Dự thảo Luật Đường sắt (Sửa đổi): Mở cơ chế thu hút đầu tư Luật Đường sắt (sửa đổi): Cơ hội thúc đẩy phát triển ngành đường sắt |
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn nhưng cũng đầy thách thức trong việc phát triển công nghiệp đường sắt, đặc biệt là với các dự án đường sắt tốc độ cao có quy mô và yêu cầu kỹ thuật cao. Theo ông Trần Thiện Cảnh – Cục trưởng Cục Đường sắt Việt Nam (Bộ Xây dựng), để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển đến năm 2050, việc thiết lập cơ chế đặc thù, xây dựng chính sách ưu đãi và thúc đẩy chuyển giao công nghệ là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là đòi hỏi mang tính cấp bách, mà còn là chiến lược lâu dài để tạo nền tảng vững chắc cho ngành công nghiệp đường sắt nội địa.
Ông Trần Thiện Cảnh cho biết, lộ trình phát triển hạ tầng đường sắt tại Việt Nam đang ngày càng rõ nét với những con số ấn tượng. Từ nay đến năm 2030, cả nước sẽ phát triển thêm 16 tuyến đường sắt với tổng chiều dài lên tới gần 5.000 km, và đến năm 2050, số tuyến tăng lên 25 với hơn 6.300 km chiều dài. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP HCM cũng có kế hoạch mở rộng hệ thống đường sắt đô thị đáng kể, cho thấy tầm nhìn xa trong quy hoạch giao thông bền vững và đồng bộ.
![]() |
Cơ chế đặc thù – Bệ phóng cho công nghiệp đường sắt Việt Nam. |
Trong khi đó, ông Chu Văn Tuân – Phó Giám đốc Ban Quản lý dự án đường sắt (Bộ Xây dựng) chia sẻ, Quốc hội đã thông qua chủ trương đầu tư hai dự án trọng điểm gồm: tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam dài 1.541 km với tổng vốn hơn 67 tỉ USD và tuyến Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng trị giá khoảng 8 tỉ USD. Cùng với đó là hàng loạt dự án đường sắt đô thị và liên vùng đang được các địa phương chủ động quy hoạch, tạo cú hích lớn cho thị trường hạ tầng giao thông trong nước.
Phát triển công nghiệp đường sắt không chỉ đơn thuần là đầu tư vào kết cấu hạ tầng mà còn mở ra nhiều giá trị gia tăng khác. Từ việc giảm chi phí logistics, tăng năng suất vận tải, đến tạo động lực cho công nghiệp hỗ trợ và sản xuất thiết bị nội địa phát triển. Đặc biệt, ngành đường sắt sẽ là nguồn tạo việc làm chất lượng cao và góp phần nâng cao năng lực hội nhập quốc tế của Việt Nam thông qua các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại và liên kết chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để thúc đẩy phát triển công nghiệp đường sắt, một trong những giải pháp quan trọng là thiết lập cơ chế đặc thù, coi đây là lĩnh vực ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế - kỹ thuật quốc gia. Việc đưa công nghiệp đường sắt vào danh mục các ngành ưu tiên đầu tư sẽ giúp thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời tạo cơ sở để ban hành các chính sách hỗ trợ thiết thực.
Cùng với đó, cần triển khai mạnh mẽ các chính sách ưu đãi cụ thể như miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, hỗ trợ tiếp cận đất đai thuận lợi, ưu đãi tín dụng và bảo lãnh vay vốn cho các dự án sản xuất, lắp ráp thiết bị ngành đường sắt. Đây là những động lực quan trọng giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư lâu dài, nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động tham gia vào chuỗi cung ứng.
Bên cạnh ưu đãi đầu tư, việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cũng cần được chú trọng. Các nhà thầu nước ngoài tham gia dự án đường sắt nên có nghĩa vụ chuyển giao công nghệ cho phía Việt Nam, đồng thời phối hợp đào tạo kỹ sư, công nhân kỹ thuật để nâng cao năng lực nội tại. Đây là tiền đề để Việt Nam dần làm chủ công nghệ, hướng tới phát triển ngành công nghiệp đường sắt bền vững và độc lập.
Doanh nghiệp trong nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp đường sắt. Họ cần chủ động nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới và nâng cao năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Ngoài ra, doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng để tận dụng các chính sách ưu đãi và cơ hội đầu tư.
Việc phát triển công nghiệp đường sắt là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và người dân. Cần có cơ chế đặc thù, chính sách ưu đãi và chiến lược chuyển giao công nghệ phù hợp để phát triển bền vững ngành công nghiệp này. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể làm chủ công nghệ đường sắt và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.