Định vị gạo Việt trên bàn ăn thế giới: Doanh nghiệp là lực đẩy của thương hiệu quốc gia |
Cơ hội tại thị trường EU và rào cản kỹ thuật
Theo Cục Hải quan, tính đến giữa tháng 8/2025, Việt Nam đã xuất khẩu gần 5,88 triệu tấn gạo, thu về hơn 3 tỷ USD. Giá xuất khẩu bình quân đạt gần 512 USD/tấn, cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt từ “chạy theo số lượng” sang nâng cao giá trị.
Đặc biệt, giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện ở mức cao nhất trong nhóm xuất khẩu lớn với gần 400 USD/tấn, cao hơn gạo Thái Lan 45 USD, Ấn Độ 23 USD và Pakistan 44 USD. Đây là bước ngoặt quan trọng, khi gạo Việt không chỉ giữ vững sản lượng mà còn vươn lên khẳng định giá trị.
![]() |
Gạo Việt Nam tăng tốc xuất khẩu, chinh phục thị trường EU với giá trị cao |
Ông Trần Văn Công – Tham tán Nông nghiệp Việt Nam tại EU – cho biết, nửa đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản Việt Nam sang EU đạt 4,17 tỷ USD, tăng 50% so với cùng kỳ năm 2024. Riêng gạo, EU nhập khẩu thường niên 1,7 – 2,2 triệu tấn, trong khi sản lượng nội khối chỉ đáp ứng khoảng 70%.
Bên cạnh đó, EU dịch chuyển sang tiêu dùng xanh, sạch, đòi hỏi đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững về lao động, môi trường, giảm phát thải. Doanh nghiệp Việt Nam còn yếu ở khâu nguyên liệu, công nghệ, thương hiệu và marketing.
Trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), Việt Nam được EU cấp hạn ngạch 80.000 tấn gạo thuế suất 0%, gồm gạo thơm, gạo trắng và gạo chưa xay xát. Hiện, 9 giống gạo thơm của Việt Nam đã được hưởng ưu đãi, trong đó có những thương hiệu nổi tiếng như ST25, Jasmine85, Nàng Hoa 9.
Theo Hiệp hội Xuất khẩu gạo Thái Lan, trong 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 4,72 triệu tấn gạo, qua đó vượt Thái Lan để trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Ấn Độ. Chính phủ đã có chỉ đạo quyết liệt để duy trì và củng cố thành tích này, yêu cầu các bộ ngành tháo gỡ khó khăn để thực hiện xuất khẩu “thần tốc”. Một số loại gạo đặc sản của Việt Nam đã được xuất sang châu Âu với giá trên 1.200 USD/tấn.
Tuy nhiên, một số doanh nghiệp cũng nhấn mạnh, thách thức lớn nhất hiện nay chính là rào cản kỹ thuật và chính sách từ các thị trường nhập khẩu. Giải pháp căn cơ là quy hoạch vùng trồng bài bản, đồng thời có sự đầu tư đồng bộ từ Chính phủ về hạ tầng, logistics, sơ chế và bảo quản.
Từ “xuất khẩu nhiều” sang “xuất khẩu có giá trị”
Nếu như trước đây, gạo Việt chủ yếu cạnh tranh bằng sản lượng thì nay đã dần khẳng định vị thế ở phân khúc cao cấp. Các dòng gạo đặc sản như ST, OM, Japonica không chỉ nâng giá trị xuất khẩu mà còn góp phần định hình thương hiệu gạo Việt.
“Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng Sông Cửu Long đến năm 2030” của Thủ tướng Chính phủ đang là “cú hích” lớn. Một số doanh nghiệp đã xuất khẩu thành công gạo “xanh, phát thải thấp” sang Nhật Bản, mở ra triển vọng mở rộng sang EU - nơi ưu tiên cao các sản phẩm bền vững.
Theo chuyên gia, lợi thế cạnh tranh dài hạn của Việt Nam không chỉ nằm ở sản lượng hay giá cả, mà ở khả năng xây dựng thương hiệu gắn với chất lượng và tính bền vững.
Muốn chinh phục EU, ngành gạo cần: Chuẩn hóa vùng nguyên liệu theo tiêu chuẩn quốc tế; Đầu tư mạnh vào logistics và chế biến sâu để giảm chi phí, tăng giá trị; Xây dựng thương hiệu quốc gia từ bao bì, chỉ dẫn địa lý đến truyền thông quốc tế.
Gạo Việt Nam đã đi một chặng đường dài từ “xuất khẩu nhiều” sang “xuất khẩu có giá trị”. Vị thế á quân thế giới và mức giá cao nhất trong nhóm xuất khẩu lớn là niềm tự hào, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết: phát triển bền vững, có thương hiệu, và thích ứng với tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Nếu tận dụng tốt dư địa từ EU và các thị trường cao cấp, gạo Việt hoàn toàn có thể giữ vững ngôi “á quân”, thậm chí tiến tới trở thành “ngôi sao giá trị” trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu.