Doanh nghiệp nào muốn chi hàng chục ngàn tỷ mở rộng cao tốc Bắc – Nam? Hạ tầng giao thông tăng tốc, bất động sản vùng ven bứt phá |
Trong những năm gần đây, nước ta đã chuyển mình mạnh mẽ trong chiến lược phát triển hạ tầng giao thông, với trọng tâm là tuyến cao tốc Bắc–Nam và dự án đường sắt tốc độ cao xuyên Việt. Đây không chỉ là hai công trình quy mô lớn, mà còn là biểu tượng cho bước ngoặt của ngành vận tải quốc gia trong thời đại số và tích hợp khu vực. Trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt và yêu cầu về kết nối hạ tầng chất lượng cao ngày càng cấp thiết, hai tuyến huyết mạch này đang dần hình thành bộ khung hạ tầng hiện đại, đặt nền móng cho sự chuyển dịch mô hình kinh tế, phát triển logistics, công nghiệp và đô thị.
![]() |
Đường cao tốc Bắc - Nam đoạn phía Đông là một dự án hạ tầng lớn của Việt Nam. |
Tăng tốc đầu tư, kiến tạo hành lang giao thông xuyên suốt
Tuyến cao tốc Bắc–Nam, trải dài từ Lạng Sơn đến Cà Mau, với tổng chiều dài hơn 2.063 km, đang dần trở thành trục giao thông xương sống của Việt Nam. Tính đến cuối năm 2024, hơn 1.100 km đã được đưa vào khai thác, phần còn lại đang thi công gấp rút, bám sát lộ trình hoàn thiện 3.000 km cao tốc toàn quốc vào năm 2025. Tuyến đường này đi qua nhiều vùng kinh tế trọng điểm, kết nối 62% dân số, 65% GDP quốc gia và 74% hệ thống cảng biển. Nhờ cấu trúc phân kỳ hợp lý, cao tốc được chia làm 38 đoạn, phù hợp với từng địa hình, đảm bảo đầu tư linh hoạt, hiệu quả dài hạn.
Tuyến cao tốc không chỉ tạo ra hành lang di chuyển nhanh, an toàn, mà còn giảm áp lực cho Quốc lộ 1A vốn quá tải. Chi phí vận chuyển hàng hóa giảm mạnh, doanh nghiệp logistics có cơ hội tối ưu vận hành, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên thị trường khu vực. Tổng vốn đầu tư hơn 350.000 tỷ đồng cho thấy quyết tâm lớn của Chính phủ trong việc đưa giao thông thành đòn bẩy phát triển bền vững. Đặc biệt, nhiều tỉnh từng bị cô lập địa lý như Quảng Trị, Bình Định, Phú Yên, Sóc Trăng nay đã bước vào thời kỳ "mở cửa hạ tầng", tạo tiền đề bùng nổ đầu tư và công nghiệp.
Không dừng lại ở đường bộ, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc–Nam với tổng chiều dài khoảng 1.545 km và tốc độ thiết kế 350 km/h đang là điểm nhấn của cuộc cách mạng hạ tầng giai đoạn mới. Đây là tuyến đường sắt hiện đại đầu tiên của Việt Nam, khi hoàn thành sẽ rút ngắn thời gian di chuyển từ Hà Nội vào TP.HCM chỉ còn 5 tiếng. Tuyến sẽ có 23 ga hành khách, 5 ga hàng hóa, kết nối hơn 20 tỉnh thành quan trọng, mở ra mạng lưới vận tải hành lang song song với cao tốc nhưng tối ưu hơn về năng lượng, môi trường và chi phí dài hạn.
Dự án ước tính cần từ 61 đến 67 tỷ USD đầu tư, trong đó nhà nước và tư nhân cùng đóng vai trò chủ lực theo mô hình PPP. Điểm mạnh của dự án không chỉ ở khả năng kết nối vùng, mà còn ở việc phát triển vận tải liên hoàn: hành khách – hàng hóa – dịch vụ phụ trợ, tích hợp chuỗi cung ứng và thúc đẩy logistics hiện đại. Đây cũng là bước đột phá giúp ngành đường sắt thoát khỏi hình ảnh lạc hậu, hiệu suất thấp, để vươn tới chuẩn mực mới ngang tầm khu vực.
![]() |
Đường sắt tốc độ cao sẽ biến Việt Nam thành cường quốc logistics trong tương lai. |
Cú hích cho đô thị hóa, logistics và thị trường lao động
Tác động từ hai đại dự án này vượt xa lĩnh vực giao thông. Việc hình thành các trục cao tốc và ga tàu tốc độ cao tạo điều kiện phát triển đô thị vệ tinh, bất động sản công nghiệp và dịch vụ phụ trợ. Các tỉnh nằm dọc tuyến như Thanh Hóa, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Đồng Nai đều đã bắt đầu điều chỉnh quy hoạch phát triển công nghiệp – đô thị theo hướng bám trục hạ tầng chiến lược. Nhiều nhà đầu tư đã đổ về các điểm nút giao giữa cao tốc và đường sắt để xây dựng trung tâm logistics, khu công nghiệp sạch và hạ tầng bán lẻ.
Bên cạnh đó, thời gian di chuyển được rút ngắn góp phần tái cấu trúc thị trường lao động và dân cư. Người dân có thể làm việc tại đô thị lớn nhưng sinh sống tại các khu vực vệ tinh, tận dụng giá đất rẻ hơn, môi trường sống tốt hơn. Ngành giáo dục, y tế và du lịch cũng được hưởng lợi nhờ khả năng di chuyển nhanh, rẻ và an toàn. Cùng với sự xuất hiện của các công nghệ mới như mô hình hóa BIM, bản đồ số GIS, trí tuệ nhân tạo trong quy hoạch – vận hành, Việt Nam có cơ hội tạo ra hệ sinh thái đô thị thông minh, logistics tích hợp và chuỗi giá trị số hóa.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những thách thức lớn về vốn, kỹ thuật, giải phóng mặt bằng và minh bạch trong triển khai. Đặc biệt, đường sắt tốc độ cao đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao, trong khi Việt Nam chưa có kinh nghiệm triển khai loại hình này. Cần đào tạo đội ngũ kỹ sư, chuyên gia vận hành, phối hợp chặt chẽ với các đối tác quốc tế để chuyển giao công nghệ. Đồng thời, công tác quản lý dự án phải được chuyên nghiệp hóa, giảm thiểu tình trạng đội vốn, chậm tiến độ, tránh lãng phí ngân sách.
Thêm vào đó, cần có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các địa phương, đảm bảo quy hoạch đồng bộ, tránh tình trạng phát triển "cát cứ" theo địa phương, thiếu tính liên kết. Việc bảo vệ môi trường, tái định cư dân cư bị ảnh hưởng bởi dự án cũng cần được đặt lên hàng đầu, tránh tạo ra xung đột xã hội, đảm bảo sự đồng thuận từ cộng đồng.
Như vậy, cao tốc Bắc–Nam và đường sắt tốc độ cao không chỉ là hai đại dự án giao thông mà còn là trục phát triển kinh tế, xã hội, môi trường mang tính nền tảng của Việt Nam trong nhiều thập kỷ tới. Đây là thời điểm mang tính quyết định để định hình mô hình tăng trưởng bền vững, cân bằng vùng miền và nâng tầm vị thế quốc gia trên bản đồ logistics khu vực. Nếu được triển khai bài bản, đồng bộ và minh bạch, hai trục hạ tầng này sẽ trở thành biểu tượng mới của Việt Nam hiện đại – năng động – kết nối toàn cầu. Một Việt Nam không chỉ thông suốt về địa lý, mà còn gắn kết sâu sắc về cơ hội, nguồn lực và tương lai phát triển.