![]() |
| TS. Nguyễn Đức Hiển – Phó Trưởng Ban Chính sách và Chiến lược Trung ương |
Tại Diễn đàn Triển vọng Thị trường Vốn Việt Nam 2026, với chủ đề “Bứt phá trên nền tảng mới”, TS. Nguyễn Đức Hiển – Phó Trưởng Ban Chính sách và Chiến lược Trung ương – đã mang đến một góc nhìn rất đáng suy ngẫm về câu chuyện tăng trưởng kinh tế. Theo ông, trong bối cảnh hiện nay, nếu chỉ theo đuổi những con số tăng trưởng hai chữ số mà không kiểm soát tốt lạm phát, thì bản thân con số ấy sẽ mất đi ý nghĩa thực chất.
Thực tế cho thấy, nền kinh tế Việt Nam vẫn đang phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng để nuôi dưỡng hoạt động sản xuất – kinh doanh. Việc mở rộng cung tín dụng với tốc độ cao, như mức 18% trong năm nay, rõ ràng là không thể duy trì trong thời gian dài nếu không muốn đối mặt với những rủi ro vĩ mô – đặc biệt là lạm phát.
Trong khi đó, các kênh dẫn vốn dài hạn như thị trường chứng khoán hay trái phiếu doanh nghiệp vẫn chưa phát huy được vai trò đúng mức. Tính đến cuối tháng 11, quy mô thị trường chứng khoán mới chỉ đạt gần 82% GDP – vẫn cách khá xa mục tiêu 100% GDP. Còn thị trường trái phiếu – vốn là công cụ quan trọng để huy động vốn dài hạn với chi phí thấp – lại càng khiêm tốn hơn, chỉ chiếm khoảng 23% GDP, bằng một nửa so với mục tiêu đề ra và thấp hơn nhiều so với mặt bằng chung của các nền kinh tế trong khu vực.
Đặt trong tổng thể ấy, ông Hiển cho rằng, thị trường vốn không chỉ là một lựa chọn mang tính hỗ trợ, mà đã trở thành một cấu phần sống còn trong chiến lược phát triển kinh tế dài hạn. Nếu không nhanh chóng chuyển hướng sang một mô hình tăng trưởng dựa trên vốn dài hạn và thị trường minh bạch, nền kinh tế sẽ khó lòng chống đỡ được trước những biến động toàn cầu ngày càng phức tạp.
Thị trường vốn cần được "cởi trói" từ thể chế đến tư duy
Để thị trường vốn thực sự trở thành động lực cho tăng trưởng bền vững, trước hết cần thay đổi cách tiếp cận từ chính sách đến vận hành. Theo kinh nghiệm quốc tế – trong đó điển hình là Nhật Bản – một thị trường muốn phát triển lành mạnh phải có “hàng hóa” thực sự. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là vấn đề số lượng doanh nghiệp mà còn là chất lượng và khả năng tiếp cận vốn minh bạch của họ.
Với nhóm doanh nghiệp chưa đủ điều kiện niêm yết, trái phiếu là công cụ đặc biệt quan trọng để huy động vốn. Tuy nhiên, muốn phát hành thành công, trái phiếu phải gắn với tài sản bảo đảm, có xếp hạng tín nhiệm rõ ràng, và được giám sát bởi những tổ chức độc lập – như các hiệp hội nghề nghiệp. Nếu không có sự thay đổi mạnh mẽ từ khuôn khổ pháp lý đến cơ chế giám sát, thị trường trái phiếu sẽ tiếp tục đối mặt với niềm tin mong manh từ phía nhà đầu tư.
Ở chiều ngược lại, với thị trường cổ phiếu, câu chuyện về sở hữu nước ngoài và tỷ lệ nắm giữ nhà nước đang là điểm nghẽn lớn. Ngay cả với những ngân hàng lớn, việc duy trì tỷ lệ sở hữu nhà nước quá cao liệu còn phù hợp trong một thị trường tài chính hướng tới hội nhập sâu? Những giới hạn pháp lý về tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong doanh nghiệp Việt Nam cần được xem xét lại, không chỉ để thu hút dòng vốn quốc tế, mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận với quản trị hiện đại hơn.
Công nghệ, tài sản số và tương lai của dòng vốn
Một trong những yếu tố mới nhưng đang dần trở thành xu hướng chủ đạo là công nghệ tài chính và tài sản số. Theo ông Hiển, cách tiếp cận của Việt Nam hiện vẫn thiên về sự thận trọng – đi từng bước, thí điểm theo sản phẩm, theo khung định hướng. Nhưng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, có những lĩnh vực cần sự đột phá, cần được thí điểm mạnh dạn hơn để bắt kịp nhịp đổi mới của thế giới.
Bài học từ việc phát triển hệ sinh thái fintech – mất gần bốn năm từ nghị quyết này đến nghị quyết khác – cho thấy nếu không có một lộ trình chủ động, Việt Nam rất dễ rơi vào thế bị động. Với tài sản số, tốc độ hành động sẽ là yếu tố quyết định để giữ vững vị thế trong khu vực.
Việc xây dựng một trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đã được xác lập về mặt chủ trương, nhưng như ông Hiển cảnh báo, nếu thiếu một cơ chế vận hành rõ ràng và khả thi, chủ trương đúng mấy cũng khó mang lại hiệu quả thực tế. Mô hình này không thể dựa trên khung pháp lý chung chung, mà cần các thể chế chuyên biệt, linh hoạt, tương thích với thông lệ quốc tế, đặc biệt trong các vấn đề về thuế, dòng vốn, giao dịch xuyên biên giới và sở hữu nước ngoài.
Khơi thông nguồn hàng hóa chất lượng từ cổ phần hóa
Một trong những giải pháp nền tảng để gia tăng "hàng hóa" cho thị trường vốn chính là đẩy mạnh cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước lớn. Đây là nguồn cung cổ phiếu có chất lượng, quy mô và khả năng thu hút dòng vốn ngoại rõ rệt nhất. Tuy nhiên, điều cần bàn không chỉ là tốc độ cổ phần hóa, mà là cách thức để các doanh nghiệp này thực sự tham gia thị trường một cách hiệu quả, minh bạch và có chiều sâu.
Song song đó, hệ thống các nhà đầu tư dài hạn như quỹ bảo hiểm, quỹ hưu trí, quỹ đầu tư có vốn nhà nước cũng cần được cơ cấu lại để đóng vai trò dẫn dắt thị trường. Dòng tiền dài hạn, ổn định từ các định chế này sẽ là lực đỡ cần thiết để thị trường vốn phát triển bền vững, tránh bị chi phối bởi tâm lý ngắn hạn và đầu cơ.