Tỷ giá USD hôm nay 30/10/2024: Đồng USD tăng lên mức cao nhất trong hơn 3 tháng |
Tỷ giá USD trên thị trường thế giới
Đồng USD đạt mức cao nhất trong 3 tháng so với đồng yên vào phiên giao dịch vừa qua, nhưng ít thay đổi trong ngày so với hầu hết các loại tiền tệ chính, khi các nhà giao dịch chờ đợi thời cơ trước cuộc bầu cử Mỹ sẽ diễn ra vào tuần tới và một loạt dữ liệu kinh tế sắp tới.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số Dollar Index (DXY) – đo lường sức mạnh đồng USD so với rổ sáu đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) – đạt mức 104,28 điểm, tăng 0,11 điểm so với phiên trước. Đồng USD hiện đang giữ mức cao nhất trong ba tháng so với đồng Yen Nhật, giao dịch ở mức 153,47 Yen/USD khi liên minh cầm quyền Nhật Bản vừa mất thế đa số trong cuộc bầu cử quốc hội, gây áp lực lên đồng Yen.
Diễn biến chỉ số DXY |
Tuần này, thị trường sẽ tập trung vào chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân cốt lõi (PCE) của Hoa Kỳ – thước đo lạm phát ưa thích của Fed – cùng với báo cáo việc làm và dữ liệu JOLTS từ Bộ Lao động Hoa Kỳ, dự kiến công bố trong vài ngày tới.
Tỷ giá USD trong nước hôm nay
Ngày 30/10, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD, giữ nguyên so với ngày hôm qua, ở mức 24.252 VND/USD.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại vẫn trong biên độ giao dịch từ 23.400 – 25.450 VND/USD. Tại Vietcombank, giá USD mua vào - bán ra hiện ở mức 25.134 – 25.464 đồng, giảm 30 đồng so với ngày trước.
Hôm nay 30/10, tỷ giá các ngoại tệ tại các ngân hàng thương mại như sau:
1. VCB - Cập nhật: 30/10/2024 10:29 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,192.95 | 16,356.52 | 16,881.31 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,750.24 | 17,929.53 | 18,504.79 |
SWISS FRANC | CHF | 28,480.61 | 28,768.29 | 29,691.31 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,462.66 | 3,497.64 | 3,609.86 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,607.85 | 3,746.02 |
EURO | EUR | 26,715.78 | 26,985.64 | 28,180.73 |
POUND STERLING | GBP | 32,119.19 | 32,443.63 | 33,484.56 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 3,178.93 | 3,211.04 | 3,314.06 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 300.65 | 312.67 |
YEN | JPY | 159.51 | 161.12 | 168.78 |
KOREAN WON | KRW | 15.85 | 17.61 | 19.11 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 82,542.30 | 85,842.50 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,724.72 | 5,849.59 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,266.86 | 2,363.11 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 247.39 | 273.86 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,733.93 | 7,003.16 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,335.61 | 2,434.78 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 18,656.52 | 18,844.97 | 19,449.60 |
THAILAND BAHT | THB | 664.38 | 738.20 | 766.47 |
US DOLLAR | USD | 25,128.00 | 25,158.00 | 25,458.00 |
2. Agribank - Cập nhật: 01/01/1970 08:00 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD | USD | 25,140.00 | 25,155.00 | 25,455.00 |
EUR | EUR | 26,862.00 | 26,970.00 | 28,055.00 |
GBP | GBP | 32,329.00 | 32,459.00 | 33,406.00 |
HKD | HKD | 3,193.00 | 3,206.00 | 3,308.00 |
CHF | CHF | 28,642.00 | 28,757.00 | 29,601.00 |
JPY | JPY | 161.34 | 161.99 | 168.93 |
AUD | AUD | 16,311.00 | 16,377.00 | 16,860.00 |
SGD | SGD | 18,790.00 | 18,865.00 | 19,380.00 |
THB | THB | 733.00 | 736.00 | 767.00 |
CAD | CAD | 17,867.00 | 17,939.00 | 18,442.00 |
NZD | NZD | 14,873.00 | 15,356.00 | |
KRW | KRW | 17.55 | 19.27 |
3. Sacombank - Cập nhật: 30/04/2009 07:16 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD | USD | 25150 | 25150 | 25458 |
AUD | AUD | 16271 | 16371 | 16946 |
CAD | CAD | 17863 | 17963 | 18514 |
CHF | CHF | 28813 | 28843 | 29636 |
CNY | CNY | 0 | 3517.9 | 0 |
CZK | CZK | 0 | 1040 | 0 |
DKK | DKK | 0 | 3670 | 0 |
EUR | EUR | 26968 | 27068 | 27941 |
GBP | GBP | 32459 | 32509 | 33626 |
HKD | HKD | 0 | 3280 | 0 |
JPY | JPY | 162.24 | 162.74 | 169.25 |
KHR | KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | LAK | 0 | 1.072 | 0 |
MYR | MYR | 0 | 6027 | 0 |
NOK | NOK | 0 | 2312 | 0 |
NZD | NZD | 0 | 14933 | 0 |
PHP | PHP | 0 | 415 | 0 |
SEK | SEK | 0 | 2398 | 0 |
SGD | SGD | 18751 | 18881 | 19613 |
THB | THB | 0 | 696.6 | 0 |
TWD | TWD | 0 | 790 | 0 |
XAU | XAU | 8700000 | 8700000 | 8900000 |
XBJ | XBJ | 8200000 | 8200000 | 8700000 |