Thứ bảy 15/11/2025 16:34
Hotline: 024.355.63.010
Góc nhìn Chuyên gia

Chuyên gia Đỗ Thu Hằng: Căn hộ Hà Nội bứt phá nhờ nguồn cung và thanh khoản cải thiện

Chuyên gia Savills Đỗ Thu Hằng nhận định, thị trường căn hộ cải thiện nguồn cung và thanh khoản là tiền đề cho đà phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt phân khúc căn hộ trong năm 2026.
Chuyên gia Chu Phương: Mua vàng lúc này dễ cầm "hòn than nóng" chờ bỏng tay Chuyên gia Nguyễn Quang Huy: 5 trụ cột giúp Việt Nam tự tin đạt tăng trưởng 10%

Tiền đề phục hồi của phân khúc căn hộ và dự báo năm 2026

Trao đổi với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập bên lề sự kiện Kỷ niệm 30 năm Savills Việt Nam - Báo cáo Cập nhật Thị trường Q3/2025 & Triển vọng 10 năm tiếp theo, bà Đỗ Thu Hằng, Giám đốc Cấp cao, Bộ phận Nghiên cứu và Tư vấn tại Savills Hà Nội cho rằng, cơ sở cho đà hồi phục này là hai yếu tố then chốt: nguồn cung được khảo sát tích cực và thanh khoản dần cải thiện, từ đó nâng lên “mức khởi sắc” cho thị trường bất động sản thủ đô trong giai đoạn cuối năm 2025 và năm 2026.

Bà Hằng cho biết, từ đầu năm tới nay, việc chủ đầu tư tích cực khảo sát nguồn cung mới đang diễn ra, kết hợp với việc thanh khoản ở nhiều phân khúc đã thoát khỏi “điểm thấp” trước đó. Khi nguồn cung được cải thiện và giao dịch bắt đầu sôi động hơn, thị trường có tiền đề để vận động theo chiều hướng tốt hơn vào cuối năm và sang năm 2026.

Chuyên gia Đỗ Thu Hằng: Căn hộ Hà Nội bứt phá nhờ nguồn cung và thanh khoản cải thiện
Bà Đỗ Thu Hằng, Giám đốc Cấp cao, Bộ phận Nghiên cứu và Tư vấn tại Savills Hà Nội (Ảnh: Phan Chính)

Tuy nhiên, mặc dù sự khởi sắc lan tỏa, bà Hằng vẫn chỉ ra một “điểm nghẽn” mang tính cấu trúc là sự mất cân đối nguồn cung. Phân khúc căn hộ hạng B đang chiếm ưu thế lớn trên thị trường sơ cấp, trong khi căn hộ hạng C (phân khúc giá thấp hơn, phù hợp với đại bộ phận người dân) vẫn bị hạn chế. Theo bà, nếu các chính sách và kế hoạch phát triển nhà ở được triển khai kịp thời và quyết liệt, vấn đề này sẽ sớm được giải quyết và tạo sự cân bằng bền vững.

Nhìn về năm 2026, bà Hằng đánh giá rằng nếu các diễn biến tích cực được duy trì—bao gồm nguồn cung phù hợp, thanh khoản ổn định, và chính sách hỗ trợ—thì phân khúc căn hộ sẽ tiếp tục phục hồi mạnh mẽ. Cụ thể, tại Hà Nội, thị trường căn hộ đã bắt đầu phục hồi từ cuối năm 2024 và đang bước vào chu kỳ hồi phục với các chỉ số sơ cấp và tỷ lệ hấp thụ rất tích cực.

Vị chuyên gia này nhấn mạnh, dù hiện nay căn hộ hạng B đang chiếm tỷ trọng lớn thì phần căn hộ hạng C sẽ nhận được sự chú ý mạnh mẽ, đặc biệt khi các kế hoạch phát triển nhà ở – trong đó có nhà ở xã hội – được đẩy nhanh. Điều này không chỉ giúp cân đối cung – cầu mà còn mở ra cơ hội cho phân khúc giá thấp hơn, vốn đang khan hiếm nguồn cung. Nguồn cung nhà ở xã hội, dù không chiếm ưu thế về doanh số hiện tại, nếu được triển khai đúng tiến độ sẽ là yếu tố then chốt góp phần giảm áp lực lên nhu cầu nhà ở thương mại, từ đó tạo ra mặt bằng giá hợp lý hơn cho thị trường chung.

Về mặt chính sách, bà Hằng đánh giá cao động thái của Chính phủ và chính quyền thành phố Hà Nội trong việc siết chặt việc mua bất động sản thứ hai, thứ ba nhằm hạn chế đầu cơ; thành lập sàn giao dịch bất động sản do nhà nước quản lý để tăng tính minh bạch; cũng như thúc đẩy minh bạch hóa thị trường nói chung. Bà cho rằng những chính sách đó đang làm nền tảng để thị trường phát triển bền vững hơn, hướng tới việc phục vụ nhu cầu ở thực.

Tuy nhiên, bà cũng chỉ rõ rằng mặc dù đã có động lực tốt, vấn đề cốt lõi vẫn nằm ở thủ tục pháp lý, đặc biệt là các khâu về đất đai, giấy phép đầu tư, quy hoạch, cùng với chi phí đầu vào—nhất là chi phí đất và chi phí phát triển dự án. Nếu chi phí đầu vào quá cao hoặc thủ tục kéo dài, nguồn cung sản phẩm phù hợp về giá sẽ khó được đưa ra thị trường đúng thời điểm, tiếp tục làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm sản phẩm giá vừa phải.

Vì vậy, bà kiến nghị: cần đẩy mạnh sửa đổi các văn bản hướng dẫn, tạo điều kiện cho chủ đầu tư phát triển dự án ở nơi có chi phí đất vừa phải, kết hợp với đầu tư nhà ở xã hội để giảm áp lực lên phân khúc thương mại. Bên cạnh đó, việc phát triển hạ tầng mạnh mẽ, giải quyết bài toán di dời và giãn dân khỏi khu vực nội đô, cũng là nhân tố quan trọng giúp “mở rộng” vùng thị trường và cung cấp thêm sản phẩm phù hợp cho người mua có nhu cầu thực. Việc phát triển hạ tầng giao thông và đô thị vệ tinh không chỉ phân tán áp lực dân số, mà còn tạo ra các khu vực có tiềm năng tăng trưởng mới với chi phí đất thấp hơn, từ đó đa dạng hóa nguồn cung căn hộ giá cả phải chăng cho người dân.

Thách thức và chìa khóa cân bằng cung – cầu

Thị trường năm 2025 đang chứng kiến nhiều tín hiệu báo hiệu bước chuyển: nhiều dự án được phê duyệt sớm hơn, khởi công mạnh hơn, hạ tầng được đẩy mạnh—điều này mở đường cho nguồn cung mới vào năm 2026. Dấu hiệu này đặc biệt rõ ở các dự án nhà ở xã hội và các dự án phát triển đô thị vệ tinh.

Việc tháo gỡ vướng mắc pháp lý đang tạo đà phục hồi nhưng tốc độ còn chậm. Theo các chuyên gia kinh tế, việc hoàn thiện đồng bộ hệ thống pháp luật (như Luật Đất đai, Luật Nhà ở sửa đổi) sẽ mất thêm thời gian để đi vào thực tiễn, tạo ra độ trễ nhất định cho nguồn cung mới. Điều này đòi hỏi sự chủ động rất lớn từ các chủ đầu tư trong việc chuẩn bị quỹ đất và hồ sơ dự án để có thể ra hàng đúng thời điểm thị trường có nhu cầu.

Tuy nhiên, bà Đỗ Thu Hằng cũng lưu ý rằng, phục hồi không phải là “hồi phục tức thì” và thị trường vẫn còn mất cân đối giữa cung và cầu—cụ thể là thiếu những sản phẩm giá vừa phải, sản phẩm phù hợp với thu nhập trung bình, trong khi nhiều sản phẩm ngắm đến nhóm cao cấp hoặc đầu tư. Do đó, thời gian tới, việc cân bằng sẽ tiếp tục là “chặng đường” cần theo dõi sát sao.

Thị trường nhà ở Hà Nội đang đứng trước ngã rẽ tích cực: nếu nguồn cung được gia tăng, thủ tục pháp lý được tháo gỡ và chi phí đầu tư được kiểm soát tốt hơn, phân khúc căn hộ - đặc biệt là lựa chọn phù hợp cho người mua có thu nhập trung bình - sẽ là điểm sáng trong năm 2026. Bà Đỗ Thu Hằng nhấn mạnh rằng doanh nghiệp, người mua và cơ quan quản lý đều cần bắt nhịp để tận dụng cơ hội này—từ việc đầu tư đúng lúc đến lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Với lăng kính nhìn từ chuyên gia Savills, thực tế cho thấy nền tảng phục hồi đang hình thành—nhưng để thị trường “phát bùng” thì yếu tố nguồn cung phù hợp và cân bằng mới chính là chìa khóa. Nhìn vào diễn biến sắp tới, nếu các chính sách và thị trường đồng hành thì năm 2026 có thể sẽ là năm đánh dấu bước chuyển mới của bất động sản Hà Nội, hướng tới mục tiêu phát triển lành mạnh và bền vững. Việc cân đối lại cơ cấu sản phẩm sẽ quyết định liệu thị trường có thoát khỏi chu kỳ tăng giá ảo và phục vụ đúng nhu cầu an sinh xã hội hay không.

Tin bài khác
GS.TS Nguyễn Thành Hiếu: Bất động sản hậu COVID tạo sức ép lớn lên tăng trưởng

GS.TS Nguyễn Thành Hiếu: Bất động sản hậu COVID tạo sức ép lớn lên tăng trưởng

GS.TS Nguyễn Thành Hiếu nhận định thị trường bất động sản hậu COVID đang bộc lộ nhiều điểm nghẽn nghiêm trọng, buộc nền kinh tế đối diện thách thức lớn nếu không kịp thời tháo gỡ những rủi ro tích tụ suốt nhiều năm.
PGS.TS. Ngô Thị Phương Thảo: Điều tiết thị trường bất động sản cần tìm "ngưỡng" an toàn vĩ mô

PGS.TS. Ngô Thị Phương Thảo: Điều tiết thị trường bất động sản cần tìm "ngưỡng" an toàn vĩ mô

Theo PGS. TS Ngô Thị Phương Thảo, thị trường bất động sản đang chuyển từ "tiền tệ hóa" sang "tài chính hóa" với tính chu kỳ rõ rệt, đặt ra thách thức lớn về an toàn hệ thống tài chính và khả năng tiếp cận nhà ở.
Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Nghị quyết số 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế trong tình hình mới được đánh giá là kim chỉ nam chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong tiến trình hội nhập sâu rộng. Theo TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Vietnam, đây không chỉ là sự nối dài của đường lối mở cửa suốt ba thập niên qua, mà còn là bước chuyển mang tính bản lề: từ hội nhập để thích nghi sang hội nhập để định hình cuộc chơi.
TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực cho biết, Việt Nam có 21 triệu nhà đầu tư tài sản mã hóa với doanh số 200 tỷ USD, cần cơ chế vốn 10.000 tỷ và ủy thác đầu tư để giữ dòng vốn ở lại.
GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

Chia sẻ với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, GS.TS Hoàng Văn Cường - Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ cho rằng, muốn phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết với nhau, phải tạo ra sự kết nối.
Cần kiến tạo thị trường tín chỉ carbon, bảo lãnh tín dụng xanh cho doanh nghiệp SME

Cần kiến tạo thị trường tín chỉ carbon, bảo lãnh tín dụng xanh cho doanh nghiệp SME

Để chuyển đổi xanh trở thành động lực cạnh tranh, Nhà nước cần phát triển thị trường tín chỉ carbon, trái phiếu xanh, đồng thời xây dựng cơ chế bảo lãnh tín dụng giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận nguồn vốn xanh - theo ông Đậu Anh Tuấn – Phó Tổng Thư ký, Trưởng Ban Pháp chế Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Chuyên gia Tô Trần Hòa: Việt Nam sẵn sàng thể chế hóa để bứt phá thị trường tài sản mã hóa

Chuyên gia Tô Trần Hòa: Việt Nam sẵn sàng thể chế hóa để bứt phá thị trường tài sản mã hóa

Việt Nam đang gấp rút hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho tài sản mã hóa theo Nghị quyết 05. Đây là cơ hội lớn để thu hút nguồn lực công nghệ và vốn ngoại, khẳng định vị thế khu vực.
TS. Nguyễn Minh Cường: Cần tự do hóa tài chính để huy động vốn hiệu quả

TS. Nguyễn Minh Cường: Cần tự do hóa tài chính để huy động vốn hiệu quả

Theo TS. Nguyễn Minh Cường, Việt Nam không thiếu vốn, nhưng chưa phân bổ và huy động hiệu quả. Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) phải là bước thí điểm cho chiến lược tự do hóa tài chính sâu rộng.
TS. Đinh Thế Hiển: Siêu lợi nhuận bất động sản đã kết thúc, thị trường xoay trục về nhu cầu thực

TS. Đinh Thế Hiển: Siêu lợi nhuận bất động sản đã kết thúc, thị trường xoay trục về nhu cầu thực

TS. Đinh Thế Hiển nhận định, thời kỳ siêu lợi nhuận bất động sản đã khép lại, thị trường đang chuyển hướng sang nhu cầu thực, buộc nhà đầu tư thay đổi tư duy.
TS. Phan Đức Hiếu: Việt Nam cần thể chế đột phá để IFC cạnh tranh toàn cầu

TS. Phan Đức Hiếu: Việt Nam cần thể chế đột phá để IFC cạnh tranh toàn cầu

Theo TS. Phan Đức Hiếu, Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) là bước đột phá thể chế để thu hút dòng vốn toàn cầu, hình thành môi trường kinh doanh cạnh tranh khu vực.
TS. Chử Đức Hoàng: Để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt

TS. Chử Đức Hoàng: Để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt

Chia sẻ với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, TS. Chử Đức Hoàng - Chánh Văn phòng, Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), Bộ Khoa học và Công nghệ cho rằng, để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt.
TS. Lê Anh Tuấn: Bán ròng và tỷ giá khiến thị trường bị đánh giá thấp

TS. Lê Anh Tuấn: Bán ròng và tỷ giá khiến thị trường bị đánh giá thấp

Khối ngoại bán ròng kỷ lục, ảnh hưởng dự trữ ngoại hối. TS. Lê Anh Tuấn cho rằng, tỷ giá cao khiến chính sách tiền tệ khó nới lỏng, thị trường đang bị đánh giá thấp.
GS. Hà Tôn Vinh: Nhiều rào cản khiến doanh nghiệp Việt khó niêm yết tại Mỹ và bài học rút ra từ Vinfast

GS. Hà Tôn Vinh: Nhiều rào cản khiến doanh nghiệp Việt khó niêm yết tại Mỹ và bài học rút ra từ Vinfast

Trong khi hàng trăm doanh nghiệp châu Á từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore cho đến Ấn Độ – đã chinh phục thành công thị trường vốn quốc tế, Việt Nam đến nay vẫn chỉ có một doanh nghiệp duy nhất niêm yết tại Mỹ: VinFast. Đó là bước tiến lịch sử, nhưng cũng là tấm gương phản chiếu cho thấy khoảng cách lớn giữa khát vọng toàn cầu và năng lực của doanh nghiệp Việt.
GS. TS Hoàng Xuân Cơ: Cơ chế khiến doanh nghiệp không thể biến rác thành vàng

GS. TS Hoàng Xuân Cơ: Cơ chế khiến doanh nghiệp không thể biến rác thành vàng

Doanh nghiệp xử lý rác thải gặp khó vì chính sách phân bổ vốn và ưu đãi thiếu hợp lý. GS. TS Hoàng Xuân Cơ cho rằng: "Rác là tài nguyên quý giá" nhưng bị vứt bỏ do lỗ hổng chính sách.
TS. Nguyễn Văn Nghị: AI là động lực chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp

TS. Nguyễn Văn Nghị: AI là động lực chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp

Theo TS. Nguyễn Văn Nghị, AI mang đến cơ hội vàng cho giáo dục nghề nghiệp, nhưng đang vấp phải ba khoảng trống lớn về hạ tầng, dữ liệu và năng lực giáo viên cần giải quyết để vươn mình.