![]() |
Bà Hồ Thị Kim Ngân |
Thưa bà, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đánh giá như thế nào về việc thực thi chính sách bảo hiểm thất nghiệp trong thời gian vừa qua?
Bà Hồ Thị Kim Ngân: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp đã được triển khai từ năm 2009, tính đến nay là 16 năm. Có thể khẳng định, đây là một công cụ quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam. Trợ cấp thất nghiệp đã mang lại nguồn thu nhập tạm thời cho người lao động mất việc, giúp họ duy trì cuộc sống, giảm bớt áp lực tài chính trong thời gian chờ tìm được việc làm mới. Đây là một chính sách mang tính nhân văn, thể hiện rõ nét tinh thần ưu việt của hệ thống an sinh xã hội.
Không chỉ dừng lại ở việc chi trả trợ cấp, chính sách BHTN còn bao gồm các nội dung hỗ trợ thiết thực khác như tư vấn, giới thiệu việc làm, giúp người lao động sớm quay trở lại thị trường lao động thay vì chỉ dựa vào khoản trợ cấp ngắn hạn. Ngoài ra, còn có các chương trình hỗ trợ học nghề, đào tạo kỹ năng để người lao động thích ứng tốt hơn với yêu cầu mới của thị trường, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và những biến động nghề nghiệp ngày càng nhanh.
Một điểm đáng chú ý là việc triển khai cổng dịch vụ công quốc gia trong việc tiếp nhận hồ sơ trợ cấp thất nghiệp, giúp người lao động có thể đăng ký trực tuyến mà không cần đến trực tiếp trung tâm dịch vụ việc làm. Từ năm 2022, hình thức này đã được áp dụng rộng rãi và thực sự phát huy hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 khi người lao động gặp nhiều khó khăn trong việc di chuyển, nộp hồ sơ. Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã góp phần đơn giản hóa thủ tục, tạo thuận lợi hơn cho người dân tiếp cận chính sách.
Ngoài ra, BHTN còn có vai trò quan trọng trong việc góp phần ổn định xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, chính sách này vẫn còn một số hạn chế nhất định, như nội dung ông Tú vừa đề cập hay những phản ánh từ phóng sự đã phát sóng. Cụ thể, theo Nghị quyết 28, mục tiêu đến năm 2025 là có 35% người trong độ tuổi lao động được hưởng bảo hiểm thất nghiệp, nhưng hiện nay chúng ta vẫn chưa đạt được tỷ lệ này.
Bên cạnh những nội dung trên, không ít người lao động phản ánh rằng việc chuyển đổi nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi họ thay đổi nơi tạm trú, chỗ ở. Ngoài ra, thời gian tối đa được hưởng TCTN chỉ là 12 tháng, trong khi hạn nộp hồ sơ đăng ký chỉ kéo dài trong vòng 3 tháng – được cho là quá ngắn. Bà có nhận định gì về vấn đề này?
Bà Hồ Thị Kim Ngân: Cải cách thủ tục hành chính nhằm giảm tải cho người lao động là một mục tiêu quan trọng, nhất là trong việc tiếp cận và thụ hưởng chính sách trợ cấp thất nghiệp. Dù hiện nay người lao động đã có thể đăng ký hưởng trợ cấp thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia, tuy nhiên số lượng hồ sơ đăng ký trực tuyến vẫn thấp hơn nhiều so với hình thức nộp trực tiếp.
Nguyên nhân là do còn tồn tại nhiều bất cập trong quá trình xử lý hồ sơ. Chẳng hạn, nếu người lao động điền sai thông tin hoặc hồ sơ còn thiếu, thì phải chờ từ 17 đến 20 ngày sau mới nhận được phản hồi từ cơ quan chức năng – thay vì được thông báo ngay để kịp thời bổ sung. Chính sự chậm trễ này khiến nhiều trường hợp bị lỡ hạn nộp hồ sơ trong vòng 1–3 tháng, dẫn đến mất quyền lợi.
![]() |
Tôi cho rằng, để khắc phục vấn đề này, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống dữ liệu quốc gia, bao gồm việc cập nhật thông tin về sổ lao động, quyết định nghỉ việc và các giấy tờ liên quan trên Cổng dịch vụ công. Bên cạnh đó, một thực tế cần nhìn nhận là không phải người lao động nào cũng thành thạo công nghệ thông tin; nhiều người vẫn có xu hướng lựa chọn hình thức nộp trực tiếp để được tư vấn, giải đáp ngay tại chỗ.
Do đó, không chỉ riêng các thủ tục liên quan đến việc thay đổi nơi cư trú, mà toàn bộ hệ thống tiếp nhận và xử lý hồ sơ trực tuyến cũng cần tiếp tục được cải tiến, nhanh chóng hơn, thuận tiện hơn, và đặc biệt là lắng nghe người lao động nhiều hơn nữa. Đây là những điểm mà chúng ta hoàn toàn có thể khắc phục trong ngắn hạn để đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động.
Thưa bà, theo quan điểm của bà, đâu là những điểm mới nổi bật trong dự thảo chính sách việc làm và bảo hiểm thất nghiệp, và đâu là những vấn đề đang được người lao động đặc biệt quan tâm vì có tác động mạnh mẽ tới quyền lợi của họ?
Bà Hồ Thị Kim Ngân: Trong dự thảo sửa đổi chính sách về việc làm và bảo hiểm thất nghiệp, có một số điểm mới nhận được nhiều sự quan tâm của người lao động, đặc biệt là các quy định liên quan đến hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác đào tạo nghề cho người lao động. Những thay đổi này theo hướng mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi hơn để người lao động có thể tiếp cận với cơ hội học nghề, nâng cao kỹ năng, từ đó nhanh chóng quay trở lại thị trường lao động.
![]() |
Cụ thể, người lao động sẽ không còn bị ràng buộc điều kiện phải đóng đủ 12 tháng bảo hiểm liên tục mới được hưởng chính sách đào tạo nghề như hiện nay. Đồng thời, thời gian đào tạo được điều chỉnh linh hoạt, có thể chỉ kéo dài từ 2 đến 7 ngày, tùy thuộc vào nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, thay vì yêu cầu 3–6 tháng như trước. Đặc biệt, doanh nghiệp cũng có thể chủ động tổ chức các khóa đào tạo, thay vì bắt buộc phải thực hiện tại các trung tâm đào tạo chính quy.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, dù chính sách có sự hỗ trợ từ Nhà nước, nếu doanh nghiệp không dễ dàng tiếp cận thì người lao động cũng khó thụ hưởng được đầy đủ quyền lợi. Về mức trợ cấp thất nghiệp hiện nay, người lao động được hưởng khoảng 60% mức tiền lương. Mặc dù tỷ lệ này có vẻ cao, nhưng thực tế số tiền nhận được lại khá thấp – chỉ khoảng 2 đến 3 triệu đồng/tháng nếu mức đóng bảo hiểm dựa trên mức lương 4 đến 5 triệu đồng/tháng. Khoản tiền này không đủ để người lao động trang trải chi phí sinh hoạt, buộc họ phải tìm các công việc tay chân tạm thời như bán hàng rong, chạy xe ôm... thay vì theo đuổi việc học nghề phù hợp với trình độ hoặc nguyện vọng.
Bên cạnh đó, một vấn đề then chốt khác là thủ tục hành chính hiện còn khá phức tạp, cần tiếp tục được đơn giản hóa. Việc thúc đẩy chuyển đổi số là cần thiết, nhưng nếu vẫn duy trì song song hai phương thức trực tiếp và điện tử thì sẽ không thực sự tiết kiệm và hiệu quả về lâu dài. Khi chuyển đổi số được triển khai triệt để, không chỉ giúp rút gọn quy trình mà còn tạo điều kiện cho việc lưu trữ, quản lý hồ sơ người lao động một cách có hệ thống. Điều này không chỉ phục vụ công tác quản lý mà còn là cơ sở để xử lý các hành vi lạm dụng chính sách hoặc vi phạm quy định. Đây là một trong những mục tiêu mà việc hoàn thiện pháp luật và triển khai thực thi trong thời gian tới cần hướng đến.
Hiện nay, theo quy định, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) tối đa là 12 tháng và không có cơ chế bảo lưu thời gian hưởng chưa sử dụng. Dưới góc độ của người lao động, bà đánh giá quy định này đã thực sự hợp lý hay chưa, thưa bà Ngân?
Bà Hồ Thị Kim Ngân: Tôi đồng tình với nguyên tắc quy định mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là 12 tháng cho mỗi lần hưởng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng không phải người lao động nào cũng đủ điều kiện để được hưởng mức tối đa này. Ví dụ, người lao động chỉ đóng bảo hiểm thất nghiệp trong vòng 3 năm thì chỉ được hưởng tương ứng 3 tháng trợ cấp, chứ không phải toàn bộ 12 tháng.
Mức hưởng tối đa 12 tháng chỉ áp dụng với người lao động có thời gian tham gia bảo hiểm từ 12 năm trở lên. Cần lưu ý rằng, bảo hiểm thất nghiệp là loại hình bảo hiểm có điều kiện – tức là chỉ được hưởng khi người lao động không có việc làm. Nếu họ tìm được việc trong thời gian đang nhận trợ cấp thì quyền hưởng trợ cấp sẽ chấm dứt ngay tại thời điểm đó, và thời gian còn lại không được bảo lưu.
Việc bảo lưu thời gian hưởng trợ cấp là một nội dung mới được đề xuất trong dự thảo luật hiện hành. Trước đây, chúng ta không cho bảo lưu vì cho rằng người lao động đã đóng bảo hiểm và nếu không tiếp tục hưởng sẽ mất phần quyền lợi tương ứng. Việc này không những không khuyến khích người lao động tiếp tục tham gia bảo hiểm mà còn dẫn đến tình trạng họ có xu hướng "tận dụng tối đa" – cứ mỗi vài năm lại nghỉ việc để được nhận trợ cấp, rồi sau đó quay lại thị trường lao động. Nếu không có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, việc này có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch và gây áp lực lớn lên quỹ bảo hiểm.
Khi xây dựng chính sách, cần hài hòa giữa mục tiêu bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động và yêu cầu quản lý bền vững của hệ thống bảo hiểm. Không nên vì e ngại tình trạng quỹ mất cân đối mà áp dụng giải pháp cứng nhắc như tăng mức đóng, giảm mức hưởng hay cắt bỏ các quyền lợi hợp lý. Điều đó dễ dẫn đến tâm lý không còn tin tưởng vào hệ thống.
Tôi xin dẫn lại phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khai Nghị quyết số 66 và 68 của Bộ Chính trị: chúng ta đã ký rất nhiều hiệp định thương mại, nhưng điều quan trọng là doanh nghiệp và người lao động được gì từ những hiệp định đó? Tôi cho rằng chúng ta đã liên tục sửa đổi các đạo luật, trong đó có nhiều luật liên quan trực tiếp đến người lao động như luật bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nhưng quyền lợi của người lao động có được cải thiện rõ rệt hay không là câu hỏi cần được đặt ra.
Trên thực tế, những sửa đổi thường làm giảm đi quyền lợi vốn có của người lao động. Quan điểm của tôi là việc sửa luật cần đặt nguyên tắc hàng đầu là bảo đảm tốt hơn, minh bạch hơn quyền lợi của người lao động – chứ không chỉ tập trung vào việc siết chặt điều kiện hưởng. Tôi chưa bàn đến việc mức hưởng 60% lương là cao hay thấp, vì điều đó phải đặt trong tương quan so sánh cụ thể. Nhưng chúng ta đều thấy rằng người lao động được hưởng 75% trong trường hợp ốm đau, 100% khi nghỉ thai sản, trong khi trợ cấp thất nghiệp – vốn được xem là công cụ hỗ trợ trong lúc khó khăn – lại chỉ ở mức 60%.
Số tiền thực tế người lao động nhận được thường không đủ để trang trải chi phí sinh hoạt, trong khi lẽ ra chính sách này phải đảm bảo một mức hỗ trợ tối thiểu để người lao động có thể tồn tại và có điều kiện quay lại thị trường lao động. Nếu mức trợ cấp không tương xứng, chính sách sẽ thiếu sức hấp dẫn và không phát huy được vai trò như mong muốn.
Những điều tôi nêu ở đây không chỉ là quan điểm cá nhân, mà là phản ánh từ thực tiễn, từ tiếng nói của chính người lao động mà chúng tôi – với vai trò là tổ chức đại diện – lắng nghe. Trong quá trình hoàn thiện chính sách, việc tiếp nhận và phản hồi những ý kiến này là điều vô cùng cần thiết để xây dựng một hệ thống an sinh công bằng, bền vững và thực chất.
Thưa bà, bà có đề xuất hay kiến nghị nào nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách bảo hiểm thất nghiệp trong thời gian tới?
Bà Hồ Thị Kim Ngân: Tôi có hai kiến nghị chính nhằm góp phần hoàn thiện và đưa chính sách bảo hiểm thất nghiệp đi vào thực tiễn một cách hiệu quả hơn.
Trước hết, để chính sách thực sự phát huy tác dụng, cần tiếp tục lắng nghe một cách nghiêm túc và đầy đủ ý kiến từ các bên liên quan – bao gồm cả người lao động và người sử dụng lao động – là những đối tượng trực tiếp thụ hưởng hoặc chịu tác động từ chính sách. Khi việc xây dựng và sửa đổi chính sách có sự tham gia thực chất từ cơ sở, sẽ giúp các bên hiểu rõ lý do tại sao cần điều chỉnh, và quan trọng hơn là nhận thấy những thay đổi đó mang lại lợi ích chung cho toàn hệ thống an sinh xã hội, chứ không thiên lệch về bất kỳ đối tượng riêng lẻ nào. Đồng thời, Quốc hội và các cơ quan lập pháp cũng cần tăng cường cơ chế tiếp nhận và phản hồi ý kiến từ người dân, qua đó bảo đảm tính toàn diện, hợp lý và khả thi của các quyết định chính sách.
Kiến nghị thứ hai liên quan đến việc mở rộng phạm vi và nâng cao tính linh hoạt trong chính sách việc làm. Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng biến động, việc doanh nghiệp phá sản hay người lao động bị mất việc là điều không hiếm gặp. Tuy nhiên, không nên chỉ chờ đến khi người lao động thất nghiệp mới được tiếp cận với các chính sách hỗ trợ việc làm, học nghề hay nâng cao kỹ năng. Ngay cả những người đang có việc làm nhưng nhận thấy công việc hiện tại không còn phù hợp hoặc có nhu cầu chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao trình độ chuyên môn cũng cần được hỗ trợ từ chính sách. Đây là cách tiếp cận chủ động và mang tính bền vững.
![]() |
Đặc biệt, cần mở rộng phạm vi bảo vệ tới những nhóm lao động yếu thế – những người không có hợp đồng lao động nhưng vẫn đang hàng ngày tạo ra thu nhập và đóng góp cho nền kinh tế. Hiện nay, phần lớn các chính sách vẫn đang tập trung vào nhóm lao động chính thức, trong khi khu vực phi chính thức lại chưa được bao phủ đầy đủ. Nếu chúng ta thực sự đặt con người vào vị trí trung tâm của chính sách, thì những tiếng nói, nhu cầu và quyền lợi của mọi nhóm lao động – chính thức hay phi chính thức – đều cần được lắng nghe và phản ánh trong quá trình xây dựng chính sách. Chỉ khi đó, chính sách mới thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả như mong đợi.