Xu hướng tiêu dùng mới thị trường Halal: Doanh nghiệp làm gì để thích nghi? |
Cơ hội lớn
Phân khúc sữa và các sản phẩm từ sữa đang chiếm khoảng 28,3% thị phần thực phẩm Halal. Thị trường phô mai Halal toàn cầu dự kiến đạt 626,2 triệu USD vào năm 2025 và mở rộng lên 933,1 triệu USD vào năm 2035.
Các thị trường nhập khẩu sữa Halal trọng điểm tập trung tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Bắc Phi (MENA) - nơi các quốc gia như Ả Rập Xê Út, Malaysia, UAE, Indonesia và Ai Cập phụ thuộc đáng kể vào nguồn nhập khẩu.
![]() |
Việt Nam với nền tảng nông nghiệp vững chắc có tiềm năng trở thành nhân tố chính trong hệ sinh thái sữa Halal toàn cầu. Ảnh minh họa |
Giới chuyên gia nhận định, sự tăng trưởng của thị trường Halal toàn cầu được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, như: Dân số Hồi giáo ngày càng tăng trên toàn cầu, cùng với thu nhập khả dụng tăng, thúc đẩy nhu cầu đối với các sản phẩm được chứng nhận Halal; nhận thức của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm, vệ sinh và sản xuất có đạo đức ngày càng cao, tạo nên hiệu ứng "Halal Halo" thu hút cả người tiêu dùng không theo đạo Hồi; sự đa dạng hóa sản phẩm và sự phát triển của thương mại điện tử cũng giúp các sản phẩm Halal dễ tiếp cận hơn trên toàn cầu...
Trong khi đó, ngành sữa Việt Nam, với năng lực sản xuất đáng kể và những thành công nổi bật của các doanh nghiệp hàng đầu như Vinamilk trên thị trường Halal, đang đứng trước cơ hội lớn để mở rộng tầm ảnh hưởng. Việc thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal Quốc gia (HALCERT) vào tháng 3/2024 đánh dấu một bước tiến chiến lược của chính phủ nhằm xây dựng hệ sinh thái Halal thống nhất và đảm bảo sự công nhận quốc tế cho các sản phẩm Việt Nam.
Hơn thế, Việt Nam với nền tảng nông nghiệp vững chắc và vị trí địa lý chiến lược, có tiềm năng trở thành một nhân tố chính trong hệ sinh thái sữa Halal toàn cầu. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam gần các thị trường Halal lớn ở Đông Nam Á và Nam Thái Bình Dương, cùng với tiềm năng nông nghiệp dồi dào, với năng lực sản xuất sữa mạnh mẽ và thành công của Vinamilk như một điển hình sẽ tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam trở thành nhà xuất khẩu lớn trên thế giới.
Bên cạnh đó, sự hỗ trợ ngày càng tăng từ Chính phủ thông qua các chính sách và việc thành lập HALCERT càng củng cố thêm tiềm năng, cơ hội phát triển xuất khẩu sản phẩm sữa Halal của Việt Nam.
Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP và CEPA cũng mở ra cơ hội xuất khẩu và giảm thuế quan đáng kể; đồng thời chi phí logistics đến thị trường Hồi giáo thường thấp hơn so với các thị trường xuất khẩu khác, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam.
Nhiều thách thức đan xen
Nhận định về cơ hội và thách thức từ thị trường tiềm năng này, ông Nguyễn Tuấn Minh - Phòng Dự báo thị trường (Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương) – cho hay: Việt Nam đang có nhiều lợi thế về sản xuất nông nghiệp, cùng năng lực chế biến ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, những lợi thế này sẽ khó phát huy nếu chuỗi logistics không đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường Halal, nhất là về bảo quản, phân tách và vận chuyển sản phẩm.
Thực tế, giới chuyên gia đã chỉ ra một số thách thức lớn: Thứ nhất, sự phức tạp của chứng nhận Halal và các rào cản pháp lý. Việc các tiêu chuẩn Halal không đồng nhất và khác biệt đáng kể giữa các quốc gia nhập khẩu, tạo ra một "mạng lưới" yêu cầu phức tạp. Điều này đòi hỏi nhà sản xuất Việt Nam thường phải xin nhiều chứng nhận cho các thị trường khác nhau và phải xin lại khi hết hạn, làm tăng gánh nặng hành chính…
Thứ hai, sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng trong chuỗi lạnh và các cơ sở chuyên biệt Halal. Qua thống kê cho thấy, các cơ sở kho lạnh của Việt Nam chỉ đáp ứng 30 - 35% nhu cầu bảo quản thực phẩm. Điều này gây khó khăn trong cung cấp dịch vụ chuỗi lạnh an toàn và hiệu quả.
Thứ ba, sự thiếu hụt kỹ năng chuyên môn cần thiết để quản lý và vận hành hiệu quả các hệ thống chuỗi lạnh phức tạp là một thách thức đáng kể. Sự hiểu biết không đầy đủ của nhân viên về tác động của biến động nhiệt độ đối với chất lượng sản phẩm có thể dẫn đến việc xử lý, bảo quản không đúng cách
Thứ tư, do chuỗi cung ứng thực phẩm của Việt Nam, bao gồm cả ngành sữa, có tính phân mảnh và phức tạp cao, liên quan đến nhiều bên trung gian. Cấu trúc này gây khó khăn cho việc tích hợp một chuỗi lạnh gắn kết và kiểm soát chất lượng tập trung.
Thứ năm, thị trường sữa Việt Nam chưa có nhiều kinh nghiệm marketing, R&D với người tiêu dùng thị trường Hồi giáo. Đối với xuất khẩu Halal, một chuỗi cung ứng phân mảnh và thiếu minh bạch, nơi dữ liệu chất lượng không đáng tin cậy hoặc bị mất, trực tiếp làm suy yếu độ tin cậy của bất kỳ tuyên bố Halal nào…
Để khai thác tối đa tiềm năng xuất khẩu sữa và các chế phẩm sữa sang khu vực thị trường Halal, chuyên gia khuyến cáo: Việt Nam cần phát triển một khung pháp lý và tiêu chuẩn Halal quốc gia thống nhất, hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu, đồng thời thiết lập một cơ quan chứng nhận Halal quốc gia có thẩm quyền và được quốc tế công nhận; đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh Halal; nâng cao năng lực nguồn nhân lực và kiến thức về Halal; đẩy mạnh việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như IoT, AI và Blockchain trong toàn bộ chuỗi cung ứng sữa Halal; thúc đẩy hợp tác và liên kết chuỗi giá trị…
Bằng cách thực hiện đồng bộ các giải pháp này, chắc chắn Việt Nam không chỉ tối ưu hóa logistics chuỗi lạnh Halal mà còn nâng cao đáng kể khả năng cạnh tranh của sữa và chế phẩm sữa trên thị trường quốc tế, khai thác hiệu quả tiềm năng to lớn của thị trường Halal toàn cầu.