Bài liên quan |
Cơ hội để các doanh nghiệp ngành gỗ Việt Nam tiếp cận với thị trường Anh |
Với mục tiêu đạt 18 tỷ USD xuất khẩu trong năm 2025, ngành gỗ Việt Nam đang đứng trước thử thách không nhỏ khi môi trường thương mại toàn cầu ngày càng gia tăng chủ nghĩa bảo hộ. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp buộc phải chủ động đối phó với nguy cơ bị áp thuế và điều tra phòng vệ thương mại – yếu tố có thể làm xói mòn lợi thế cạnh tranh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị phần xuất khẩu.
Tính từ đầu năm đến nay, diện tích rừng trồng mới tập trung trên cả nước đạt hơn 153 nghìn ha, sản lượng gỗ khai thác đạt khoảng 11,1 triệu m³ – là nền tảng quan trọng cho hoạt động chế biến và xuất khẩu. Song song đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang hoàn thiện các chính sách hỗ trợ, tập trung vào kiểm soát chặt chuỗi cung ứng và thúc đẩy phát triển vùng nguyên liệu hợp pháp, nhằm bảo vệ doanh nghiệp trước các rủi ro pháp lý quốc tế.
![]() |
Ngành gỗ Việt Nam trước “sóng lớn” phòng vệ thương mại |
Số liệu thống kê cho thấy, giá trị xuất khẩu gỗ và sản phẩm từ gỗ của Việt Nam trong 7 tháng đầu năm 2025 đạt hơn 8 tỷ USD, với Hoa Kỳ chiếm 55,6% thị phần – tiếp tục giữ vai trò thị trường dẫn đầu. Kế đến là Nhật Bản (12,6%) và Trung Quốc (10,4%).
Tuy nhiên, càng mở rộng thị phần, nguy cơ vướng phải các vụ kiện phòng vệ thương mại càng cao. Chỉ trong năm 2024, hàng hóa Việt Nam đã bị khởi xướng 32 vụ việc điều tra phòng vệ thương mại từ 12 thị trường khác nhau, trong đó, ngành gỗ chịu ảnh hưởng đáng kể. Đặc biệt, Hoa Kỳ đang cân nhắc mở rộng điều tra về tác động của gỗ xẻ nhập khẩu đến an ninh quốc gia – động thái có thể tạo thêm lớp rào cản mới, gây khó khăn nghiêm trọng cho doanh nghiệp Việt.
Các chuyên gia ngành nhận định, năm 2025 sẽ là thời điểm then chốt để ngành gỗ tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu. Những nhóm sản phẩm có tỷ trọng cao như đồ nội – ngoại thất, gỗ dán, gỗ xẻ… phải đối diện với nhiều biện pháp phòng vệ mới như: tăng mức thuế, điều chỉnh quy định tự vệ, mở rộng phạm vi chống lẩn tránh thuế. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có năng lực quản trị rủi ro thương mại, xây dựng hệ thống truy xuất minh bạch từ vùng trồng đến khâu sản xuất và phân phối.
Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò trung tâm sản xuất đồ gỗ toàn cầu, chỉ đứng sau Trung Quốc về quy mô xuất khẩu. Tuy nhiên, chính vị thế này cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải “lớn lên trong vùng gió xoáy” của những chính sách thương mại mang tính bảo hộ cao.
Từng là mặt hàng chịu nhiều áp lực từ các cuộc điều tra chống bán phá giá, gỗ dán xuất khẩu đã chứng minh hiệu quả ứng phó của doanh nghiệp khi chủ động chuẩn bị hồ sơ minh bạch, chứng minh được nguồn gốc, giá thành và quy trình sản xuất trước các cơ quan điều tra từ Hoa Kỳ, Hàn Quốc và Ấn Độ. Bài học từ gỗ dán cho thấy: sự chủ động là yếu tố quyết định trong bối cảnh phòng vệ thương mại ngày càng phổ biến.
![]() |
Ngành gỗ Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu bền vững |
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đang bắt đầu thay đổi cách tiếp cận bằng cách tăng cường sử dụng nguyên liệu nội địa, mở rộng nguồn cung từ các quốc gia không bị điều tra phòng vệ, đồng thời chú trọng hơn vào các chứng chỉ quốc tế như FSC (Hội đồng quản lý rừng) để chứng minh tính hợp pháp và bền vững của nguyên liệu.
Song song, Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đang đẩy mạnh phối hợp với các ngành và hiệp hội nhằm rà soát quy trình quản lý nguyên liệu, mã số vùng trồng, đảm bảo truy xuất chính xác từ rừng đến nhà máy. Các hành vi gian lận thương mại, khai báo sai nguồn gốc hoặc chuyển tải bất hợp pháp sẽ bị xử lý nghiêm, tránh làm tổn hại đến uy tín chung của ngành.
Một trong những thách thức lớn là yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường nhập khẩu về tính hợp pháp của nguồn gốc gỗ. Việc xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch – bền vững – truy xuất được không còn là lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để duy trì và mở rộng thị phần. Ngoài yếu tố pháp lý, đây còn là tiêu chí quan trọng để tiếp cận nhóm khách hàng cao cấp, đặc biệt tại thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.
Trước tình hình này, ngành gỗ cần đồng bộ nhiều giải pháp:
Nâng cao nhận thức và năng lực phòng vệ thương mại cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đầu tư công nghệ chế biến, hệ thống giám sát chuỗi cung ứng, bảo đảm tính minh bạch xuyên suốt từ vùng trồng đến khâu xuất khẩu.
Chủ động hợp tác với các cơ quan điều tra, cung cấp đầy đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc và quy trình sản xuất khi có vụ việc xảy ra.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và mặt hàng, giảm phụ thuộc vào các thị trường lớn như Hoa Kỳ để tránh rủi ro mang tính hệ thống.