![]() |
Khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số là cần thiết
Theo ông Phước, việc xây dựng một khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số là vô cùng quan trọng, bởi nó sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của loại tài sản này. Ông nhấn mạnh rằng, cần có một cách tiếp cận đa chiều và thận trọng trong quá trình phát triển, nhằm tránh những tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội.
“Cuối tháng 2/2025, trong buổi làm việc với Ban Chính sách Chiến lược Trung ương về mục tiêu tăng trưởng kinh tế, Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo cần nghiên cứu áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) để thành lập sàn giao dịch cho đồng tiền kỹ thuật số dưới dạng một tài sản ảo. Mục đích là để tránh những tác động xấu đến nền kinh tế và các vấn đề xã hội, đồng thời giúp đóng góp giá trị cho nền kinh tế đất nước,” ông Phước cho biết.
Bài học từ kinh nghiệm quốc tế
Ông Phước ví tiền kỹ thuật số như một nhánh nước mới trong dòng sông kinh tế, mang theo cơ hội lẫn rủi ro. Dòng nước này không thể ngừng lại, nhưng nếu không có các biện pháp điều tiết hợp lý, nó sẽ có thể tràn bờ và gây ra những hậu quả không mong muốn. Bài toán đặt ra là chúng ta nên "dẫn nước" thế nào để tận dụng lợi ích mà không gây rủi ro cho hệ thống tài chính.
Ông cũng chỉ ra rằng, các quốc gia trên thế giới hiện vẫn chưa có sự thống nhất trong cách tiếp cận khung pháp lý đối với tiền kỹ thuật số.
“Ở Trung Quốc, việc giao dịch tiền kỹ thuật số đã bị cấm nghiêm ngặt do lo ngại về sự kiểm soát tài chính và ổn định kinh tế,” ông Phước nhắc đến một ví dụ điển hình. “Trong khi đó, nhiều quốc gia như Mỹ lại có cách tiếp cận linh hoạt hơn, coi tiền kỹ thuật số như một loại hàng hóa hoặc tài sản.”
"Ở Hoa Kỳ, pháp luật không có quan điểm thống nhất về tiền kỹ thuật số mà phụ thuộc vào cơ quan quản lý và bối cảnh cụ thể. Quan điểm chung của Chính phủ Hoa Kỳ là không công nhận tiền kỹ thuật số như Bitcoin là tiền hợp pháp, tức chúng không được xem là tiền tệ chính thức để thanh toán các nghĩa vụ pháp lý như thuế hoặc nợ công. Tuy nhiên, Mạng lưới Thực thi tội phạm tài chính thuộc Bộ Tài chính Hoa Kỳ coi tiền kỹ thuật số là "tiền tệ" trong một số trường hợp liên quan đến chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố.
Ủy ban Giao dịch Hàng hóa tương lai chính thức coi Bitcoin và Ethereum là hàng hóa từ năm 2015. Cục Thuế Hoa Kỳ lại coi tiền kỹ thuật số là tài sản thay vì tiền tệ từ năm 2014, do đó các giao dịch liên quan đến loại tiền này như mua bán, trao đổi, khai thác đều chịu thuế như đối với tài sản.
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ không xem tất cả tiền kỹ thuật số là chứng khoán, nhưng nếu một loại tiền kỹ thuật số được phát hành thông qua một đợt chào bán ban đầu hoặc có đặc điểm như một hợp đồng đầu tư, nó có thể bị coi là chứng khoán.
Với sự phát triển như vũ bão của công nghệ thông tin, tiền kỹ thuật số không phải là cơn sốt nhất thời mà có thể trở thành một xu thế không thể đảo ngược".
Đề xuất thí điểm sàn giao dịch tiền kỹ thuật số tại Việt Nam
Ông Phước cho rằng Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển thị trường tiền kỹ thuật số. Theo ông, tỷ lệ người Việt sở hữu và giao dịch tiền kỹ thuật số nằm trong nhóm cao nhất thế giới. Trong khi số liệu này chủ yếu là ước tính từ các khảo sát quốc tế, ông Phước nhấn mạnh rằng Việt Nam cần một cơ chế thử nghiệm có kiểm soát để định hình thị trường này thay vì để phát triển tự phát.
“Việc xây dựng khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số không thể thực hiện một sớm một chiều,” ông nói. “Cần có một cơ chế thí điểm có kiểm soát trong khoảng một đến hai năm, vừa tổ chức thử nghiệm vừa đúc rút kinh nghiệm để hoàn thiện khung pháp lý.”
Khung pháp lý cần có sự linh hoạt và bảo vệ nhà đầu tư
Trong quá trình thí điểm, ông Phước đề xuất chỉ công nhận tiền kỹ thuật số là tài sản, chứ không phải phương tiện thanh toán. Đồng thời, các sàn giao dịch chỉ nên cho phép giao dịch bằng đồng Việt Nam và cần có quy định nghiêm ngặt về quản lý ngoại hối, phòng chống rửa tiền và bảo vệ nhà đầu tư.
Theo ông Phước, "Chủ thể của sàn giao dịch có thể là Nhà nước hoặc các tổ chức được Nhà nước cấp phép thành lập.
Trong quá trình thí điểm, chỉ công nhận tiền kỹ thuật số là "tài sản", không công nhận là phương tiện thanh toán. Sàn giao dịch chỉ được phép giao dịch bằng đồng Việt Nam, nhà đầu tư có thể mở các tài khoản ngoại tệ tại sàn.
Việc sử dụng ngoại tệ hay đồng Việt Nam để giao dịch các đồng tiền kỹ thuật số quốc tế (như Bitcoin, Ethereum, Solana…) cần có các quy định liên quan đến quản lý ngoại hối và phòng chống rửa tiền, nhưng cũng cần có độ mở nhất định trong không gian sàn giao dịch.
Bên cạnh đó, cần thực hiện các biện pháp phòng chống rửa tiền và định danh nhà đầu tư (KYC) để kiểm soát giao dịch. Tuy nhiên, blockchain có ưu điểm là ghi nhận lại vĩnh viễn tất cả các giao dịch, giúp truy vết dòng tiền nếu có công cụ giám sát phù hợp".
"Để thành công, sàn giao dịch cần phải có niềm tin từ thị trường và nhà đầu tư. Điều này có thể đạt được nếu chúng ta thực hiện các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư như KYC (biết khách hàng) và phòng chống rửa tiền, cùng với việc áp dụng công nghệ blockchain để đảm bảo minh bạch và an toàn cho các giao dịch,” ông Phước chia sẻ.
Ông Phước cũng nhấn mạnh rằng, sự kết hợp giữa dữ liệu dân cư của Bộ Công an và các quy trình KYC trên sàn giao dịch có thể tạo ra một môi trường giao dịch an toàn, minh bạch.
Cuối cùng, ông Phước khẳng định rằng tiền kỹ thuật số không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn là một phần của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Để có thể tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường này, Việt Nam cần có cách tiếp cận phù hợp, cân bằng giữa sự phát triển của tài sản số và sự ổn định của nền kinh tế.
“Việc thí điểm sàn giao dịch tiền kỹ thuật số sẽ là bước đầu tiên quan trọng trong việc định hình tương lai của tiền kỹ thuật số tại Việt Nam. Quá trình này sẽ mang đến cơ hội cho nền kinh tế, đồng thời tạo ra một cơ sở vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước trong kỷ nguyên số,” ông Phước kết luận.
Ðồng tiền kỹ thuật số, về nguyên lý hình thành, vốn dựa trên blockchain-một công nghệ có hai thuộc tính căn bản là minh bạch và ẩn danh. Vì vậy, để quản lý sàn giao dịch an toàn, hiệu quả, cần đáp ứng nhiều yêu cầu, trong đó có ba yêu cầu căn bản: Một là, phải có đội ngũ chuyên gia công nghệ thông tin giỏi. Hai là, đội ngũ kế toán phải thành thạo nghiệp vụ. Ba là, chất lượng bảo mật thông tin phải đạt tiêu chuẩn cao. |