Bài liên quan |
Cơ hội để các doanh nghiệp ngành gỗ Việt Nam tiếp cận với thị trường Anh |
Ngành gỗ Việt Nam trước “sóng lớn” phòng vệ thương mại |
Trong 7 tháng đầu năm 2025, ngành gỗ Việt Nam ghi nhận dấu hiệu phục hồi khả quan sau giai đoạn chững lại do ảnh hưởng từ lạm phát toàn cầu và suy giảm tiêu dùng. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, giá trị xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ trong tháng 7/2025 đạt khoảng 1,5 tỷ USD, đưa tổng kim ngạch 7 tháng lên 9,67 tỷ USD, tăng 8,3% so với cùng kỳ năm ngoái.
Dù vậy, những tín hiệu tích cực này chưa đủ để xóa bỏ các áp lực hiện hữu. Thị trường Hoa Kỳ, chiếm gần 56% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành, vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng cũng đang trở thành rào cản lớn khi áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với một số dòng sản phẩm gỗ từ Việt Nam. Đây là một trong nhiều biện pháp siết chặt thương mại mà các thị trường lớn đang áp dụng, buộc doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi nếu không muốn mất thị phần.
![]() |
Ngành gỗ Việt Nam: Tăng trưởng trở lại, áp lực tự chủ nguyên liệu càng lớn |
Đáng chú ý, trong cơ cấu xuất khẩu hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn chủ yếu gia công theo đơn hàng nước ngoài, phụ thuộc vào thiết kế, mẫu mã, cũng như chuỗi cung ứng nguyên liệu từ bên ngoài. Năng suất lao động của ngành gỗ trong nước vẫn ở mức thấp, trong khi các nước cạnh tranh như Trung Quốc, Ba Lan, Malaysia hay Mexico đang không ngừng nâng cấp công nghệ, đầu tư sâu vào sản phẩm hoàn thiện có giá trị gia tăng cao.
Theo ông Ngô Sỹ Hoài, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, để duy trì tăng trưởng bền vững, doanh nghiệp cần chủ động hơn từ khâu thiết kế, chế biến đến xây dựng thương hiệu, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ nhằm tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc chỉ dựa vào lợi thế nhân công giá rẻ và đơn hàng từ đối tác nước ngoài sẽ không còn là lựa chọn an toàn trong giai đoạn tới.
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay của ngành gỗ Việt Nam là phụ thuộc nặng nề vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Năm 2024, tổng giá trị nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ đã lên tới 2,81 tỷ USD. Trong 7 tháng đầu năm 2025, giá trị này tiếp tục tăng mạnh, đạt 1,99 tỷ USD, tăng 27,7% so với cùng kỳ năm trước.
Thực trạng này không chỉ gây áp lực lên chi phí sản xuất, mà còn khiến ngành gỗ dễ tổn thương trước các biến động về tỷ giá, vận chuyển và chính sách thương mại từ nước ngoài. Trong khi đó, nguồn cung gỗ trong nước chưa đáp ứng được yêu cầu, cả về khối lượng lẫn chất lượng.
Từ năm 2014, Việt Nam đã cấm khai thác rừng tự nhiên, chuyển sang mô hình phát triển rừng trồng bền vững. Tuy nhiên, phần lớn diện tích rừng trồng hiện nay vẫn phục vụ sản xuất dăm gỗ hoặc sản phẩm sơ chế, do cây được trồng ngắn ngày, đường kính nhỏ, không phù hợp để chế biến sản phẩm gỗ cao cấp. Ngoài ra, chỉ một phần rất nhỏ trong số này có chứng chỉ FSC – tiêu chuẩn bắt buộc để xuất khẩu sang các thị trường cao cấp.
Nhằm từng bước giải quyết bài toán nguyên liệu, Chính phủ đã đặt mục tiêu phát triển 1 triệu ha rừng gỗ lớn có chứng chỉ FSC vào năm 2030. Tuy vậy, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có chiến lược đồng bộ hơn, từ quy hoạch vùng nguyên liệu, cấp mã số vùng trồng, đến hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ trồng rừng.
Các chuyên gia cũng chỉ rõ, để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào trồng rừng gỗ lớn, cần có chính sách tín dụng dài hạn, hỗ trợ rủi ro, và cơ chế hợp đồng bao tiêu rõ ràng. Việc thúc đẩy liên kết giữa người trồng – doanh nghiệp chế biến – nhà xuất khẩu sẽ giúp hình thành chuỗi cung ứng khép kín, minh bạch, đủ sức đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
Tự chủ nguyên liệu không chỉ là điều kiện cần để giảm rủi ro sản xuất, mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao uy tín, năng lực cạnh tranh và vị thế xuất khẩu của ngành gỗ Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao yếu tố phát triển bền vững và trách nhiệm chuỗi cung ứng.