Kỳ vọng bùng nổ tài khoản chứng khoán ngoại: Thêm 150.000 tài khoản trong 5 năm tới Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai: Giải phóng mặt bằng là mắt xích quyết định của đầu tư công |
LTS: Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đầy biến động, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất. Để hiểu rõ hơn về làn sóng này, Phóng viên Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập đã có cuộc phỏng vấn với ông John Campbell, Giám đốc Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp Savills HCMC. Để giúp độc giả có góc nhìn sắc các yếu tố toàn cầu thúc đẩy làn sóng FDI, ý nghĩa của những con số ấn tượng, cũng như những chuyển dịch quan trọng trong thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam. |
Phóng viên: Savills đánh giá thế nào về mức tăng 32% vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất trong nửa đầu năm 2025? Đây có phải là mức tăng trưởng "đột biến" so với các năm trước không, thưa ông?
Ông John Campbell: Mức tăng 32% so với cùng kỳ năm trước của dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất trong 6 tháng đầu năm 2025 là một bước tiến đáng kể cho toàn bộ quỹ đạo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Với việc lĩnh vực sản xuất và chế biến thu hút gần 12 tỷ USD, chiếm hơn 56% tổng vốn FDI đăng ký, vai trò chủ đạo của ngành này đã được khẳng định rõ rệt.
Đáng chú ý, đây là mức giá trị FDI cao nhất kể từ khoảng năm 2009, cho thấy niềm tin toàn cầu ngày càng lớn vào môi trường đầu tư của Việt Nam và vai trò của nước ta trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Cùng với đà tăng trưởng sản xuất ấn tượng – giá trị gia tăng đã tăng hơn 10% so với cùng kỳ và đóng góp gần 2,6 điểm phần trăm vào GDP – tôi cho rằng đây không phải là sự bùng nổ nhất thời, mà là một bước chuyển mang tính cấu trúc về niềm tin của nhà đầu tư và mức độ trưởng thành của thị trường. Tóm lại, đây là một bước đột phá cả về quy mô lẫn cơ cấu, củng cố lộ trình hướng tới tăng trưởng công nghiệp giá trị cao và bền vững của Việt Nam.
![]() |
Ông John Campbell, Giám đốc Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp Savills HCMC (Ảnh: Nhân vật cung cấp). |
Phóng viên: Theo ông, những yếu tố toàn cầu nào đã thúc đẩy làn sóng dịch chuyển FDI vào Việt Nam trong giai đoạn này?
Ông John Campbell: Nhiều yếu tố toàn cầu đang đồng thời thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam. Đầu tiên phải kể đến xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng (“Trung Quốc + 1”) khi các tập đoàn đa quốc gia dịch chuyển hoạt động sản xuất để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, xuất phát từ căng thẳng thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch. Thứ hai là căng thẳng thương mại và áp lực thuế quan, đặc biệt là xung đột thương mại Mỹ - Trung, khiến doanh nghiệp tìm kiếm những điểm đến sản xuất ổn định về chính trị và được ưu đãi về thuế quan, và Việt Nam là một điểm đến lý tưởng. Thứ ba, việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại ưu đãi như RCEP, CPTPP, EVFTA đã giúp chúng ta tiếp cận khoảng 65% thị trường toàn cầu, gia tăng sức hút đối với sản xuất định hướng xuất khẩu.
Ngoài ra, vị trí chiến lược gần Trung Quốc giúp Việt Nam vừa sở hữu lợi thế chi phí lao động cạnh tranh, vừa duy trì kết nối liền mạch với chuỗi cung ứng khu vực. Cuối cùng, sự xuất hiện của các dự án sản xuất bền vững và công nghệ cao, như nhà máy xanh của Lego hay đầu tư đóng gói chip, cho thấy sự chuyển dịch sang mô hình công nghiệp hiện đại, thân thiện môi trường. Tổng hòa các yếu tố này đang mở ra kỷ nguyên mới cho dòng vốn FDI giá trị cao và bền vững vào Việt Nam.
Phóng viên: Việc nhà xưởng xây sẵn vượt mua đất về số lượng dự án có phải là một "bước ngoặt" trong thị trường bất động sản công nghiệp?
Ông John Campbell: Đúng vậy, đây có thể được coi là một bước ngoặt quan trọng trong bức tranh bất động sản công nghiệp của Việt Nam. Nhà xưởng xây sẵn (RBF) và kho vận mang lại lợi thế khởi động nhanh hơn đáng kể và giảm vốn đầu tư ban đầu, với nhu cầu sử dụng tăng mạnh trong nửa đầu năm 2025. Nhu cầu RBF tăng đã kéo theo lợi suất cho thuê và tỷ lệ lấp đầy gia tăng, thúc đẩy mở rộng quy mô ngành.
![]() |
Bất động sản công nghiệp là lực đẩy thu hút vốn FDI những tháng đầu năm 2025. |
Nguồn cung đất công nghiệp vẫn tiếp tục mở rộng, nhưng việc xây dựng từ đầu tốn nhiều thời gian và vốn hơn, khiến RBF trở thành lựa chọn hấp dẫn và mang tính chiến lược cho nhà đầu tư linh hoạt, đặc biệt là trong các ngành sản xuất công nghệ cao, xanh và tuân thủ tiêu chuẩn ESG.
Phóng viên: Theo quan sát của ông, hiện nay các nhà đầu tư quốc tế đang có những yêu cầu cụ thể nào đối với bất động sản công nghiệp tại Việt Nam?
Ông John Campbell: Hiện nay, các nhà đầu tư quốc tế đang có những yêu cầu rất cụ thể đối với bất động sản công nghiệp tại Việt Nam để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của dự án. Họ ưu tiên tốc độ đưa vào vận hành và thường chọn nhà xưởng hoặc kho bãi xây sẵn để có thể hoạt động ngay.
Tiếp đó là các yêu cầu về nguồn điện ổn định và năng lượng tái tạo, như hệ thống cấp điện kép, nguồn điện dự phòng, và cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA). Các dự án đạt chứng chỉ LEED/EDGE hay các khu công nghiệp xanh đang được quan tâm đặc biệt, cho thấy sự dịch chuyển sang phát triển bền vững.
Ngoài ra, các yếu tố về vị trí và kết nối, bao gồm sự gần gũi với cảng biển và đường cao tốc, cũng rất quan trọng để thuận tiện cho logistics. Một môi trường pháp lý rõ ràng, với quy trình định giá đất minh bạch và thủ tục dự đoán được, cũng là một yêu cầu then chốt. Cuối cùng, các nhà đầu tư chú trọng vào nguồn nhân lực có tay nghề cao, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn.
Phóng viên: Từ góc nhìn của Savills, những khuyến nghị nào giúp thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam phát triển lành mạnh và duy trì sức hút FDI trong thời gian tới?
Ông John Campbell: Để thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam phát triển lành mạnh và duy trì sức hút FDI, chúng tôi có một số khuyến nghị. Đầu tiên, cần đảm bảo nguồn điện ổn định và xanh hơn bằng cách mở rộng cơ chế DPPA và các nguồn năng lượng tái tạo. Thứ hai, Chính phủ cần cung cấp quỹ đất sẵn sàng triển khai, rút gọn quy trình phê duyệt và minh bạch giá đất.
Việc mở rộng hạ tầng kết nối là rất cần thiết, với mục tiêu hoàn thành 3.000 km đường cao tốc và nâng cấp cảng biển, ICD. Chúng ta cũng nên khuyến khích phát triển nhà xưởng/kho bãi xây sẵn (RBF/RBW) và các dự án xây theo yêu cầu (BTS) với tiêu chuẩn cao hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Đồng thời, cần điều chỉnh chính sách ưu đãi phù hợp với thuế tối thiểu toàn cầu nhưng vẫn giữ được sức hấp dẫn cho ngành.
Cuối cùng, việc xây dựng nguồn nhân lực chuyên sâu cho ngành bán dẫn và sản xuất công nghệ cao là yếu tố then chốt để thu hút các dự án giá trị cao.
Trân trọng cảm ơn ông!