| LTS: Cơn sốt vàng chưa có dấu hiệu hạ nhiệt trong bối cảnh kinh tế thế giới bất ổn và các chính sách điều hành trong nước cần thời gian để phát huy tác dụng. Giá vàng thế giới liên tục lập đỉnh, kéo theo giá vàng trong nước tăng cao và nới rộng khoảng cách chênh lệch, gây áp lực lớn lên tâm lý nhà đầu tư và điều hành vĩ mô. Để giúp độc giả tìm ra chiến lược đầu tư hiệu quả, đồng thời làm rõ động lực phát triển kinh tế vĩ mô của Việt Nam, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập đã có cuộc trao đổi độc quyền với ông Nguyễn Quang Huy, CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi, về các vấn đề nóng này dưới đây. |
Phóng viên: Thưa ông, thời gian qua giá vàng thế giới và trong nước liên tục lập đỉnh lịch sử. Theo ông, đâu là những yếu tố cốt lõi dẫn đến đà tăng mạnh mẽ này? Và vì sao lại tồn tại khoảng cách lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới?
Ông Nguyễn Quang Huy: Giá vàng thế giới lập đỉnh là hệ quả của hàng loạt những biến động phức tạp và khó lường từ nhiều yếu tố vĩ mô. Trước hết, bất ổn chính trị và các chính sách bảo hộ thương mại từ những nền kinh tế lớn đã làm gia tăng rủi ro, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn.
Thêm vào đó, nhu cầu tích trữ vàng từ các ngân hàng trung ương lớn – nhằm đa dạng hóa tài sản và phòng ngừa rủi ro địa chính trị – cũng góp phần đẩy giá vàng leo thang, từ 3.000 USD lên tới những mốc kỷ lục như 4.000–4.400 USD/ounce. Giá vàng trong nước vì thế cũng tăng mạnh, lập đỉnh mới.
Tuy nhiên, mức chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới phản ánh những đặc thù của thị trường vàng Việt Nam, đặc biệt là vấn đề quản lý nguồn cung. Do nguồn cung hạn chế và chính sách điều hành còn nhiều rào cản, giá vàng trong nước thường bị đội lên cao so với thế giới.
![]() |
| Ông Nguyễn Quang Huy, CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng Trường Đại học Nguyễn Trãi |
Phóng viên: Thưa ông, chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới là vấn đề kéo dài nhiều năm. Vậy Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ đang triển khai những giải pháp nào để hạ nhiệt thị trường, thu hẹp khoảng cách giá và ổn định tâm lý nhà đầu tư, đặc biệt trong ngắn hạn?
Ông Nguyễn Quang Huy: Để ổn định thị trường vàng, cần một loạt giải pháp đồng bộ. Trước mắt, Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh Nghị định 24 để linh hoạt hơn trong quản lý, đồng thời tham gia cùng SJC nhằm tăng nguồn cung ra thị trường. Tuy nhiên, chính sách cần thời gian để phát huy hiệu quả, nên trong ngắn hạn, giá vàng trong nước vẫn sẽ biến động cùng xu hướng thế giới.
Về các giải pháp cấp bách, có ba trọng tâm: Đầu tiên, kiểm soát nguồn cung một cách hợp lý để giữ cân bằng thị trường; Thứ hai, ngăn chặn đầu cơ, thao túng giá; Cuối cùng, về lâu dài, cần thay đổi tư duy tích trữ vàng trong dân. Chính phủ đang thúc đẩy nhiều kênh đầu tư mới như chuyển đổi số, nông nghiệp công nghệ cao hay kinh tế xanh. Nếu có chính sách hỗ trợ phù hợp, người dân sẽ dần dịch chuyển dòng vốn từ tích trữ vàng sang đầu tư sản xuất – kinh doanh hiệu quả hơn.
Phóng viên: Trong bối cảnh nhà đầu tư ngày càng rút khỏi kênh vàng truyền thống và các tài sản số phát triển mạnh, ông có lời khuyên nào để cá nhân xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả, vừa kiểm soát rủi ro vừa hướng tới lợi nhuận bền vững?
Ông Nguyễn Quang Huy: Trước hết, nhà đầu tư cần phân biệt rõ giữa đầu tư và đầu cơ. Đầu tư đòi hỏi chiến lược dài hạn và bài bản; còn đầu cơ chỉ mang tính ngắn hạn, rủi ro cao.
Với mục tiêu đầu tư bền vững, cá nhân nên đa dạng hóa danh mục. Vàng có thể là kênh phòng thủ, nhưng không nên vượt quá 10% tổng giá trị đầu tư. Nếu giá vàng thế giới điều chỉnh sâu, đó có thể là cơ hội mua vào hợp lý. Ngược lại, những ai chạy theo xu hướng ngắn hạn cần tránh tâm lý FOMO để không mua phải ở vùng giá quá cao.
Về các kênh đầu tư khác, chứng khoán hiện đang rất sôi động, dễ tiếp cận và hấp dẫn với dòng vốn trong và ngoài nước. Tiết kiệm vẫn là kênh an toàn cho người muốn bảo toàn vốn. Bất động sản đang tăng trưởng nhưng yêu cầu vốn lớn, phù hợp với một nhóm nhà đầu tư nhất định. Ngoài ra, bạc cũng là lựa chọn thay thế với giá cả dễ tiếp cận hơn, nhưng biến động mạnh nên cần kiểm soát rủi ro tốt.
Cuối cùng, yếu tố quan trọng nhất vẫn là đầu tư vào tri thức và khả năng quản trị rủi ro của chính mình.
![]() |
| Mục tiêu tăng trưởng GDP 10% là đầy tham vọng nhưng hoàn toàn khả thi. (Ảnh: Minh họa) |
Phóng viên: Thưa ông, Chính phủ đang đặt mục tiêu tăng trưởng GDP lên tới 10% trong năm tới – một con số rất tham vọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn. Theo ông, đâu là những động lực chủ chốt giúp hiện thực hóa mục tiêu này? Và vai trò của kinh tế số, cũng như dòng vốn FDI, sẽ được phát huy như thế nào?
Ông Nguyễn Quang Huy: Tăng trưởng 10% là mục tiêu lớn, nhưng không phải là điều không thể nếu chúng ta có quyết tâm đủ mạnh và chiến lược điều hành đủ linh hoạt, hiệu quả.
Tôi cho rằng 5 trụ cột sau sẽ đóng vai trò quyết định:
Kinh tế tư nhân – lực đẩy chủ lực của nền kinh tế, đang nhận được nhiều chính sách hỗ trợ để bứt phá.
Đầu tư công – tiếp tục là "vốn mồi" quan trọng, kích hoạt chuỗi lan tỏa đầu tư trong toàn nền kinh tế.
FDI – Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn của nhiều tập đoàn lớn, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
Tiêu dùng nội địa – cần được tiếp sức bằng chính sách kích cầu, để tăng niềm tin và sức mua của người dân.
Kinh tế số – là không gian tăng trưởng mới, với tiềm năng mở rộng nhanh và tạo ra đột phá trong mô hình phát triển.
Tuy nhiên, để chuyển từ mục tiêu sang kết quả thực tế, điều quan trọng nhất là kỷ luật trong hành động. Mọi chỉ tiêu phải gắn với KPI cụ thể theo tuần, tháng, quý. Nếu bộ máy hành chính vận hành đồng bộ, có trách nhiệm và quyết liệt, thì mục tiêu tăng trưởng 10% không chỉ là tham vọng, mà là điều khả thi.
Phóng viên: Thưa ông, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 10%, nhiều ý kiến cho rằng tín dụng cần được mở rộng lên mức 18–20%. Tuy nhiên, điều này cũng làm dấy lên lo ngại về áp lực lạm phát. Ông đánh giá thế nào về khả năng kiểm soát lạm phát và giữ ổn định nợ công của Việt Nam trong bối cảnh này?
Ông Nguyễn Quang Huy: Lo ngại về lạm phát là hoàn toàn có cơ sở. Tuy nhiên, Việt Nam đang sở hữu nhiều nền tảng vĩ mô vững chắc để kiểm soát tốt các rủi ro khi mở rộng tín dụng.
Thứ nhất, quy mô nền kinh tế hiện nay đã lớn hơn rất nhiều so với trước, và Chính phủ đang điều hành với trọng tâm là ổn định kinh tế vĩ mô.
Thứ hai, chúng ta có ba yếu tố then chốt hỗ trợ điều hành hiệu quả:
Dự trữ ngoại hối dồi dào, nhờ lượng kiều hối và thặng dư thương mại ổn định, giúp giữ tỷ giá ổn định và hạn chế lạm phát nhập khẩu.
Lãi suất duy trì ở mức hợp lý, vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa không tạo áp lực lớn lên giá cả tiêu dùng.
Nợ công được kiểm soát chặt chẽ, với tỷ lệ/GDP ở mức an toàn và xu hướng giảm trong những năm gần đây.
Với tiềm lực kinh tế hiện tại và năng lực điều hành của Ngân hàng Nhà nước, tôi tin rằng ngay cả khi tín dụng tăng mạnh lên 18–20%, Việt Nam vẫn có thể giữ lạm phát ở mức dưới 4%, đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định vĩ mô.
Trân trọng cảm ơn ông!