![]() |
Đa số các ý kiến thống nhất với dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) |
Ngày 8/4, Đoàn Đại biểu Quốc hội TP.HCM đã tổ chức Hội thảo góp ý cho dự án Luật Việc làm (sửa đổi) nhằm hoàn thiện khung pháp lý về việc làm và bảo hiểm xã hội trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Tại hội thảo, nhiều chuyên gia, nhà khoa học và đại diện các tổ chức công đoàn đã đóng góp ý kiến quý báu, phản ánh thực tiễn thi hành pháp luật cũng như đề xuất các giải pháp cụ thể để bảo vệ quyền lợi người lao động.
Một trong những nội dung được đặc biệt quan tâm là việc xử lý các trường hợp doanh nghiệp không thực hiện đúng nghĩa vụ bảo hiểm, gây ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động – những người yếu thế và dễ bị tổn thương nhất trong chuỗi giá trị sản xuất.
Doanh nghiệp vi phạm, người lao động chịu thiệt
![]() |
Ông Phạm Văn Hiền – Phó Giám đốc Trung tâm Tư vấn pháp luật LĐLĐ TP.HCM chia sẻ tại hội thảo. |
Theo ông Phạm Văn Hiền – Phó Giám đốc Trung tâm Tư vấn pháp luật, Liên đoàn Lao động TP.HCM – hiện nay tình trạng doanh nghiệp chậm đóng, trốn đóng hoặc nợ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp vẫn đang diễn ra khá phổ biến. Thực trạng này không chỉ làm thất thoát quỹ bảo hiểm mà còn tước đi quyền lợi chính đáng của người lao động, đặc biệt trong các trường hợp họ bị chấm dứt hợp đồng lao động.
Ông Hiền nêu rõ: “Khi người lao động nghỉ việc vì lý do nào đó, nếu doanh nghiệp nơi họ làm việc đang nợ bảo hiểm, thì người lao động sẽ không được giải quyết các chế độ liên quan, như trợ cấp thất nghiệp hay được tham gia các khóa đào tạo nghề theo quy định”.
Thậm chí, nhiều người đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đều đặn suốt 10–15 năm. Tuy nhiên, chỉ vì chuyển sang làm việc tại một doanh nghiệp mới đang nợ bảo hiểm trong nhiều năm, họ bị gián đoạn quyền lợi và không thể được xác nhận để hưởng các chế độ mà họ đáng ra phải được thụ hưởng.
![]() |
Hiện nay, Luật Việc làm chưa có quy định cụ thể và đủ mạnh để xử lý các doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ bảo hiểm, đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, gặp khó khăn tài chính hoặc cố tình không đóng bảo hiểm cho người lao động.
Trong bối cảnh đó, ông Hiền đề xuất Ban soạn thảo cần nghiên cứu và bổ sung quy định pháp lý nhằm đảm bảo người lao động vẫn được thụ hưởng quyền lợi, căn cứ theo thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp, bất kể doanh nghiệp hiện tại có hoàn thành nghĩa vụ hay không.
“Không thể để người lao động phải gánh chịu hậu quả chỉ vì doanh nghiệp nợ bảo hiểm. Việc xác định quyền lợi phải dựa trên lịch sử đóng bảo hiểm cá nhân, chứ không nên phụ thuộc hoàn toàn vào tình trạng tài chính của đơn vị sử dụng lao động hiện tại”, ông Hiền nhấn mạnh.
Bên cạnh đó, cũng cần có quy định cụ thể để xử lý các trường hợp doanh nghiệp đã giải thể, phá sản hoặc chủ doanh nghiệp bỏ trốn, nhằm tránh tình trạng người lao động rơi vào thế bị động và mất hoàn toàn khả năng tiếp cận các chính sách hỗ trợ.
Đề xuất sử dụng quỹ bảo hiểm thất nghiệp hỗ trợ tạm thời
Trên cơ sở đó, một trong những đề xuất đáng chú ý tại hội thảo là xem xét sử dụng Quỹ bảo hiểm thất nghiệp như một nguồn hỗ trợ tạm thời cho người lao động trong các trường hợp doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ bảo hiểm. Cụ thể, đối với những người lao động đã có quá trình đóng bảo hiểm đầy đủ trong quá khứ, nhưng do doanh nghiệp hiện tại không thực hiện đúng trách nhiệm, thì quỹ bảo hiểm thất nghiệp có thể tạm ứng để chi trả các chế độ như: Trợ cấp thất nghiệp; Hỗ trợ học nghề; Tư vấn và giới thiệu việc làm mới.
![]() |
Đối với những người lao động ở độ tuổi trung niên (từ 45 tuổi trở lên), việc tái hòa nhập thị trường lao động sau khi mất việc là điều vô cùng khó khăn. Do đó, việc sử dụng quỹ bảo hiểm thất nghiệp để hỗ trợ nhóm này không chỉ mang ý nghĩa nhân văn mà còn góp phần ổn định an sinh xã hội, giảm áp lực cho các địa phương và cơ quan quản lý.
Ông Hiền cũng nhấn mạnh rằng quỹ chỉ nên được sử dụng tạm thời, trong khi trách nhiệm bồi hoàn vẫn thuộc về doanh nghiệp vi phạm. Nhà nước cần tăng cường thanh tra, kiểm tra và có biện pháp khởi kiện, cưỡng chế thi hành để thu hồi khoản chi trả về lại cho quỹ, đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh.
Để các đề xuất nêu trên có thể đi vào thực tiễn, việc thiết lập một cơ chế giám sát hiệu quả là vô cùng cần thiết. Theo ông Hiền, luật cần quy định rõ ràng về trách nhiệm của các bên liên quan, trong đó có vai trò của cơ quan bảo hiểm xã hội, cơ quan thanh tra lao động, tổ chức công đoàn, và chính quyền địa phương trong việc: Phát hiện sớm các trường hợp nợ, trốn đóng bảo hiểm; Cảnh báo rủi ro cho người lao động; Kịp thời can thiệp và xử lý doanh nghiệp vi phạm.
Chỉ khi hệ thống giám sát được vận hành hiệu quả và minh bạch, thì niềm tin của người lao động đối với chính sách bảo hiểm mới có thể được củng cố.