![]() |
| Cơ cấu nhập khẩu tăng mạnh từ Ấn Độ, Indonesia và Na Uy |
Trong 10 tháng đầu năm, kim ngạch nhập khẩu thủy sản của Việt Nam đạt xấp xỉ 2,73 tỷ USD, tăng hơn 30% so với cùng kỳ năm ngoái – mức cao kỷ lục từ trước đến nay, theo báo cáo mới nhất từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường.
Riêng tháng 10, kim ngạch nhập khẩu vượt 304 triệu USD, cho thấy nhu cầu bổ sung nguyên liệu cho cả chế biến xuất khẩu lẫn tiêu dùng nội địa đang tăng mạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do nguồn cung từ khai thác và nuôi trồng trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cả về sản lượng lẫn tính ổn định.
Việt Nam hiện nhập khẩu thủy sản chủ yếu từ Ấn Độ, Indonesia và Na Uy, lần lượt chiếm 15%, 14,2% và 10,7% tổng giá trị nhập khẩu. Trong đó, nhập khẩu từ Ấn Độ đã tăng gấp đôi, từ Indonesia tăng 58% và từ Na Uy tăng 17% so với cùng kỳ năm ngoái. Xu hướng này cho thấy sự gia tăng đáng kể mức độ phụ thuộc vào nguyên liệu ngoại, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm phục vụ đơn hàng xuất khẩu.
Các loại thủy sản nhập khẩu chủ yếu gồm tôm từ Ấn Độ – vốn có giá rẻ hơn 10-15% so với tôm trong nước, cá ngừ và mực từ Indonesia – bù đắp sản lượng đánh bắt xa bờ thiếu hụt, và cá hồi, cá tuyết từ Na Uy – phục vụ phân khúc cao cấp và chuỗi nhà hàng quốc tế.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), cả nước có hơn 600 nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp cho biết họ đang gặp khó khăn trong việc duy trì công suất do nguồn nguyên liệu trong nước không đủ ổn định, đặc biệt với các mặt hàng giá trị cao như tôm sú, cá biển, hải sản nước lạnh.
Chi phí nguyên liệu nội địa cao hơn so với thị trường quốc tế cũng khiến nhiều doanh nghiệp chuyển hướng nhập khẩu để tiết giảm chi phí đầu vào, đảm bảo tính cạnh tranh về giá khi xuất khẩu.
Bên cạnh nhu cầu chế biến xuất khẩu, thị trường nội địa cũng ghi nhận xu hướng tiêu dùng chuyển dịch mạnh sang các sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sản phẩm nhập nhờ vào chất lượng ổn định và giá cả hợp lý. Các mặt hàng như cua hoàng đế, cá hồi Na Uy doanh số tăng đều hằng năm. Đặc biệt, sự gia tăng của các chuỗi nhà hàng Nhật Bản, Hàn Quốc tại các đô thị lớn cũng tạo thêm sức ép cung ứng cho phân khúc cao cấp, góp phần thúc đẩy nhập khẩu các sản phẩm đặc thù như cá hồi Na Uy.
Theo Hội đồng Hải sản Na Uy (NSC), Việt Nam hiện là một trong năm thị trường tăng trưởng nhanh nhất của hải sản Na Uy toàn cầu. Năm ngoái, Việt Nam nhập hơn 24.000 tấn cá hồi Na Uy – nhiều nhất khu vực Đông Nam Á.
Mặc dù nhập khẩu giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong đáp ứng đơn hàng và đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, song sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn nguyên liệu ngoại đang tạo ra sức ép không nhỏ lên ngành nuôi trồng trong nước.
Khi doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên liệu giá thấp từ nước ngoài, họ giảm dần sự gắn bó với nông dân, ngư dân trong nước, khiến chuỗi giá trị nội địa trở nên mong manh. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong bối cảnh ngành thủy sản đang cần củng cố năng lực để giữ vững vị thế trên thị trường toàn cầu.
Các chuyên gia cảnh báo, để phát triển bền vững, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất. Việc chủ động nguồn nguyên liệu sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì ổn định sản xuất, mà còn tăng năng lực cạnh tranh khi đối mặt với biến động thị trường quốc tế.