![]() |
Viện trưởng Viện Chiến lược công nghệ và Đổi mới sáng tạo Nguyễn Trung Kiên: “Khi tri thức trở thành nguồn vốn - Xu hướng kết hợp Fintech, Blockchain và AI” |
PV: Theo ông đâu là những đặc điểm nổi bật của kinh tế số thế hệ mới so với giai đoạn trước?
Viện trưởng Nguyễn Trung Kiên: Kinh tế số giai đoạn trước chủ yếu tập trung vào số hóa giao dịch và dịch vụ. Nhưng kinh tế số thế hệ mới tiến xa hơn: biến dữ liệu thành tài sản, biến tri thức thành vốn. Điểm khác biệt lớn là sự hội tụ của ba công nghệ nền tảng: Trí tuệ nhân tạo AI, Blockchain và Fintech, giúp tri thức được minh bạch hóa, được bảo vệ như tài sản, và có thể thương mại hóa thành dòng vốn. Doanh nghiệp Việt Nam nếu biết khai thác, không chỉ nhập khẩu công nghệ mà có thể tạo ra tri thức bản địa, đưa ra thị trường toàn cầu. Tôi cho rằng tri thức chính là “dầu mỏ mới” của kỷ nguyên số. Ở Mỹ, 70% giá trị vốn hóa thị trường S&P500 hiện nay nằm ở tài sản vô hình như thương hiệu, sáng chế, dữ liệu và bí quyết công nghệ. Singapore từ hơn một thập kỷ trước đã coi dữ liệu quốc gia là “dầu mỏ số” và xây dựng quỹ dữ liệu quốc gia, cho phép doanh nghiệp khai thác có kiểm soát. Tri thức, khi được bảo vệ và thương mại hóa, trở thành loại tài nguyên thịnh vượng quý giá hơn cả vàng, bởi nó không cạn kiệt mà càng dùng càng sinh ra giá trị.
PV: Ông có thể chia sẻ những bài học quốc tế mà Việt Nam có thể học hỏi?
Viện trưởng Nguyễn Trung Kiên: Có ba bài học then chốt. Thứ nhất, Mỹ đã chứng minh rằng việc xây dựng khung pháp lý minh bạch cho sở hữu trí tuệ và dữ liệu giúp biến tài sản vô hình thành nguồn vốn khổng lồ. Đó là lý do vì sao Apple hay Google không chỉ giàu nhờ sản phẩm, mà giàu nhờ bằng sáng chế (đều có hơn 110,000 sáng chế được đăng ký), dữ liệu người dùng và thương hiệu. Thứ hai, Singapore có chiến lược rất rõ ràng với Project Guardian – hợp tác công tư để token hóa tài sản, trong đó có dữ liệu và tri thức. Chính phủ Singapore không chỉ tạo sandbox mà còn đi trước trong chính sách thuế, khuyến khích doanh nghiệp thương mại hóa dữ liệu. Thứ ba, EU ban hành Đạo luật AI (AI Act) – văn bản pháp lý đầu tiên trên thế giới yêu cầu minh bạch toàn bộ vòng đời của hệ thống AI. AI Act phân loại rủi ro, từ thấp đến cao; yêu cầu doanh nghiệp cung cấp dữ liệu huấn luyện, chứng minh nguồn gốc, có cơ chế kiểm soát thiên lệch. Đây không chỉ là quy định pháp lý, mà là công cụ nâng giá trị doanh nghiệp châu Âu, vì khi họ xuất khẩu công nghệ, niềm tin toàn cầu đi kèm. Việt Nam có thể học cách kết hợp ba yếu tố này: sở hữu trí tuệ, sandbox và minh bạch dữ liệu.
![]() |
Ông Panadda Diskul - Bộ trưởng Văn phòng Thủ tướng Thái Lan trao giải thưởng cống hiến cho Thạc sĩ Nguyễn Trung Kiên. |
PV: Ông đánh giá thế nào về việc gọi vốn từ các quỹ trong bối cảnh công nghệ đang trở thành thước đo niềm tin của nhà đầu tư?
Viện trưởng Nguyễn Trung Kiên: Trong bối cảnh hiện nay, các quỹ đầu tư không còn chỉ đánh giá doanh nghiệp qua sản phẩm hay hồ sơ đội ngũ sáng lập, mà thước đo niềm tin quan trọng nhất chính là năng lực làm chủ công nghệ. Nhà đầu tư quốc tế ngày càng yêu cầu doanh nghiệp chứng minh được sự minh bạch của dữ liệu, khả năng ứng dụng AI vào thực tế, cách thức quản trị rủi ro công nghệ, cùng với sự cam kết dài hạn của đội ngũ sáng lập.
Một dự án có thể chưa tạo ra lợi nhuận ngay, nhưng nếu chứng minh được rằng dữ liệu được bảo vệ và lưu thông an toàn trên nền tảng blockchain, hệ thống AI tuân thủ các chuẩn minh bạch nghiêm ngặt như AI Act của châu Âu, và các sản phẩm Fintech có kênh giao dịch rõ ràng, minh bạch, thì quỹ vẫn sẵn sàng đầu tư dài hạn. Điều đó cho thấy: nếu doanh nghiệp Việt Nam muốn tiếp cận dòng vốn quốc tế, họ phải đảm bảo minh bạch dữ liệu, an toàn công nghệ và tuân thủ các chuẩn mực toàn cầu.
Nếu làm được, công nghệ sẽ không chỉ là công cụ vận hành, mà còn trở thành thước đo niềm tin, đồng thời là yếu tố trực tiếp gia tăng giá trị doanh nghiệp trong mắt các quỹ đầu tư toàn cầu.
PV: Ông có thể chia sẻ thông điệp dành cho cộng đồng doanh nhân và nhà đầu tư?
Viện trưởng Nguyễn Trung Kiên: Tôi muốn nhấn mạnh rằng đầu tư trong kỷ nguyên này, không còn chỉ là mua bất động sản hay xây nhà máy, mà là đầu tư vào tri thức. Nhà đầu tư cần thay đổi tư duy: từ “mua rẻ bán đắt” sang “xây dựng giá trị tri thức dài hạn”. Hãy chọn những dự án có khả năng chứng minh nguồn gốc dữ liệu, có bằng sáng chế hoặc bí quyết công nghệ rõ ràng, và có cơ chế thương mại hóa minh bạch. Bài học từ Mỹ là vốn hóa tri thức có thể tạo ra những doanh nghiệp nghìn tỷ USD. Bài học từ Singapore là nếu có chính phủ đi cùng, dữ liệu bản địa cũng trở thành tài sản toàn cầu. Bài học từ châu Âu là minh bạch dữ liệu không phải gánh nặng, mà là giấy thông hành để bước vào thị trường quốc tế.
PV: Thưa ông, nếu phải đưa ra một “Cẩm nang hành động” để cả Chính phủ lẫn cộng đồng doanh nghiệp cùng bắt tay xây dựng nền kinh tế tri thức, ông sẽ gợi ý những bước đi nào?
Viện trưởng Nguyễn Trung Kiên: Tôi cho rằng có sáu bước hành động cần được coi như kim chỉ nam. Trước hết, chúng ta phải coi tri thức là vốn, nghĩa là luật hóa cơ chế coi dữ liệu, bằng sáng chế, sở hữu trí tuệ là tài sản vô hình có thể định giá, có cơ chế định giá và thế chấp, giống như bất động sản hay máy móc thiết bị. Khi tri thức có giá, doanh nghiệp và nhà khoa học mới mạnh dạn đầu tư.
Thứ hai, cần tạo ra một sandbox tri thức số – không gian thử nghiệm dành cho AI, Blockchain, Fintech,… trong những lĩnh vực như nông nghiệp, y tế, giáo dục, năng lượng. Ở đó, doanh nghiệp được phép thử nghiệm ý tưởng mà không lo bị trói buộc bởi những quy định lỗi thời hay bị vướng vào rào cản pháp lý.
Thứ ba, phải có chuẩn minh bạch dữ liệu. Việt Nam có thể học hỏi từ EU AI Act, đạo luật buộc các doanh nghiệp AI phải công khai nguồn dữ liệu huấn luyện, cơ chế kiểm soát rủi ro, phân loại mức độ nguy hiểm của hệ thống. Minh bạch dữ liệu không chỉ để kiểm soát rủi ro, mà còn là “giấy thông hành” để sản phẩm Việt Nam bước ra thị trường toàn cầu.
Thứ tư, cần thúc đẩy thương mại hóa sáng tạo. Các startup, viện nghiên cứu, trường đại học phải được khuyến khích biến sáng chế, bí quyết bản địa từ giống lúa đặc sản, công nghệ chế biến, đến y học cổ truyền thành tài sản số có thể token hóa theo nghị quyết 05 của Chính phủ mới ban hành vào ngày 9/9 vừa qua, từ đó có thể giao dịch và huy động vốn một cách hiệu quả.
Thứ năm, Việt Nam phải xây dựng hệ sinh thái vốn hóa tri thức. Muốn vậy, cần có quỹ đầu tư chuyên biệt cho tri thức, đồng thời kết nối với các trung tâm tài chính như Singapore, Hong Kong, Mỹ nơi token hóa tài sản đang là xu hướng chủ đạo.
Cuối cùng, nhưng quan trọng không kém, là đào tạo và giữ chân nhân tài. Chúng ta cần cơ chế đãi ngộ đủ hấp dẫn, môi trường pháp lý bảo vệ tri thức, để ngăn chặn chảy máu chất xám.
PV: Như vậy, sáu bước này không chỉ là khuyến nghị chính sách, mà là một lộ trình hành động rõ ràng để doanh nghiệp, nhà đầu tư và Nhà nước cùng kiến tạo nền kinh tế tri thức. Thông điệp đã quá rõ: Hãy nhìn tri thức như từng nhìn đất đai và dầu mỏ, những tài nguyên chiến lược của thế kỷ trước.
Bởi trong thế kỷ XXI, tri thức không chỉ là vốn, mà là sức mạnh mềm, là năng lực cạnh tranh cốt lõi, và là chìa khóa để Việt Nam thịnh vượng vươn tầm trong một thế giới vận hành bằng dữ liệu và đổi mới.
Trân trọng cảm ơn ông về những tri thức vô cùng giá trị này!
Việt Nam đứng thứ 44 trong Bảng Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu 2025 (Global Innovation Index – GII). Theo báo cáo GII 2025 do Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) công bố, Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ cải thiện mạnh mẽ về đổi mới sáng tạo, đặc biệt ở các lĩnh vực chỉ số đầu vào tri thức, mức độ ứng dụng công nghệ số và khởi nghiệp sáng tạo. Tuy nhiên, vị trí 44 cũng cho thấy chúng ta vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước dẫn đầu khu vực như Singapore (thứ 5) hay Hàn Quốc (thứ 9). Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết: Việt Nam không thể chỉ dừng lại ở việc khuyến khích sáng chế, mà cần một hệ sinh thái hoàn chỉnh để biến tri thức thành vốn thông qua cơ chế bảo vệ, thương mại hóa và minh bạch hóa bằng những công nghệ nền tảng như AI, Blockchain, Fintech. Đây cũng chính là “chìa khóa” để rút ngắn khoảng cách phát triển và đưa chất xám Việt trở thành tài nguyên thịnh vượng trên bản đồ kinh tế toàn cầu. |