.
Trên con đường phát triển năng lượng xanh, Việt Nam không chỉ hướng tới việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng quốc tế. Với những bước đi đúng đắn và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, đất nước này có thể trở thành một hình mẫu trong phát triển bền vững, dẫn dắt khu vực ASEAN tiến tới một tương lai xanh hơn.