Trong bối cảnh toàn cầu đang gấp rút thực hiện các cam kết khí hậu theo Thỏa thuận Paris, Việt Nam đã và đang có những bước đi tích cực để xây dựng thị trường carbon trong nước – một trong những giải pháp quan trọng hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Chia sẻ tại Hội thảo quốc gia “Thúc đẩy tài chính xanh hướng tới mục tiêu Net-Zero của Việt Nam” tổ chức ngày 27/5/2025, ông Phạm Nam Hưng - đại diện Phòng Thị trường carbon, Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) - khẳng định, việc vận hành hiệu quả thị trường này không chỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính mà còn tạo nền tảng để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào hệ sinh thái tài chính khí hậu toàn cầu.
![]() |
Ông Phạm Nam Hưng, đại diện Phòng Thị trường carbon, Cục Biến đổi khí hậu |
Theo ông Phạm Nam Hưng, quá trình hình thành thị trường carbon toàn cầu diễn ra chậm và đòi hỏi kỹ thuật cao. Minh chứng là việc xây dựng cơ chế hợp tác theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris phải mất hơn một thập kỷ đàm phán, từ năm 2015 đến 2024, để đạt được đồng thuận quốc tế. Điều này phản ánh tính chất phức tạp và yêu cầu chuẩn mực nghiêm ngặt đối với việc vận hành thị trường carbon. Trên cơ sở đó, ông cho rằng Việt Nam cần thận trọng nhưng quyết liệt, xây dựng khung pháp lý chặt chẽ và đầu tư bài bản cho hạ tầng kỹ thuật để đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và khả năng kết nối quốc tế.
Tại Việt Nam, thị trường carbon đang bước vào giai đoạn chuẩn bị cuối cùng trước khi vận hành chính thức. Nghị định 06/2022/NĐ-CP là một dấu mốc quan trọng, quy định rõ trách nhiệm kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính cho các tổ chức, doanh nghiệp. Tính đến cuối năm 2023, đã có 2.166 doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc thực hiện kiểm kê khí nhà kính, phản ánh mức độ sẵn sàng và cam kết của khu vực tư nhân trong tiến trình chuyển đổi xanh.
Hiện thị trường carbon toàn cầu được chia làm hai nhóm chính: Thị trường tuân thủ, bao gồm hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS); thị trường tự nguyện - nơi diễn ra các hoạt động mua bán tín chỉ carbon không bắt buộc theo quy định pháp lý, nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Cả hai mô hình này đều đang được Việt Nam nghiên cứu và áp dụng một cách linh hoạt để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế và mức độ phát thải hiện tại.
![]() |
Việt Nam đẩy nhanh thị trường carbon để đạt mục tiêu Net Zero năm 2050. |
Một trong những bước đi quan trọng sắp tới là thành lập sàn giao dịch carbon trong nước. Đây sẽ là nơi ghi nhận và giao dịch các tín chỉ carbon, hạn ngạch phát thải, hướng tới xây dựng một cơ chế minh bạch và hiệu quả. Đồng thời, Việt Nam cũng đang phát triển hệ thống đăng ký quốc gia, được kỳ vọng sẽ hoạt động như một “trung tâm dữ liệu xanh” do Bộ Nông nghiệp và Môi trường quản lý, giúp theo dõi và cập nhật liên tục các chỉ số về phát thải và tín chỉ đã giao dịch.
Song song với đó, tiêu chuẩn hóa hệ thống đo lường, giám sát và xác minh (MRV) theo chuẩn quốc tế đang được xúc tiến nhằm đảm bảo các tín chỉ phát sinh từ Việt Nam đủ điều kiện giao dịch trên các thị trường quốc tế, đặc biệt là châu Âu và Bắc Mỹ.
Ông Phạm Nam Hưng cho biết thêm, lộ trình phát triển thị trường carbon tại Việt Nam theo ba giai đoạn. Giai đoạn 2015 - 2027 là giai đoạn chuẩn bị và thí điểm, trong đó các hoạt động chủ yếu bao gồm xây dựng chính sách, hạ tầng kỹ thuật và đào tạo nâng cao năng lực. Bước sang năm 2028, Việt Nam sẽ chính thức vận hành sàn giao dịch carbon trong nước, mở rộng hệ thống ETS và tích hợp thêm nhiều loại tín chỉ cũng như các đối tượng tham gia. Sau năm 2030, thị trường sẽ được mở rộng và kết nối với các thị trường khu vực và toàn cầu, từng bước hòa nhập vào hệ sinh thái tài chính khí hậu toàn cầu.
Tuy nhiên, ông Hưng cảnh báo, nếu chậm trễ trong việc hoàn thiện cơ chế, Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ bị “bỏ lại phía sau” trong cuộc đua chuyển đổi xanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu Net Zero, mà còn làm giảm cơ hội thu hút dòng vốn tài chính xanh, vốn đang ngày càng được ưu tiên bởi các tổ chức tín dụng, quỹ đầu tư và các chính phủ trên thế giới.
Do đó, để thị trường carbon vận hành hiệu quả và bền vững, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, cộng đồng doanh nghiệp và toàn xã hội. Mỗi bên cần đóng vai trò nhất định: cơ quan quản lý tạo hành lang pháp lý minh bạch và đồng bộ; doanh nghiệp chủ động nâng cao năng lực nội tại và cam kết phát thải; còn cộng đồng giữ vai trò giám sát và đồng hành.