Bài liên quan |
Bộ Tài chính ra nhiều chính sách mới trong dự án Luật Thuế VAT sửa đổi |
Quảng Trị thúc đẩy thương mại biên giới cùng nhiều chính sách mới |
Một trong những thay đổi quan trọng là việc chấm dứt phương pháp khoán thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh từ ngày 1/1/2026. Theo khoản 6 Điều 10 Nghị quyết 198/2025/QH15 về cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân, các hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh sẽ phải thực hiện nghĩa vụ thuế theo đúng Luật Quản lý thuế hiện hành thay vì cơ chế khoán như trước đây.
Hiện tại, cơ quan thuế vẫn được quyền áp dụng phương pháp khoán đối với các trường hợp hộ, cá nhân kinh doanh không thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ. Tuy nhiên, khi đã có doanh thu và quy mô lao động đạt đến ngưỡng cao nhất theo tiêu chí doanh nghiệp siêu nhỏ, họ sẽ không còn được xếp vào diện khoán thuế.
Động thái này cho thấy định hướng rõ ràng của Chính phủ trong việc siết chặt quản lý thuế, đảm bảo công bằng và minh bạch trong thu ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy hộ kinh doanh nhỏ chuyển đổi lên doanh nghiệp chính thức.
![]() |
Nhiều chính sách mới nổi bật về thuế khoán, hộ kinh doanh có hiệu lực từ tháng 6/2025 |
Theo quy định tại khoản 8 Điều 1 Nghị định 70/2025, từ ngày 1/6/2025, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh có doanh thu từ 1 tỷ đồng trở lên mỗi năm sẽ phải sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền, đồng thời kết nối dữ liệu với cơ quan thuế.
Quy định này không chỉ áp dụng cho hộ cá thể, mà còn mở rộng tới các doanh nghiệp có hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng như: ăn uống, nhà hàng, khách sạn, vận tải hành khách, nghệ thuật, vui chơi giải trí.
Việc triển khai hóa đơn điện tử gắn với máy tính tiền là một phần trong chiến lược số hóa hệ thống thuế, góp phần chống thất thu ngân sách, minh bạch hóa giao dịch và hỗ trợ công tác thanh tra, kiểm tra thuế hiệu quả hơn.
Cũng trong tháng 6, một chính sách quan trọng khác là Nghị định 92/2025 sẽ có hiệu lực từ ngày 15/6/2025, quy định cụ thể về chế độ, chính sách đối với đội ngũ chuyên gia cao cấp.
Theo đó, chuyên gia cao cấp được hiểu là các cán bộ, công chức, viên chức, người nghỉ hưu hoặc người ngoài hệ thống chính trị nhưng đáp ứng đủ tiêu chuẩn và được cơ quan có thẩm quyền bổ nhiệm.
Mức lương và chế độ được phân chia rõ ràng theo vị trí, chức vụ và hệ số phụ cấp chức vụ:
Chuyên gia không giữ chức vụ hoặc giữ chức vụ có phụ cấp dưới 0,9: xếp lương bậc 1, hệ số 8,80; được hưởng chế độ tương đương chức danh Trợ lý lãnh đạo cấp cao.
Chức vụ có hệ số phụ cấp từ 1,0 đến 1,25: xếp lương bậc 2, hệ số 9,40; hưởng chính sách tương đương Thứ trưởng.
Chức vụ có hệ số phụ cấp từ 1,3 trở lên: xếp lương bậc 3, hệ số 10,0; hưởng chế độ tương đương Bộ trưởng.
Với những người đã nghỉ hưu hoặc làm việc ngoài hệ thống chính trị, mức lương và chế độ sẽ được thỏa thuận theo từng trường hợp, nhưng không vượt quá mức áp dụng đối với nhóm có hệ số phụ cấp chức vụ từ 1,3 trở lên.
Việc ban hành nghị định này nhằm phát huy vai trò chuyên môn của đội ngũ chuyên gia, tạo điều kiện để họ tiếp tục đóng góp trí tuệ trong các lĩnh vực quan trọng của đất nước, đồng thời thể hiện chính sách đãi ngộ xứng đáng với năng lực và cống hiến của họ.