Trong cuộc phỏng vấn với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, Tiến sĩ Huỳnh Đức Hoàn, Trưởng ban Quản lý Rừng phòng hộ Cần Giờ đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc về vai trò quan trọng của các khu dự trữ sinh quyển trong việc tích tụ carbon và hấp thụ khí CO2.
Với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực bảo tồn môi trường và quản lý rừng, Tiến sĩ Huỳnh Đức Hoàn đã làm rõ cách mà các khu vực này không chỉ bảo vệ hệ sinh thái mà còn đóng góp quan trọng vào công cuộc chống biến đổi khí hậu. Hãy cùng khám phá những quan điểm và chiến lược mà ông chia sẻ về việc tận dụng và bảo vệ các khu dự trữ sinh quyển để bảo đảm môi trường bền vững cho tương lai.
Thưa ông, các khu sinh quyển ở Việt Nam, đơn cử như khu sinh quyển Cần Giờ, có đặc điểm gì nổi bật và tại sao chúng quan trọng trong việc phát triển tín chỉ carbon ?
TS. Huỳnh Đức Hoàn: Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, với diện tích hơn 34.500 ha, là một phần quan trọng trong hệ sinh thái của huyện Cần Giờ và Thành phố Hồ Chí Minh.
Trong đó, rừng ngập mặn không chỉ chiếm gần một nửa diện tích tự nhiên của huyện và gần một phần sáu diện tích của thành phố mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Nó hoạt động như một “lá phổi xanh”, giúp điều hòa khí hậu và giảm hiệu ứng nhà kính; như một “bức tường xanh” bảo vệ chống lại các thiên tai như bão, gió lốc và triều cường; và như một “túi thận”, lọc và hấp thụ các chất thải từ thượng nguồn sông Đồng Nai đổ ra Biển Đông. Bên cạnh đó, Cần Giờ còn là bể hấp thụ carbon quan trọng và là nguồn phát triển tín chỉ carbon đầy tiềm năng cho Thành phố Hồ Chí Minh.
Công tác bảo tồn và phát triển bền vững ở khu sinh quyển tại Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến việc triển khai tín chỉ carbon?
TS. Huỳnh Đức Hoàn: Việc bảo tồn bền vững các hệ sinh thái rừng, thường là vùng lõi của Khu Dự trữ Sinh quyển, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển khả năng tích tụ carbon và hấp thụ CO2 của các khu rừng này. Điều này không chỉ góp phần vào việc điều hòa khí hậu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và mua bán tín chỉ carbon, một công cụ quan trọng trong việc quản lý biến đổi khí hậu. Giá trị kinh tế thu được từ việc mua bán tín chỉ carbon có thể được coi là một nguồn đầu tư lâu dài và bền vững cho các dự án và chương trình quản lý rừng của địa phương. Đặc biệt, nguồn thu này có thể được sử dụng để cải thiện điều kiện vật chất và hỗ trợ tài chính cho lực lượng trực tiếp bảo vệ rừng, từ đó nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ và quản lý rừng.
Những hoạt động này không chỉ đáp ứng đúng đắn phương châm của Khu dự trữ sinh quyển thế giới là “Bảo tồn để phát triển và Phát triển để bảo tồn” mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của cả hệ sinh thái rừng và cộng đồng địa phương.
Thưa ông, các tiêu chuẩn và phương pháp đo lường tín chỉ carbon hiện đang được áp dụng tại các khu sinh quyển là gì?
TS. Huỳnh Đức Hoàn: Hiện nay, Cục Kiểm lâm đã chính thức ban hành “Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật Điều tra rừng” theo Quyết định số 145/QĐ-KL-CĐS ngày 18/6/2024. Tài liệu này đưa ra các phương pháp và kỹ thuật chi tiết để thực hiện điều tra và đánh giá các hệ sinh thái rừng, với mục tiêu đặc biệt là tính toán trữ lượng carbon trong rừng. Đây là một bước quan trọng trong việc xác định khối lượng carbon mà các khu rừng có thể tích trữ và khả năng hấp thụ CO2 của chúng.
Hướng dẫn kỹ thuật này cung cấp các công cụ và phương pháp cần thiết để đánh giá chính xác trữ lượng carbon, bao gồm việc đo lường và phân tích lượng carbon lưu trữ trong thân cây, cành, lá và đất rừng. Sự chính xác trong việc tính toán trữ lượng carbon không chỉ giúp đánh giá hiệu quả bảo vệ và quản lý rừng mà còn tạo điều kiện cho việc quy đổi tín chỉ carbon một cách chính xác khi tham gia vào thị trường giao dịch trao đổi carbon.
Việc quy đổi tín chỉ carbon là một phần quan trọng trong việc tham gia thị trường giao dịch carbon, với tỷ lệ 1 tín chỉ carbon tương đương 1 tấn CO2. Quy trình này không chỉ giúp các tổ chức và quốc gia đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính mà còn tạo ra cơ hội kinh tế cho các dự án bảo vệ và phát triển rừng. Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật từ Cục Kiểm lâm sẽ là cơ sở vững chắc để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc đánh giá và giao dịch tín chỉ carbon.
Vậy các chính sách hoặc hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến việc triển khai tín chỉ carbon ở Việt Nam?
TS. Huỳnh Đức Hoàn: Tôi được biết, theo kế hoạch của Chính phủ, thị trường carbon trong nước sẽ bước vào giai đoạn thí điểm từ năm 2025 và chính thức hoạt động từ năm 2028. Để chuẩn bị cho sự kiện quan trọng này, Điều 139 của Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi đã giao nhiệm vụ cho Bộ Tài nguyên và Môi trường cùng Bộ Tài chính trong việc thiết kế và xây dựng thị trường carbon.
Hiện tại, Bộ Tài chính đang tích cực tham vấn và nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế để đảm bảo việc triển khai sàn giao dịch carbon đạt hiệu quả cao nhất. Sự chuẩn bị này bao gồm việc nghiên cứu các mô hình thị trường carbon đã được áp dụng ở các quốc gia khác, nhằm áp dụng những bài học kinh nghiệm và điều chỉnh phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Việc thiết kế và xây dựng thị trường carbon là một nhiệm vụ quan trọng không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường mà còn tạo cơ hội cho phát triển kinh tế bền vững. Bộ Tài chính đang gấp rút hoàn thiện các kế hoạch và chuẩn bị các cơ sở pháp lý cần thiết để đảm bảo thị trường carbon sẽ vận hành trơn tru và hiệu quả khi chính thức đi vào hoạt động.
Vậy ông có những đề xuất gì để cải thiện hoặc mở rộng việc triển khai tín chỉ carbon tại khu sinh quyển Cần Giờ và các khu sinh quyển khác ở Việt Nam trong tương lai?
TS.Huỳnh Đức Hoàn: Trước tiên, cần tiếp tục triển khai đầy đủ và hiệu quả Phương án quản lý rừng bền vững tại các khu vực lõi của Khu dự trữ sinh quyển. Trong đó, đặc biệt chú trọng đến việc phát triển và bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn, vì đây là hệ sinh thái với khả năng lưu trữ carbon gấp 2 đến 3 lần so với các hệ sinh thái trên cạn khác.
Tiếp theo, cần tăng cường nghiên cứu và đánh giá khả năng tích tụ carbon và hấp thụ CO2 trên toàn bộ diện tích rừng quốc gia. Việc này sẽ giúp xây dựng một cơ sở dữ liệu vững chắc, phục vụ cho việc triển khai và quản lý thị trường carbon trong tương lai.
Cuối cùng, việc sớm ban hành cơ chế và vận hành sàn giao dịch carbon là rất quan trọng để tạo ra nguồn tài chính hỗ trợ công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng một cách bền vững. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.
Phan Chính (Thực hiện)