Cơ hội và thách thức từ cơ chế điều chỉnh biên giới carbon
Với cơ chế CBAM mang đến cả cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Về cơ hội, CBAM khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và quy trình sản xuất bền vững, mở ra khả năng nâng cao giá trị thương hiệu và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, thách thức không thể bỏ qua là yêu cầu nghiêm ngặt về mức phát thải, buộc các doanh nghiệp phải nhanh chóng điều chỉnh hoạt động sản xuất và quản lý môi trường. Sự chuyển mình này đòi hỏi một chiến lược linh hoạt và khả năng thích ứng cao, để không chỉ tuân thủ quy định mà còn tận dụng những lợi ích từ một nền kinh tế carbon thấp.
Doanh nghiệp Việt cần lưu ý về Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon. |
Cơ chế này không chỉ đơn thuần là một công cụ thu thuế mà còn phản ánh chiến lược dài hạn của EU trong việc đạt được mục tiêu trung hòa khí carbon vào năm 2050. Bằng cách áp dụng thuế đối với lượng khí thải carbon phát sinh trong quá trình sản xuất hàng hóa nhập khẩu, CBAM khuyến khích các quốc gia không thuộc EU chuyển hướng sang các phương pháp sản xuất bền vững hơn. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi để duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Để đối phó với những yêu cầu mới này, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức về quản lý khí thải. Việc chủ động điều chỉnh các hoạt động sản xuất không chỉ giúp họ tuân thủ các quy định của CBAM mà còn mở ra cơ hội để cải thiện hình ảnh và giá trị thương hiệu trong mắt các đối tác quốc tế. Sự chuyển mình này có thể tạo ra một động lực mới cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
Giai đoạn chuyển tiếp từ 2023 đến 2025 mang đến cơ hội cho các nhà nhập khẩu báo cáo mức phát thải khí nhà kính mà không cần phải mua chứng chỉ CBAM. Đây là thời gian quý báu để các doanh nghiệp làm quen với quy trình và thu thập thông tin cần thiết về lượng khí thải của sản phẩm. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp cần nhanh chóng chuẩn bị cho giai đoạn chính thức bắt đầu từ năm 2026, khi việc khai báo và nộp chứng chỉ sẽ trở thành bắt buộc. Sự chuyển giao này sẽ đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý môi trường hiệu quả và chính xác hơn.
Việc Liên minh châu Âu áp dụng Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon có thể khiến cho các doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong quá trình xuất khẩu (Ảnh: Minh họa) |
Các mặt hàng chủ lực như xi măng, sắt thép, nhôm và phân bón sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ các quy định mới này, với yêu cầu cụ thể về mức phát thải. Điều này không chỉ thúc đẩy các doanh nghiệp trong ngành nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, mà còn tạo ra động lực cho việc đầu tư vào công nghệ xanh và quy trình sản xuất bền vững. Khi các doanh nghiệp chủ động đáp ứng những yêu cầu này, họ không chỉ bảo vệ lợi ích của mình trong thị trường EU mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì?
Để ứng phó hiệu quả với Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện một số bước quan trọng. Trước hết, việc xác định rõ ràng các sản phẩm nằm trong phạm vi điều chỉnh của CBAM là cần thiết. Doanh nghiệp cần phải rà soát danh mục sản phẩm của mình và xác định nguồn gốc xuất xứ, từ đó đánh giá mức độ ảnh hưởng của các quy định này đến hoạt động xuất khẩu.
Tiếp theo, doanh nghiệp nên tập trung vào việc thu thập thông tin liên quan đến quy trình sản xuất và lượng khí thải phát sinh. Việc này không chỉ giúp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc báo cáo về mức phát thải theo yêu cầu của CBAM. Các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại có thể được áp dụng để theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu khí thải.
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát và khai báo về lượng phát thải liên quan đến sản phẩm của mình. (Ảnh: Minh họa) |
Sau khi đã xác định các sản phẩm và thu thập thông tin, bước tiếp theo là xác định bộ phận trong công ty chịu trách nhiệm thực hiện các yêu cầu của CBAM. Điều này bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên, từ việc thu thập dữ liệu đến việc đảm bảo tuân thủ các quy định. Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên về CBAM cũng rất quan trọng để tất cả đều đồng lòng hướng tới mục tiêu chung.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần kết nối thông tin về khối lượng hàng hóa nhập khẩu với dữ liệu khí thải từ các nhà cung cấp. Sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng sẽ giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về lượng phát thải, từ đó đưa ra các chiến lược tối ưu trong sản xuất và xuất khẩu. Những bước chuẩn bị này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ các quy định của CBAM mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mặc dù Cơ chế CBAM mang đến không ít thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam, nhưng nó cũng mở ra cơ hội quý giá để cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu phát thải, mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu ngày càng khắt khe.
Vậy nên, cơ chế CBAM không chỉ tác động đến hoạt động xuất khẩu mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Thay vì chỉ nhìn nhận nó như một gánh nặng, các doanh nghiệp có thể coi đây là động lực để đầu tư vào công nghệ sạch và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Qua đó, doanh nghiệp sẽ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mà còn xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng và đối tác quốc tế.
Để thích ứng thành công với CBAM, doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị và nắm vững thông tin liên quan. Việc cải tiến quy trình sản xuất cần được thực hiện một cách đồng bộ và liên tục. Hơn nữa, sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp sẽ là yếu tố then chốt giúp khai thác tiềm năng này, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.