Minh bạch đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thu hút đầu tư và củng cố niềm tin từ cộng đồng cũng như nhà đầu tư. Khi các quy trình và thông tin liên quan đến dự án được công khai một cách rõ ràng, các bên liên quan có thể dễ dàng theo dõi tiến độ và hiệu quả của dự án. Sự minh bạch này không chỉ tạo điều kiện cho việc hợp tác giữa các bên mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh công bằng trong ngành, từ đó khuyến khích các doanh nghiệp cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm của họ. Điều này cũng giúp giảm thiểu các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình triển khai dự án, góp phần tạo nên một môi trường đầu tư tích cực và bền vững hơn.
Tuy nhiên, nhiều dự án năng lượng tái tạo tại Việt Nam hiện vẫn đang gặp khó khăn trong việc huy động vốn do thiếu thông tin minh bạch về mặt kỹ thuật và tài chính. Nhiều nhà đầu tư tiềm năng cảm thấy lo ngại trước sự phức tạp của các quy định pháp lý, cũng như quy trình phê duyệt kéo dài và tốn thời gian. Thiếu sót này không chỉ gây ra trở ngại trong việc thu hút vốn mà còn làm giảm tính cạnh tranh của các dự án, khiến họ khó khăn hơn trong việc phát triển và triển khai các giải pháp năng lượng sạch.
Chính vì vậy, việc xây dựng một cơ chế minh bạch và đồng bộ cho các dự án năng lượng tái tạo là điều cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển năng lượng xanh. Các cơ quan chức năng cần khẩn trương cải thiện quy trình phê duyệt và quy định pháp lý, đồng thời tăng cường công khai thông tin liên quan đến dự án. Nếu những thay đổi này được thực hiện một cách hiệu quả, Việt Nam không chỉ thu hút được nhiều hơn nguồn vốn đầu tư mà còn đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi sang năng lượng sạch, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong tương lai.
Để khắc phục những thách thức này, Việt Nam cần thiết lập một khung pháp lý rõ ràng và cụ thể cho các dự án năng lượng tái tạo. Cơ chế này nên bao gồm quy định về minh bạch thông tin, quy trình phê duyệt nhanh chóng, và các tiêu chí đánh giá rõ ràng. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác giữa các cơ quan nhà nước, nhà đầu tư và cộng đồng cũng rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và đảm bảo sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan.
Gần đây, trong báo cáo gửi Thủ tướng Chính phủ, Bộ Công Thương đã nhiều lần nhấn mạnh về tình trạng thiếu điện nghiêm trọng có thể xảy ra trong giai đoạn 2026-2030. Nguyên nhân chính được chỉ ra là sự chậm trễ trong tiến độ triển khai hàng loạt dự án nguồn điện lớn theo Quy hoạch điện VIII. Nếu không kịp thời khắc phục những vướng mắc và đẩy nhanh tiến độ thi công, tình hình thiếu hụt điện năng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế và đời sống của người dân trong tương lai gần. Sự cần thiết phải tăng cường đầu tư và quản lý hiệu quả các dự án điện là vô cùng cấp bách để đảm bảo nguồn cung điện ổn định cho cả nước.
Cần cơ chế minh bạch để thúc đẩy phát triển dự án năng lượng tái tạo. (Ảnh: Minh họa). |
Đơn cử như, dự án nhiệt điện Quảng Trạch 1 đã bị chậm tiến độ 3 năm, trong khi dự án nhiệt điện Ô Môn 3 và 4 cũng phải bàn giao cho Tập đoàn Dầu khí Việt Nam do sự chậm trễ trong triển khai. Ngoài ra, các dự án Dung Quất 1 và 3 dự kiến hoàn thành vào năm 2023 và 2026 cũng không đáp ứng được tiến độ đề ra.
Trong lĩnh vực thủy điện, dự án mở rộng Ialy đã bị chậm 45 tháng so với kế hoạch ban đầu trong Quy hoạch VII điều chỉnh. Nhà máy thủy điện Hòa Bình mở rộng cũng phải xin điều chỉnh tiến độ đến năm 2025, trong khi thủy điện tích năng Bắc Ái chậm khoảng 6 năm so với dự kiến.
Ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, cho rằng, nguyên nhân chính dẫn đến việc chậm triển khai các dự án năng lượng là khó khăn trong việc huy động vốn. Các dự án điện có công suất từ 800 đến 1.000 MW thường cần nguồn vốn đầu tư lên đến hàng tỷ USD, chủ yếu phụ thuộc vào việc vay vốn từ nước ngoài. Hơn nữa, các dự án năng lượng tái tạo cần vốn lớn và có rủi ro cao do phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, làm chậm khả năng thu hồi vốn.
Ông Tuấn nhấn mạnh: "Nếu không có các cơ chế rõ ràng và minh bạch để đảm bảo hoàn vốn đầu tư, các chủ dự án sẽ không dám triển khai thực sự." Bên cạnh đó, ông cũng cho rằng hiện nay vẫn còn nhiều vướng mắc trong các quy định pháp lý. Các cơ chế khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo vẫn chưa rõ ràng và nhiều chính sách còn thiếu tính đồng bộ.
Đối với năng lượng gió ngoài khơi, Việt Nam vẫn chưa có quy định cụ thể về khảo sát khu vực biển để triển khai, điều này làm giảm tính khả thi của các dự án. Thêm vào đó, thị trường điện phát triển chậm, giá bán điện không theo kịp với biến động của các yếu tố đầu vào, tạo ra tâm lý không ổn định cho các nhà đầu tư.
Để tránh tái diễn tình trạng chậm trễ, lãnh đạo Hiệp hội Năng lượng Việt Nam đã kiến nghị các cơ quan chức năng sớm ban hành các cơ chế, chính sách đặc thù nhằm thúc đẩy phát triển nguồn điện. Cần lưu ý đến các dự án trọng điểm như hai chuỗi khí - điện Lô B - Ô Môn (3.150 MW) và Cá Voi Xanh (3.750 MW), cũng như khoảng một nửa công suất điện gió ngoài khơi cần được đưa vào đến năm 2030 (khoảng 3.000 MW) và 3-4 dự án điện LNG với công suất khoảng 6.000 MW trong Quy hoạch điện VIII.
"Việc thực hiện các dự án trên theo hình thức thí điểm sẽ giúp rút ra kinh nghiệm quý báu để điều chỉnh hình thức triển khai cho các dự án tiếp theo", ông Tuấn chia sẻ thêm.
Như vậy, việc xây dựng cơ chế minh bạch không chỉ là một yêu cầu cấp thiết mà còn là một bước đi chiến lược để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Chỉ khi có sự minh bạch và đồng bộ trong quản lý, Việt Nam mới có thể khai thác tối đa tiềm năng của năng lượng sạch, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.