Thứ sáu 14/11/2025 05:49
Hotline: 024.355.63.010
Góc nhìn Chuyên gia

Ông Phạm Xuân Hòe - nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược ngân hàng: Cần giám sát hợp nhất Tập đoàn tài chính

Theo ông Phạm Xuân Hòe, nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược ngân hàng, những thách thức trong việc giám sát các tập đoàn tài chính, nguy cơ từ việc thao túng ngân hàng và giải pháp giảm lãi suất hỗ trợ doanh nghiệp.
"Vấn đề nổi cộm trong ngành tài chính ngân hàng là sở hữu chéo và thiếu minh bạch" Luật sư Trương Thanh Đức: Cần siết quản lý để chặn sở hữu chéo ngân hàng

Ông có thể chia sẻ về vấn đề nổi cộm hiện nay trong hệ thống ngân hàng và tập đoàn tài chính?

Ông Phạm Xuân Hòe: Vấn đề hiện nay trong ngành ngân hàng và tài chính đang ngày càng trở nên phức tạp, đặc biệt là khi có sự liên kết chặt chẽ giữa các ngân hàng và các tập đoàn tài chính lớn. Những mối quan hệ này tạo ra một hệ thống tài chính dễ bị thao túng và không dễ dàng kiểm soát. Thực tế cho thấy, một trong những vấn đề nổi bật hiện nay chính là sự can thiệp của các tập đoàn vào hoạt động ngân hàng, từ việc chi phối các quyết định tài chính cho đến việc phân bổ vốn không công bằng. Khi các ngân hàng chịu sự chi phối của các tập đoàn này, những quyết định tài chính thường bị ảnh hưởng bởi lợi ích riêng, làm lệch lạc hoạt động tài chính trong hệ thống.

Ví dụ điển hình về mối liên kết này có thể thấy qua vụ việc tại SCB (Ngân hàng Sài Gòn), một ngân hàng có sự liên kết mật thiết với Tập đoàn Vạn Thịnh Phát. Trong giai đoạn trước, SCB đã cấp vốn một cách ưu đãi cho các công ty con trong tập đoàn, tạo ra một mô hình tài chính vô cùng méo mó và khó kiểm soát. Việc này không chỉ gây ra sự bất công trong việc phân bổ nguồn lực mà còn tạo ra rủi ro lớn cho hệ thống tài chính, khi các công ty con của tập đoàn này được tiếp cận vốn một cách dễ dàng, trong khi các doanh nghiệp bên ngoài không thể tiếp cận nguồn vốn ngân hàng một cách công bằng.

Hệ lụy từ những hành động này rất rõ ràng, khi các doanh nghiệp bên ngoài không có sự liên kết với các tập đoàn tài chính lớn như Vạn Thịnh Phát sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn, mặc dù họ có nhu cầu thực sự. Các ngân hàng, bị chi phối bởi các tập đoàn, dễ dàng cấp tín dụng ưu đãi cho các công ty con của họ, trong khi các doanh nghiệp khác lại phải vật lộn với các điều kiện vay vốn khắc nghiệt hơn. Điều này không chỉ tạo ra sự méo mó trong thị trường tài chính mà còn làm tăng sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận nguồn lực tài chính, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nói chung.

Ông Phạm Xuân Hòe - nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược ngân hàng: Cần giám sát hợp nhất Tập đoàn tài chính
Ông Phạm Xuân Hòe, nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược ngân hàng

Vậy theo ông, cơ chế hiện nay có đáp ứng được yêu cầu giám sát và kiểm soát các hoạt động này không?

Ông Phạm Xuân Hòe: Hiện nay, cơ chế giám sát tài chính ở Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, đặc biệt là sự phân tách giám sát theo từng lĩnh vực chuyên môn riêng biệt như ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán. Mỗi lĩnh vực này lại thuộc trách nhiệm giám sát của một cơ quan quản lý khác nhau: Ngân hàng Nhà nước chịu trách nhiệm giám sát hoạt động ngân hàng, trong khi Bộ Tài chính quản lý bảo hiểm và chứng khoán. Tuy nhiên, việc phân tách này khiến cho việc giám sát tổng thể các hoạt động tài chính trở nên khó khăn, thiếu sự liên kết và đồng bộ trong việc quản lý.

Điều này càng trở nên phức tạp khi các công ty con trong các tập đoàn tài chính có liên kết chặt chẽ với nhau, đặc biệt là các tập đoàn tư nhân. Những công ty con này thường hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, từ ngân hàng đến bảo hiểm hay chứng khoán, nhưng do sự thiếu hụt một cơ chế giám sát hợp nhất, các mối quan hệ giữa các công ty con không được theo dõi đầy đủ và chặt chẽ. Việc này khiến cho việc phát hiện các hành vi thao túng, lũng đoạn hoặc vi phạm pháp luật trở nên khó khăn hơn, dẫn đến các nguy cơ tiềm ẩn cho toàn hệ thống tài chính.

Một trong những hệ quả nghiêm trọng của vấn đề này là nguy cơ các tập đoàn tài chính có thể lẩn tránh sự giám sát của các cơ quan quản lý bằng cách tạo ra các mối liên kết phức tạp giữa các công ty con. Nếu không có một cơ chế giám sát hợp nhất, việc kiểm soát các hoạt động tài chính của các tập đoàn này sẽ không đầy đủ, dễ dàng dẫn đến những hành vi sai phạm hoặc rủi ro hệ thống mà khó có thể phát hiện kịp thời. Do đó, việc thiết lập một cơ chế giám sát tài chính hợp nhất, đảm bảo sự liên kết và đồng bộ giữa các cơ quan quản lý là điều cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và ổn định của nền tài chính quốc gia.

Quay lại với vấn đề tín dụng, ông có nhận định gì về tình hình tín dụng hiện nay và những khó khăn mà các ngân hàng gặp phải?

Ông Phạm Xuân Hòe: Tình hình tín dụng hiện nay đang có xu hướng tăng trưởng, với báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy tín dụng đã tăng 11% trong năm nay. Đây là một tín hiệu tích cực cho nền kinh tế, nhưng điều quan trọng là việc duy trì mặt bằng lãi suất thấp không phải là điều dễ dàng. Để duy trì lượng vốn, một số ngân hàng đã phải tăng lãi suất huy động, tuy nhiên, nếu tiếp tục tăng lãi suất cho vay, điều này sẽ tạo ra những tác động tiêu cực đối với các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp đang gặp nhiều khó khăn.

Các doanh nghiệp hiện nay đang phải đối mặt với không ít thách thức, từ chi phí đầu vào tăng cao đến sức ép từ thị trường. Do đó, tôi cho rằng các ngân hàng cần có những biện pháp hỗ trợ thiết thực, chia sẻ lợi nhuận của mình để giúp các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn này. Một trong những cách làm hiệu quả là giảm lãi suất cho vay, qua đó tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn, từ đó duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh và góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

Vậy, liệu các ngân hàng có thể giảm lãi suất cho vay trong bối cảnh hiện nay không, thưa ông?

Ông Phạm Xuân Hòe: Để giảm lãi suất cho vay, các ngân hàng thương mại cần thực hiện một chiến lược chia sẻ lợi nhuận của mình với các doanh nghiệp. Một trong những giải pháp hiệu quả là các ngân hàng không chỉ giảm lãi suất huy động mà còn cần phải điều chỉnh lãi suất cho vay, đảm bảo sự đồng bộ giữa lãi suất đầu vào và đầu ra. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí tài chính cho các doanh nghiệp mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn do chi phí sản xuất tăng cao và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Chỉ khi có sự điều chỉnh hợp lý ở cả hai đầu vào và đầu ra, các ngân hàng mới có thể đảm bảo việc cung cấp tín dụng một cách hiệu quả và hỗ trợ nền kinh tế phát triển bền vững.

Tuy nhiên, để việc giảm lãi suất cho vay thực sự hiệu quả, cần có sự chỉ đạo quyết liệt từ Ngân hàng Nhà nước. Ngân hàng Nhà nước phải đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều phối các chính sách này, đảm bảo rằng các ngân hàng thương mại thực hiện việc giảm lãi suất đúng đối tượng và đúng mục đích. Điều này không chỉ nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn, mà còn giúp duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Các biện pháp này cần được thực hiện một cách bài bản, có sự giám sát chặt chẽ để tránh việc các ngân hàng chỉ tập trung vào lợi nhuận mà bỏ qua mục tiêu hỗ trợ nền kinh tế.

Ông Phạm Xuân Hòe - nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược ngân hàng: Cần giám sát hợp nhất Tập đoàn tài chính
Chuyên gia Phạm Xuân Hòe

Ngoài ra, ông có thể chia sẻ thêm về giải pháp chính sách tiền tệ trong giai đoạn này?

Ông Phạm Xuân Hòe: Chính sách tiền tệ hiện nay vẫn còn dư địa để điều chỉnh, mặc dù không nhiều. Tỷ giá đồng USD đã có sự ổn định đáng kể, giúp hạn chế tác động từ các yếu tố bên ngoài. Lạm phát cũng đang được kiểm soát khá tốt, điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc điều hành chính sách tiền tệ. Mặc dù vậy, Ngân hàng Nhà nước vẫn có thể tiếp tục thực hiện các biện pháp linh hoạt để cung ứng thêm tiền vào nền kinh tế, nhằm giảm áp lực tài chính cho các doanh nghiệp mà không làm gia tăng lãi suất huy động. Chính sách này sẽ giúp duy trì sự ổn định của nền kinh tế và góp phần thúc đẩy các hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Bằng cách tiếp tục bơm vốn cho nền kinh tế, Ngân hàng Nhà nước có thể tạo ra một nguồn lực tài chính quan trọng cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng. Điều này giúp giảm bớt các khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất và phục hồi kinh tế. Đồng thời, việc điều hành chính sách tiền tệ một cách thận trọng và hiệu quả còn góp phần đảm bảo mục tiêu tín dụng của năm mà không làm gia tăng lãi suất, giúp ổn định thị trường tài chính và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển bền vững.

Về vấn đề thẻ tín dụng, ông nghĩ sao khi người tiêu dùng hiện nay không mặn mà với sản phẩm này?

Ông Phạm Xuân Hòe: Thẻ tín dụng hiện nay không được người tiêu dùng sử dụng rộng rãi, một phần là do mức lãi suất quá cao nếu không thanh toán đúng hạn. Lãi suất cao khiến người tiêu dùng cảm thấy lo ngại và không muốn mạo hiểm sử dụng thẻ tín dụng. Thực tế, việc không thanh toán đúng hạn có thể dẫn đến mức lãi suất tích lũy rất lớn, khiến cho khoản nợ ngày càng khó trả. Vì vậy, không phải ai cũng muốn sử dụng thẻ tín dụng, đặc biệt là những người có thu nhập không ổn định, vì họ sợ không thể trả nợ đúng hạn và phải chịu mức lãi suất cao.

Mặc dù vậy, các công ty tài chính vẫn tiếp tục cung cấp các khoản vay tiêu dùng, nhưng điều này đi kèm với mức lãi suất rất cao. Việc cho vay tiêu dùng với lãi suất cao thường chỉ phù hợp với những người có thu nhập ổn định và có khả năng thanh toán nợ đúng hạn. Những người tiêu dùng có thu nhập thấp hoặc không ổn định thường rất khó tiếp cận các sản phẩm vay này, vì họ không thể đảm bảo khả năng trả nợ trong thời gian quy định. Điều này khiến cho thị trường tín dụng tiêu dùng trở nên hẹp và không thể phát triển mạnh mẽ nếu không có sự điều chỉnh.

Để thị trường thẻ tín dụng có thể phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai, cần có sự điều chỉnh phù hợp về lãi suất và cơ chế thanh toán. Các công ty tài chính cần thiết lập các chính sách vay hợp lý hơn, đặc biệt là điều chỉnh lãi suất sao cho phù hợp với khả năng thanh toán của người tiêu dùng. Nếu không có những cải cách này, người tiêu dùng sẽ tiếp tục ngần ngại sử dụng thẻ tín dụng, và thị trường tín dụng tiêu dùng sẽ không thể phát triển bền vững. Cần phải có sự thay đổi trong cách thức cho vay và điều chỉnh cơ chế thanh toán để tạo ra một thị trường tín dụng ổn định và có lợi cho cả người tiêu dùng lẫn các công ty tài chính.

Cuối cùng, ông có lời khuyên gì cho các ngân hàng về việc chia nhỏ kỳ hạn tiền gửi?

Ông Phạm Xuân Hòe: Việc chia nhỏ kỳ hạn tiền gửi là một giải pháp linh hoạt và cần thiết trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt khi lãi suất thị trường có sự biến động. Điều này không chỉ giúp người gửi có thể linh hoạt hơn trong việc quản lý tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro khi phải gửi tiền với kỳ hạn dài và lãi suất thấp. Khi kỳ hạn gửi được chia nhỏ, người gửi có thể dễ dàng rút vốn hoặc tái đầu tư khi cần thiết mà không phải lo lắng về việc lãi suất giảm trong suốt thời gian gửi tiền. Hơn nữa, giải pháp này tạo điều kiện cho người gửi có thể tối ưu hóa lợi nhuận của mình khi có cơ hội gửi lại vào những kỳ hạn với lãi suất cao hơn trong tương lai.

Đối với các ngân hàng, việc áp dụng chia nhỏ kỳ hạn tiền gửi sẽ giúp giữ được nguồn vốn ổn định và tăng tính linh hoạt trong việc huy động vốn. Điều này giúp ngân hàng tránh tình trạng phải huy động vốn dài hạn với mức lãi suất cao trong khi không thể dự đoán được tình hình tài chính trong tương lai. Bằng cách duy trì một lượng tiền gửi với kỳ hạn ngắn và linh hoạt, các ngân hàng có thể giảm áp lực về lãi suất huy động, đồng thời có khả năng điều chỉnh lãi suất cho vay một cách hợp lý hơn.

Xin cảm ơn ông!

Tin bài khác
Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Hội nhập quốc tế trong kỷ nguyên mới: Chủ động, chọn lọc và bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia

Nghị quyết số 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế trong tình hình mới được đánh giá là kim chỉ nam chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong tiến trình hội nhập sâu rộng. Theo TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Vietnam, đây không chỉ là sự nối dài của đường lối mở cửa suốt ba thập niên qua, mà còn là bước chuyển mang tính bản lề: từ hội nhập để thích nghi sang hội nhập để định hình cuộc chơi.
TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực: 10.000 tỷ – tấm vé vào cuộc chơi tài sản số

TS. Cấn Văn Lực cho biết, Việt Nam có 21 triệu nhà đầu tư tài sản mã hóa với doanh số 200 tỷ USD, cần cơ chế vốn 10.000 tỷ và ủy thác đầu tư để giữ dòng vốn ở lại.
GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

GS.TS Hoàng Văn Cường: Phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết

Chia sẻ với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, GS.TS Hoàng Văn Cường - Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ cho rằng, muốn phát triển kinh tế tuần hoàn, bản thân các doanh nghiệp phải liên kết với nhau, phải tạo ra sự kết nối.
Cần kiến tạo thị trường tín chỉ carbon, bảo lãnh tín dụng xanh cho doanh nghiệp SME

Cần kiến tạo thị trường tín chỉ carbon, bảo lãnh tín dụng xanh cho doanh nghiệp SME

Để chuyển đổi xanh trở thành động lực cạnh tranh, Nhà nước cần phát triển thị trường tín chỉ carbon, trái phiếu xanh, đồng thời xây dựng cơ chế bảo lãnh tín dụng giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận nguồn vốn xanh - theo ông Đậu Anh Tuấn – Phó Tổng Thư ký, Trưởng Ban Pháp chế Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Chuyên gia Tô Trần Hòa: Việt Nam sẵn sàng thể chế hóa để bứt phá thị trường tài sản mã hóa

Chuyên gia Tô Trần Hòa: Việt Nam sẵn sàng thể chế hóa để bứt phá thị trường tài sản mã hóa

Việt Nam đang gấp rút hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho tài sản mã hóa theo Nghị quyết 05. Đây là cơ hội lớn để thu hút nguồn lực công nghệ và vốn ngoại, khẳng định vị thế khu vực.
TS. Nguyễn Minh Cường: Cần tự do hóa tài chính để huy động vốn hiệu quả

TS. Nguyễn Minh Cường: Cần tự do hóa tài chính để huy động vốn hiệu quả

Theo TS. Nguyễn Minh Cường, Việt Nam không thiếu vốn, nhưng chưa phân bổ và huy động hiệu quả. Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) phải là bước thí điểm cho chiến lược tự do hóa tài chính sâu rộng.
TS. Đinh Thế Hiển: Siêu lợi nhuận bất động sản đã kết thúc, thị trường xoay trục về nhu cầu thực

TS. Đinh Thế Hiển: Siêu lợi nhuận bất động sản đã kết thúc, thị trường xoay trục về nhu cầu thực

TS. Đinh Thế Hiển nhận định, thời kỳ siêu lợi nhuận bất động sản đã khép lại, thị trường đang chuyển hướng sang nhu cầu thực, buộc nhà đầu tư thay đổi tư duy.
TS. Phan Đức Hiếu: Việt Nam cần thể chế đột phá để IFC cạnh tranh toàn cầu

TS. Phan Đức Hiếu: Việt Nam cần thể chế đột phá để IFC cạnh tranh toàn cầu

Theo TS. Phan Đức Hiếu, Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) là bước đột phá thể chế để thu hút dòng vốn toàn cầu, hình thành môi trường kinh doanh cạnh tranh khu vực.
TS. Chử Đức Hoàng: Để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt

TS. Chử Đức Hoàng: Để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt

Chia sẻ với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, TS. Chử Đức Hoàng - Chánh Văn phòng, Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), Bộ Khoa học và Công nghệ cho rằng, để phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt, doanh nghiệp cần là đầu tàu dẫn dắt.
TS. Lê Anh Tuấn: Bán ròng và tỷ giá khiến thị trường bị đánh giá thấp

TS. Lê Anh Tuấn: Bán ròng và tỷ giá khiến thị trường bị đánh giá thấp

Khối ngoại bán ròng kỷ lục, ảnh hưởng dự trữ ngoại hối. TS. Lê Anh Tuấn cho rằng, tỷ giá cao khiến chính sách tiền tệ khó nới lỏng, thị trường đang bị đánh giá thấp.
GS. Hà Tôn Vinh: Nhiều rào cản khiến doanh nghiệp Việt khó niêm yết tại Mỹ và bài học rút ra từ Vinfast

GS. Hà Tôn Vinh: Nhiều rào cản khiến doanh nghiệp Việt khó niêm yết tại Mỹ và bài học rút ra từ Vinfast

Trong khi hàng trăm doanh nghiệp châu Á từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore cho đến Ấn Độ – đã chinh phục thành công thị trường vốn quốc tế, Việt Nam đến nay vẫn chỉ có một doanh nghiệp duy nhất niêm yết tại Mỹ: VinFast. Đó là bước tiến lịch sử, nhưng cũng là tấm gương phản chiếu cho thấy khoảng cách lớn giữa khát vọng toàn cầu và năng lực của doanh nghiệp Việt.
GS. TS Hoàng Xuân Cơ: Cơ chế khiến doanh nghiệp không thể biến rác thành vàng

GS. TS Hoàng Xuân Cơ: Cơ chế khiến doanh nghiệp không thể biến rác thành vàng

Doanh nghiệp xử lý rác thải gặp khó vì chính sách phân bổ vốn và ưu đãi thiếu hợp lý. GS. TS Hoàng Xuân Cơ cho rằng: "Rác là tài nguyên quý giá" nhưng bị vứt bỏ do lỗ hổng chính sách.
TS. Nguyễn Văn Nghị: AI là động lực chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp

TS. Nguyễn Văn Nghị: AI là động lực chuyển đổi giáo dục nghề nghiệp

Theo TS. Nguyễn Văn Nghị, AI mang đến cơ hội vàng cho giáo dục nghề nghiệp, nhưng đang vấp phải ba khoảng trống lớn về hạ tầng, dữ liệu và năng lực giáo viên cần giải quyết để vươn mình.
PGS. TS Phạm Quang Thao: AI là công cụ giải pháp cấp thiết cho nguồn nhân lực

PGS. TS Phạm Quang Thao: AI là công cụ giải pháp cấp thiết cho nguồn nhân lực

Theo PGS. TS Phạm Quang Thao, AI là công cụ quan trọng trong quản lý nhân viên và đội ngũ giảng viên, giúp tự động hóa quy trình, cải thiện hiệu quả làm việc trong bối cảnh hiện nay.
Chuyên gia Nguyễn Thành Hưng: AI là chìa khóa nâng tầm giáo dục nghề nghiệp

Chuyên gia Nguyễn Thành Hưng: AI là chìa khóa nâng tầm giáo dục nghề nghiệp

Tại Hội thảo “Ứng dụng công cụ AI trong phát triển giáo dục nghề nghiệp” do Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam phối hợp với Viện Nghiên cứu Giáo dục Nghề nghiệp tổ chức sáng 6/11, ông Nguyễn Thành Hưng cho rằng, AI là công cụ tất yếu để cá nhân hóa và mô phỏng thực hành, nhưng giáo dục nghề nghiệp cần vượt qua thách thức hạ tầng và tư duy truyền thống.