Con đường bứt phá duy nhất
Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn mang tính lịch sử, nơi những tham vọng tăng trưởng cao (đạt 8,3–8,5% năm 2025 và hướng tới hai con số trong giai đoạn 2026–2030) phải đối mặt với một bối cảnh toàn cầu phức tạp chưa từng có. Các dự báo quốc tế đều tích cực, nhưng theo TS. Nguyễn Đức Hiển, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương cho rằng, để hiện thực hóa các mục tiêu táo bạo, Việt Nam không thể tiếp tục dựa vào “động lực cũ” của lao động giá rẻ và ưu đãi thuế suất.
“Nếu không thay đổi, chúng ta có thể tăng GDP nhưng không tăng nội lực. Đó là tăng trưởng bề rộng chứ không phải chiều sâu,” TS. Nguyễn Đức Hiển nhấn mạnh. Ông Hiển khẳng định, cần một mô hình tăng trưởng mới – nơi năng lực nội sinh và đổi mới sáng tạo trở thành yếu tố trung tâm, quyết định sức bật và khả năng tự cường của nền kinh tế.
Theo TS. Nguyễn Đức Hiển, thế giới đang chứng kiến cuộc đua khốc liệt về công nghiệp công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI). Các đối tác chiến lược như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU… đều đẩy mạnh đầu tư vào lĩnh vực này, đồng thời siết chặt xuất khẩu công nghệ lõi. Điều này buộc các nền kinh tế đi sau như Việt Nam phải tự xây dựng năng lực công nghệ nội sinh, thay vì chỉ là nơi lắp ráp. Bên cạnh đó, chuyển đổi xanh và năng lượng bền vững đã là xu thế bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh. Các yêu cầu về giảm phát thải, kinh tế tuần hoàn sẽ sớm trở thành rào cản kỹ thuật nếu doanh nghiệp Việt không thay đổi.
![]() |
TS. Nguyễn Đức Hiển, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương. |
Ông Hiển cho hay, thách thức còn đến từ xu hướng “tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu”. Các quốc gia chú trọng an ninh kinh tế, khôi phục sản xuất trong nước. Điều này vừa mở ra cơ hội thu hút FDI chất lượng cao từ các tập đoàn dịch chuyển, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức cạnh tranh lớn hơn cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
Một rủi ro đáng chú ý mà TS. Nguyễn Đức Hiển đặc biệt cảnh báo là chính sách thuế đối ứng (trade defense) của Mỹ. Nếu Mỹ áp thuế đối ứng 20%, GDP Việt Nam có thể giảm 1,1–1,6%, còn xuất khẩu giảm tới 11%. Ngay cả với mức thuế trung chuyển 4%, xuất khẩu cũng có thể sụt 9,8–13,8%. Các ngành chủ lực như dệt may, da giày, gỗ, chế biến thực phẩm sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. “Đây là lời cảnh báo cho Việt Nam trong việc tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường lớn,” ông nhận định.
Tăng năng suất và Phát triển công nghiệp hỗ trợ
TS. Nguyễn Đức Hiển chỉ rõ, mô hình tăng trưởng hiện nay của Việt Nam vẫn dựa quá nhiều vào FDI và xuất khẩu. Khu vực FDI chiếm hơn 71% giá trị xuất khẩu, nhưng chỉ đóng góp khoảng 20% GDP. Tỷ lệ đóng góp không cân xứng này dẫn đến tình trạng “GDP tăng nhưng nội lực không tăng”. Trong khi đó, chỉ 18% doanh nghiệp Việt có tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, giảm 17 điểm phần trăm so với năm 2019. “Chúng ta đã hội nhập, nhưng chưa tham gia sâu vào chuỗi giá trị. Vấn đề không nằm ở số lượng doanh nghiệp, mà ở vị thế của họ trong chuỗi sản xuất toàn cầu,” ông nhấn mạnh.
Cũng theo TS. Nguyễn Đức Hiển, để đạt được mục tiêu tăng trưởng 8–10%, năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) – thước đo chất lượng tăng trưởng – phải tăng 5,5–6%/năm. Tuy nhiên, giai đoạn 2021–2024, TFP mới chỉ đạt 2,35%, thấp hơn nhiều so với yêu cầu. Nếu không cải thiện, GDP Việt Nam có thể giảm 2,6 điểm phần trăm so với mục tiêu đề ra. Năng suất lao động cũng là một “nút thắt” lớn. Giá trị tạo ra từ mỗi giờ lao động của người Việt thấp hơn 1/6 so với Hàn Quốc và 1/5 so với Malaysia. Việc ứng dụng AI, tự động hóa, dữ liệu lớn và chuyển đổi số là con đường ngắn nhất để nâng năng suất, giảm phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
![]() |
mô hình tăng trưởng hiện nay của Việt Nam vẫn dựa quá nhiều vào FDI và xuất khẩu. Khu vực FDI chiếm hơn 71% giá trị xuất khẩu. |
Trụ cột nội lực thứ hai cần được củng cố là công nghiệp hỗ trợ. Hiện nay, công nghiệp hỗ trợ – “gân xương” của nền sản xuất – mới đáp ứng được 10–15% nhu cầu trong nước. Nhiều ngành công nghiệp quan trọng như điện tử, bán dẫn, ô tô vẫn phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu linh kiện, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Trong khi đó, dù Việt Nam đứng thứ 2 toàn cầu về xuất khẩu phần mềm và thứ 5 về thiết bị thông minh, tỷ trọng giá trị nội địa trong sản phẩm số mới chỉ đạt 48,29% – mức thấp so với kỳ vọng.
“Nếu không phát triển công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam mãi chỉ là ‘công xưởng thuê gia công’ của thế giới,” TS. Nguyễn Đức Hiển cảnh báo.
Khung giải pháp chiến lược
Để chuyển từ tư duy “tăng trưởng nhanh” sang “tăng trưởng chất” và xây dựng năng lực nội sinh, TS. Nguyễn Đức Hiển đề xuất một khung giải pháp chiến lược toàn diện, bao gồm sáu nhóm trọng tâm: Đầu tiên, ổn định vĩ mô và Không tăng trưởng bằng mọi giá: Ưu tiên ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát, duy trì tỷ giá linh hoạt để tạo nền tảng vững chắc cho nội lực phát triển. Tăng trưởng không thể đạt được bằng mọi giá mà phải đảm bảo sự ổn định của nền tảng kinh tế.
Thứ hai, mở không gian cho các ngành kinh tế mới. Chính phủ cần khẩn trương tạo hành lang pháp lý thông thoáng và linh hoạt cho kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ, kinh tế không gian và kinh tế chăm sóc. Đây là những lĩnh vực đang là động lực tăng trưởng chính của thế giới và sẽ quyết định vị thế của Việt Nam trong tương lai.
Thứ ba, cải cách chính sách FDI theo hướng chất lượng, chính sách ưu đãi cần chuyển dịch từ dựa trên thuế suất sang hỗ trợ sau đầu tư, tập trung vào hạ tầng, R&D và đào tạo nhân lực. Đặc biệt, phải có cơ chế khuyến khích mạnh mẽ sự liên kết giữa các doanh nghiệp FDI với doanh nghiệp nội địa để tạo ra sự lan tỏa công nghệ và kinh nghiệm quản trị.
Thứ tư, đổi mới mô hình xúc tiến thương mại, xây dựng hệ thống thương vụ ở nước ngoài hoạt động hiệu quả như “đại sứ thương mại”. Mục tiêu là mở rộng thị trường và khai thác triệt để các cam kết từ các FTA thế hệ mới, thay vì chỉ tập trung vào một số thị trường truyền thống.
Thứ năm, đối với các lĩnh vực chiến lược như AI, dữ liệu lớn và đổi mới sáng tạo, cần cơ chế chỉ đạo thống nhất, xuyên suốt và liên bộ. Việc phân tán quyền hạn và trách nhiệm sẽ làm chậm quá trình triển khai, mất đi lợi thế về tốc độ.
Thứ sáu, cần có chính sách ưu tiên hỗ trợ tài chính, chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp Việt, giúp họ tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Mục tiêu đặt ra là tăng tỷ lệ nội địa hóa từ mức hiện tại (khoảng 40%) lên 60% trong 5 năm tới.
TS. Nguyễn Đức Hiển nhìn nhận, Việt Nam đang ở “điểm giao chiến lược” giữa cơ hội vàng và thách thức lịch sử. Chìa khóa của thập kỷ tới không phải là dòng vốn FDI đơn thuần hay tài nguyên thiên nhiên, mà là năng lực nội sinh – sự tự lực, tự cường và sáng tạo.
Ông Hiển chỉ ra rằng, Việt Nam cần một tư duy phát triển mới – nơi tăng trưởng không chỉ được đo bằng GDP, mà bằng chất lượng, sức bền và khả năng phục hồi của nền kinh tế. Đó là con đường duy nhất để Việt Nam không chỉ hội nhập, mà còn làm chủ vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, đạt được mục tiêu tăng trưởng cao một cách độc lập và bền vững.