Đầu tư hạ tầng giao thông thông minh
Hiện nay, một trong những cách hiệu quả để giảm lượng khí thải carbon trong giao thông vận tải là khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông bền vững. Xe điện, xe hybrid, xe chạy bằng năng lượng tái tạo và các phương tiện công cộng là những lựa chọn tốt để thay thế xe hơi chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ và các tổ chức có thể đưa ra các chính sách khuyến khích, ưu đãi thuế và kế hoạch hạ tầng để thúc đẩy sử dụng các phương tiện giao thông bền vững. Đồng thời, việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc sạc lại và nạp năng lượng cũng cần được quan tâm để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mở ra cơ hội để xây dựng hạ tầng giao thông thông minh và tiết kiệm năng lượng. Hệ thống giao thông thông minh, giao thông đô thị thông minh và phân tích dữ liệu giao thông có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng đường, giảm tắc nghẽn giao thông và tiết kiệm thời gian và năng lượng. Đồng thời, việc sử dụng công nghệ để quản lý và điều khiển hệ thống giao thông cũng giúp giảm lượng khí thải carbon từ các phương tiện di chuyển.
Giao thông công cộng đóng góp một phần quan trọng trong việc giảm lượng khí thải carbon. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng hiện đại và tiện ích, bao gồm tàu điện ngầm, xe buýt, tàu điện và các phương tiện công cộng khác, sẽ khuyến khích người dân từ bỏ việc sử dụng xe cá nhân và chuyển sang sử dụng giao thông công cộng. Đồng thời, việc cung cấp dịch vụ giao thông công cộng chất lượng và thuận tiện sẽ tạo động lực cho người dân sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Quy trình vận chuyển và logistics có thể được cải tiến để giảm lượng khí thải carbon. Sử dụng công nghệ để theo dõi và quản lý quy trình vận chuyển, tối ưu hóa tuyến đường và loại bỏ các khía cạnh không hiệu quả có thể giúp giảm lượng khí thải carbon từ xe tải và phương tiện vận chuyển hàng hóa khác. Ngoài ra, khuyến khích sử dụng hợp nhất và chia sẻ phương tiện vận chuyển cũng có thể giảm thiểu số lượng xe chạy trên đường và làm giảm lượng khí thải carbon.
Ngoài ra, đổi mới và phát triển công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển theo hướng carbon thấp. Nghiên cứu và đầu tư vào các công nghệ mới như xe tự lái, xe điện tự động, và các hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giảm lượng khí thải carbon và tăng cường hiệu quả vận chuyển. Đồng thời, việc khuyến khích sự hợp tác giữa các công ty công nghệ và ngành công nghiệp giao thông cũng làm thúc đẩy sự phát triển và triển khai các giải pháp mới.
Phát triển ngành giao thông vận tải bền vững và có khả năng chống chịu
Theo giới chuyên gia, phát triển giao thông vận tải theo hướng carbon thấp là một bước quan trọng trong việc giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường. Bằng cách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông bền vững, xây dựng hạ tầng thông minh, thúc đẩy giao thông công cộng, tối ưu hóa quy trình vận chuyển và đổi mới công nghệ, chúng ta có thể tạo ra một hệ thống giao thông vận tải thân thiện với môi trường và bền vững cho tương lai. Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng là cần thiết để đạt được mục tiêu này và xây dựng một tương lai tươi sáng cho thế hệ tới.
Ông Ousmane Dione, Giám đốc Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam cho rằng, hệ thống giao thông vận tải có khả năng chống chịu có ý nghĩa quan trọng nhằm đảm bảo nền kinh tế Việt Nam tiếp tục thành công, đặc biệt khi nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào ngoại thương và kết nối giao thông liền mạch. Các kết quả và khuyến nghị đưa ra trong báo cáo này sẽ hỗ trợ những nỗ lực của Việt Nam trong quá trình phát triển ngành giao thông vận tải bền vững và có khả năng chống chịu.
Theo ông Ousmane Dione, việc kết hợp một loạt các chính sách và hạng mục đầu tư khác nhau, đến năm 2030, Việt Nam có thể giảm lượng phát thải các-bon trong lĩnh vực giao thông lên tới 9% trong trường hợp chỉ sử dụng nguồn lực trong nước và 15-20% nếu huy động nguồn lực quốc tế và sự tham gia của khu vực tư nhân.
Hiện tại, ngành giao thông vận tải đóng góp khoảng 10,8% tổng lượng phát thải carbon tại Việt Nam. Theo kịch bản phát triển thông thường, lượng phát thải này được dự báo sẽ tăng với tốc độ hàng năm từ 6-7%, đạt gần 70 triệu tấn các-bon tương đương vào năm 2030. Các biện pháp hiệu quả nhất về chi phí để tăng cường khả năng chống chịu của ngành giao thông bao gồm chuyển đổi lưu lượng vận tải từ đường bộ sang đường thủy nội địa và ven biển, áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn về hệ số sử dụng nhiên liệu hiệu quả cho phương tiện và đẩy mạnh phát triển xe điện.
Trong đó, việc cung cấp khung phương pháp để phân tích các điểm trọng yếu và dễ bị tổn thương của mạng lưới giao thông,và đưa ra luận điểm kinh tế thuyết phục để đầu tư nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu của các mạng lưới giao thông vận tải Việt Nam. Đánh giá tính dễ bị tổn thương nhằm xem xét tác động dự kiến của các loại thiên tai khác nhau đối với hành lang hoặc mạng lưới giao thông. Đánh giá mức độ quan trọng xem xét các câu hỏi như liên kết và tuyến đường nào trong mạng lưới có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo khả năng phục vụ liên tục của mạng lưới giao thông.
Qua nghiên cứu xác định các vấn đề quan trọng mang tính hệ thống và các địa điểm chịu nguy cơ thiên tai cụ thể trong mạng lưới giao thông vận tải của Việt Nam. Tính đến yếu tố đổi khí hậu, có 20% mạng lưới giao thông được cho là dễ bị tổn thương bởi các rủi ro thiên tai trong tương lai. Trong khi đó, các sự cố mạng lưới đường bộ có thể dẫn đến thiệt hại rất cao lên tới 1,9 triệu USD mỗi ngày còn sự cố đường sắt có thể dẫn đến thiệt hại lên tới 2,6 triệu USD mỗi ngày.
Nhằm sẵn sàng ứng phó với cường độ và tần suất rủi ro thiên tai ngày càng gia tăng do tác động của biến đổi khí hậu, mạng lưới đường bộ của Việt Nam cần được đầu tư để cải thiện các tài sản đường bộ hiện có được thiết kế theo tiêu chuẩn chống chịu khí hậu cao hơn.
Do tính dễ bị tổn thương của vận tải trên đất liền, nên việc chuyển đổi sang các phương thức vận tải đường thủy sẽ là một chiến lược hiệu quả để ứng phó với biến đổi khí hậu. Kết quả phân tích cho thấy, chỉ cần chuyển đổi 10% lưu lượng vận tải theo hướng này có thể giúp giảm 25% rủi ro khí hậu.
Nghệ Nhân