TS. Võ Trí Thành: Cải cách nhanh sẽ tạo cơ hội đột phá cho kinh tế tư nhân TS. Trần Xuân Lượng: Sửa đổi Luật Đất đai phải hướng tới sự công bằng, khách quan và minh bạch |
Ông Linh khẳng định đây không chỉ là một công cụ kinh tế đơn thuần mà còn là "cơ hội vàng" để Việt Nam bứt phá, xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững.
Ông nhấn mạnh, thị trường này khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp và quốc gia chủ động giảm lượng khí thải của mình. Nếu không, họ sẽ phải mua tín chỉ từ các đơn vị đã giảm phát thải thành công.
![]() |
TS. Nguyễn Sỹ Linh - Trưởng ban Biến đổi khí hậu, Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường (ISPAE) tại toạ đàm |
TS. Nguyễn Sỹ Linh phân tích rõ hai loại thị trường carbon chính đang hoạt động trên thế giới là thị trường bắt buộc và thị trường tự nguyện. Thị trường bắt buộc là nơi giao dịch hạn ngạch phát thải khí nhà kính (KNK) được cấp bởi chính phủ, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt. Đây là thị trường thường do nhà nước thành lập và vận hành. Ngược lại, thị trường tự nguyện là nơi các tổ chức, quốc gia tự nguyện mua bán tín chỉ carbon để đáp ứng các mục tiêu môi trường tự công bố.
Đi sâu vào kinh nghiệm quốc tế, TS. Nguyễn Sỹ Linh đã chỉ ra những bài học quý giá từ EU, Hàn Quốc và Trung Quốc. Ông cho rằng, EU ETS (Hệ thống giao dịch phát thải của EU) là một ví dụ điển hình về sự kiên định và lộ trình phát triển rõ ràng. Bắt đầu từ năm 2005, EU ETS đã trải qua bốn giai đoạn, từ cấp phát hạn ngạch miễn phí để các doanh nghiệp làm quen, đến việc tăng dần tỷ lệ đấu giá, mở rộng phạm vi sang các ngành như hàng không và vận tải biển. Bài học từ EU là việc thắt chặt hạn mức và tăng tỷ lệ đấu giá đã đẩy giá tín chỉ carbon lên cao, từ 60-100 USD/tấn CO2, tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
Với Hàn Quốc, thị trường carbon K-ETS (bắt đầu từ 2015) cũng áp dụng mô hình "Cap and Trade" nhưng với lộ trình mềm dẻo hơn. Giai đoạn đầu, hạn ngạch được cấp phát miễn phí hoàn toàn, sau đó tỷ lệ đấu giá dần tăng lên. Điều này giúp các doanh nghiệp có thời gian thích nghi.
Trong khi đó,Trung Quốc lại có một cách tiếp cận khác, tập trung vào việc cấp phát hạn ngạch miễn phí dựa trên cường độ phát thải trên một đơn vị sản lượng. Cách làm này khuyến khích doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất mà không bị hạn chế về sản lượng tuyệt đối. Trung Quốc cũng đã thành công khi khởi đầu với ngành phát thải lớn nhất là ngành điện, giúp đảm bảo tính tuân thủ và khả năng kiểm soát vận hành thị trường.
Từ những kinh nghiệm quý báu đó, TS. Nguyễn Sỹ Linh đã đưa ra một số khuyến nghị cụ thể cho Việt Nam: Cần xây dựng một lộ trình phát triển theo từng giai đoạn, không nên vội vàng. Đối với thị trường bắt buộc, cần truyền thông mạnh mẽ để các doanh nghiệp hiểu rõ về cấu trúc, phương thức vận hành.
Ngoài ra ông cũng đề xuất Việt Nam nên chuyển dịch dần từ cấp phát hạn mức miễn phí sang đấu giá. Về mặt quản lý, cần cập nhật danh sách các cơ sở phát thải lớn và xác định rõ vai trò của các nhà tạo lập thị trường, tổ chức tài chính để đảm bảo tính thanh khoản và ổn định.
Đối với thị trường tự nguyện, ông đề xuất xây dựng và công bố các tiêu chuẩn carbon rõ ràng, thiết lập hệ thống đăng ký trực tuyến để quản lý hiệu quả nguồn cung tín chỉ. Song song đó, việc cung cấp bản tin cập nhật thường xuyên về giá tín chỉ và các yêu cầu pháp lý sẽ giúp các bên tham gia có đủ thông tin để đưa ra quyết định.
TS. Linh quả quyết, việc áp dụng thành công các bài học và khuyến nghị này sẽ giúp Việt Nam xây dựng một thị trường carbon minh bạch, hiệu quả, góp phần hiện thực hóa mục tiêu giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.