Hoàn thiện thể chế, định hướng thị trường
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, việc xây dựng Nghị định nhằm thể chế hóa chủ trương của Đảng, Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ về hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ Halal. Nghị định sẽ là cơ sở pháp lý để Việt Nam chủ động tiếp cận, chiếm lĩnh thị trường Halal toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự công nhận quốc tế đối với hệ thống chứng nhận Halal trong nước.
Dự thảo xác định rõ mục tiêu xây dựng một cơ chế pháp lý minh bạch, tạo hành lang thuận lợi để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị Halal, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Hồi giáo thông qua việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng và tính tuân thủ luật Hồi giáo (Shariah) của sản phẩm, dịch vụ.
![]() |
Hoàn thiện khung pháp lý cho sản phẩm, dịch vụ Halal |
Theo nội dung dự thảo, sản phẩm Halal được định nghĩa là những sản phẩm hợp pháp theo luật Hồi giáo, trong khi dịch vụ Halal bao gồm mọi hoạt động liên quan đến sản phẩm Halal như vận chuyển, lưu trữ, đóng gói, trưng bày hay xử lý.
Các sản phẩm Halal phải tuân thủ nghiêm ngặt yêu cầu từ nguồn gốc nguyên liệu, phụ gia, đến quy trình sản xuất đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa nhiễm chéo, và bảo toàn tính Halal trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Bao bì và nhãn mác cũng phải tuân thủ các quy định cụ thể, như ghi rõ dòng chữ “SẢN PHẨM HALAL” hoặc “HALAL” in hoa bằng chữ Latinh, thể hiện rõ tổ chức chứng nhận Halal cùng số hiệu giấy chứng nhận, và không được chứa biểu tượng, hình ảnh vi phạm quy định tôn giáo.
Ngoài ra, dự thảo cũng khuyến khích việc ứng dụng công nghệ trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm như mã QR, blockchain – một bước đi hiện đại hóa hoạt động quản lý chất lượng, đồng thời nâng cao tính minh bạch và niềm tin của người tiêu dùng.
Một trong những điểm đáng chú ý của dự thảo là việc phân định rõ trách nhiệm giữa các bên liên quan: Cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức chứng nhận Halal, doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh. Qua đó, giảm thiểu chồng chéo, đảm bảo hiệu lực thực thi, đồng thời tạo cơ sở để ký kết các thỏa thuận công nhận lẫn nhau với các quốc gia Hồi giáo – điều kiện tiên quyết để sản phẩm Halal “Made in Vietnam” được chấp nhận và lưu hành trên thị trường quốc tế.
Đặc biệt, Nghị định hướng tới việc hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường Halal có quy mô lên tới hàng nghìn tỷ USD, trải rộng từ thực phẩm, đồ uống đến mỹ phẩm, dược phẩm, dịch vụ du lịch và tài chính. Đây không chỉ là cơ hội gia tăng xuất khẩu mà còn là động lực để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực chế biến, sản xuất Halal tại Việt Nam.
Dự thảo cũng đề cập đến việc hài hòa tiêu chuẩn Halal của Việt Nam với các tiêu chuẩn khu vực và quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng thương hiệu quốc gia trong lĩnh vực Halal. Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường, cơ sở sản xuất bắt buộc phải công bố tiêu chuẩn áp dụng, có thể là TCVN, tiêu chuẩn quốc tế hoặc các tiêu chuẩn nước ngoài được công nhận.
Việc ban hành Nghị định về quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ Halal là bước đi mang tính chiến lược, góp phần nâng cao vị thế hàng hóa Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu thế giới. Đồng thời, đây cũng là lời khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc hoàn thiện thể chế, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, cạnh tranh và hội nhập.