| TS. Cấn Văn Lực: Ngành xây dựng sẽ là” đầu kéo” dẫn dắt kinh tế tăng trưởng TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số |
Phân loại vàng và tái cấu trúc quản lý thị trường
Tại buổi tọa đàm với chủ đề “Sàn giao dịch vàng: Minh bạch thị trường và ổn định kinh tế vĩ mô” do Báo Tiền Phong tổ chức ngày 18/11/2025, TS. Cấn Văn Lực, chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV, thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách tiền tệ Quốc gia cho rằng, vấn đề cốt lõi hiện nay là phải có cái nhìn toàn diện và thực tế hơn về mức độ "vàng hóa" của nền kinh tế, từ đó xây dựng cơ chế quản lý phù hợp cho từng loại vàng.
Ông Lực khẳng định vàng luôn là một mặt hàng kinh doanh có điều kiện, liên quan trực tiếp đến ngoại hối và dự trữ quốc gia. Do đó, việc xác định rõ phạm vi vàng cần quản lý là bước đi quan trọng đầu tiên.
![]() |
| TS. Cấn Văn Lực, chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV, thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách tiền tệ Quốc gia. |
TS. Cấn Văn Lực nhấn mạnh rằng vàng miếng và vàng thỏi là những sản phẩm có tính chất đầu tư và dự trữ rất cao, tác động trực tiếp đến ổn định tài chính. Vì vậy, nhóm vàng này cần tiếp tục được quản lý chặt chẽ, đảm bảo phù hợp với mục tiêu kiểm soát rủi ro của nền kinh tế.
Trong khi đó, vàng trang sức lại mang tính tiêu dùng lớn hơn và hàm lượng giá trị gia công cao, không giống vàng miếng. TS. Cấn Văn Lực cho rằng áp dụng cơ chế quản lý quá nghiêm ngặt với vàng trang sức như đối với vàng miếng sẽ tạo gánh nặng không cần thiết cho doanh nghiệp và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Phân loại rõ ràng giữa hai nhóm sản phẩm sẽ giúp chính sách quản lý trở nên hiệu quả hơn, tập trung đúng trọng tâm. Điều này vừa góp phần bảo đảm an toàn vĩ mô, vừa tạo môi trường thuận lợi để ngành vàng trang sức phát triển theo hướng chuyên nghiệp và cạnh tranh hơn.
Ngoài ra, ông cũng lưu ý rằng Việt Nam cần đánh giá lại quy mô tích trữ vàng trong dân, minh bạch hóa dữ liệu liên quan và kiên quyết chấm dứt hoàn toàn tình trạng vay – mượn bằng vàng. Đây là kinh nghiệm quan trọng rút ra từ nhiều năm trước nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống và bảo vệ sự ổn định của thị trường tài chính.
Một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay là tình trạng chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, tạo động lực cho buôn lậu và đầu cơ. TS. Cấn Văn Lực lưu ý, yếu tố then chốt để giải quyết vấn đề này là phải tăng cung hợp pháp. Việc tăng cung không chỉ đơn thuần là cho phép nhập khẩu mà còn bao gồm nhiều khía cạnh kỹ thuật và chính sách:
Thứ nhất, các chi phí liên quan đến sản xuất và chế tác vàng cần được tối ưu hóa để giảm áp lực lên giá thành cuối cùng.
Thứ hai, đảm bảo chất lượng và quy cách của vàng miếng được chuẩn hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường.
Thứ ba, cần có cơ chế thông thoáng hơn cho các doanh nghiệp trong việc nhập khẩu và sản xuất vàng để nguồn cung không còn khan hiếm, triệt tiêu tâm lý "tò mò và đổ xô mua" khi việc tiếp cận vàng trở nên quá khó.
Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV cũng cảnh báo, sự bất ổn của thị trường vàng có thể tác động tiêu cực và phức tạp hóa vấn đề tỷ giá, đặc biệt khi hoạt động buôn lậu vàng diễn ra phức tạp, gây áp lực lên ngoại tệ.
Song song với việc tăng cung vàng miếng hợp pháp thông qua triển khai đầy đủ Nghị định 232, việc minh bạch hóa thị trường và tạo ra các kênh đầu tư hấp dẫn khác là cực kỳ quan trọng. Mục tiêu là để người dân chuyển hướng dòng tiền sang sản xuất - kinh doanh thay vì đầu cơ vàng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
![]() |
| Quang cảnh buổi tọa đàm. |
Không cổ súy người dân đầu tư vàng, tích trữ vàng
TS. Cấn Văn Lực cũng bày tỏ quan điểm: "Không cổ súy người dân đầu tư vàng, tích trữ vàng." Vì thế, ông mong muốn các phương tiện truyền thông cần tuyên truyền, phản ánh đúng thực tế, tránh đưa nhiều hình ảnh người dân xếp hàng mua vàng, không làm quá lên gây tâm lý tò mò và đổ xô của người dân, vô hình trung tạo điều kiện cho giới đầu cơ.
Một trong những đề xuất mang tính đột phá và dài hạn của TS. Cấn Văn Lực là nghiên cứu và xây dựng cơ chế giao dịch vàng mới. Đầu tiên là việc cân nhắc coi vàng miếng là tài sản tài chính để giao dịch qua tài khoản. Cơ chế này sẽ giúp đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng của vàng, hạn chế giao dịch bằng tiền mặt, tăng tính minh bạch và quản lý.
Thứ hai là vấn đề Sàn giao dịch vàng. Hiện nay, đã có nền tảng pháp lý từ Nghị quyết 222 của Quốc hội và Kết luận 203 của Bộ Chính trị để nghiên cứu mô hình này. Tuy nhiên, việc lựa chọn mô hình phù hợp cho Việt Nam cần được tính toán kỹ lưỡng về dung lượng thị trường và quy trình vận hành.
Ba phương án xây dựng mô hình giao dịch vàng hiện đang được đặt lên bàn thảo luận, gồm việc thành lập một sàn vàng độc lập, tổ chức giao dịch vàng thông qua Sở Giao dịch Hàng hóa, hoặc đặt sàn giao dịch tại trung tâm tài chính quốc tế ở TP.HCM. Mỗi phương án đều có ưu điểm riêng, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là minh bạch hóa thị trường vàng và giảm thiểu rủi ro cho nền kinh tế.
Theo TS. Cấn Văn Lực, phương án khả thi nhất là đưa vàng vào giao dịch như một loại hàng hóa trên Sở Giao dịch Hàng hóa. Hệ thống này đã hoàn thiện về quy trình vận hành, hạ tầng kỹ thuật và cơ chế giám sát, nên chỉ cần bổ sung thêm vàng như một mặt hàng mới. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí thiết lập và tránh phải xây dựng một hệ thống hoàn toàn mới từ đầu.
Song song với việc xây dựng sàn giao dịch, chuyên gia cũng nhấn mạnh vai trò của chứng chỉ vàng như một công cụ quan trọng để giảm bớt xu hướng tích trữ vàng vật chất trong dân. Khi giao dịch thông qua chứng chỉ, thị trường sẽ trở nên an toàn, nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời giảm áp lực lên nguồn cung vàng vật chất.
Để mô hình sàn vàng vận hành trơn tru, các cơ quan chức năng cần thống nhất cơ chế niêm yết giá, chính sách thuế – phí, quy định xuất nhập khẩu và đặc biệt là sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ ngành liên quan. Từ góc nhìn của TS. Cấn Văn Lực, thị trường vàng đang cần một cuộc tái cấu trúc toàn diện: phân định rõ vàng dự trữ và vàng tiêu dùng, siết chặt kiểm soát buôn lậu, thúc đẩy giao dịch phi vật chất và xây dựng cơ chế quản lý minh bạch. Những bước đi này sẽ giúp vàng trở lại đúng vai trò là mặt hàng kinh doanh có điều kiện, vận hành ổn định và phục vụ mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế.