Khu công nghiệp xanh đóng vài trò chiến lược thu hút vốn FDI
Các khu công nghiệp (KCN) ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng gây áp lực môi trường đáng kể, đe dọa sự phát triển bền vững. Để đối mặt với thách thức này, chuyển đổi sang các KCN xanh trở thành ưu tiên hàng đầu, mở ra cơ hội phát triển bền vững. Thay vì khai thác tài nguyên và gây ô nhiễm, các KCN cần áp dụng mô hình sản xuất xanh - sạch - đẹp, kết hợp công nghệ hiện đại với bảo vệ môi trường. Mô hình này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên bản đồ kinh tế xanh và thu hút vốn đầu tư quốc tế, mà còn hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
Trong đó, chiến lược “tăng trưởng xanh” đang trở thành trọng tâm trong chính sách quốc gia của nhiều nước, tạo nền tảng cho việc tái cấu trúc chiến lược thu hút FDI, từ kinh tế truyền thống sang kinh tế xanh. Sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế chất thải và áp dụng công nghệ sạch là những bước thiết yếu để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời hướng tới mục tiêu Net-Zero và một nền kinh tế carbon thấp.
Hiện nay, sự quan tâm của Việt Nam đối với công nghiệp xanh đang gia tăng mạnh mẽ, nhờ vào tiềm năng phát triển ngành này và nhu cầu ngày càng cao của thị trường đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường. Việt Nam sở hữu lợi thế lớn trong việc phát triển năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, điều này tạo cơ hội để xây dựng các khu công nghiệp xanh. Chuyển đổi sang mô hình KCN xanh không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, mà còn là một bước quan trọng để Việt Nam hướng tới sự phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.
Các cuộc Cách mạng Công nghiệp đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của các khu công nghiệp (KCN) ở Việt Nam, với số lượng KCN tăng từ 1 vào năm 1963 lên hơn 300 hiện nay. Quy mô các KCN cũng đã mở rộng đáng kể, từ vài chục hecta lên hàng nghìn hecta, và lĩnh vực thu hút đầu tư trở nên đa dạng, bao gồm từ công nghiệp nhẹ đến công nghiệp nặng và công nghệ cao. Nguồn vốn đầu tư không chỉ đến từ ngân sách nhà nước mà còn từ các nguồn trong nước và quốc tế.
Theo báo cáo của Savills tính đến cuối tháng 10/2023, cả nước hiện có 413 KCN, trong đó 369 KCN nằm ngoài khu kinh tế, 37 KCN ở khu kinh tế ven biển và 7 KCN ở khu kinh tế cửa khẩu. Tổng diện tích đất của các KCN khoảng 120 nghìn hecta, với 87,7 nghìn hecta dành cho công nghiệp. Diện tích đất công nghiệp cho thuê đạt khoảng 51,8 nghìn hecta, tương ứng tỷ lệ lấp đầy 57,8%. Đối với các KCN hoạt động, tỷ lệ lấp đầy là 72,9%. Theo Quy hoạch Quốc gia, đến năm 2030, dự kiến cả nước sẽ có khoảng 575 KCN với tổng diện tích đất 210,93 nghìn hecta.
Năm 2023, các KCN đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với tổng giá trị sản lượng đạt 1.426.000 tỷ đồng, tăng 10,2% so với năm trước. Trong đó, giá trị sản xuất công nghiệp chiếm phần lớn, đạt 1.380.000 tỷ đồng, tăng 10,5%. Dịch vụ KCN cũng phát triển mạnh mẽ, với mức tăng trưởng 8,2%, đạt 46.000 tỷ đồng. Sự tăng trưởng này chứng tỏ sức mạnh của các KCN trong việc thúc đẩy nền kinh tế quốc gia và mở rộng dịch vụ hỗ trợ. Năm 2022, vốn FDI vào Việt Nam đạt gần 27,72 tỷ USD, với vốn thực hiện kỷ lục 22,4 tỷ USD, tăng 13,5% so với năm 2021, là mức cao nhất trong 5 năm qua.
Tuy nhiên, với việc áp dụng thuế suất tối thiểu toàn cầu 15% theo trụ cột 2 của chương trình BEPS, sức hấp dẫn của các chính sách ưu đãi đầu tư tại Việt Nam có thể giảm sút. Khi thuế tối thiểu toàn cầu được thực thi, các công ty đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam sẽ phải nộp bổ sung phần chênh lệch so với mức thuế 15% cho quốc gia nơi đặt trụ sở chính. Do đó, lợi ích từ ưu đãi thuế trước đây tại Việt Nam có thể giảm hoặc không còn. Theo Cục Đầu tư nước ngoài, vốn đăng ký từ nhà đầu tư quốc tế đã giảm liên tục trong năm nay, với mức giảm 19,8% trong tháng 1 và 38% trong tháng 2 so với cùng kỳ năm 2022. Để duy trì dòng vốn FDI và phát triển kinh tế, cần có các biện pháp can thiệp kịp thời.
Tầm nhìn “xanh” của Việt Nam
Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với sự gia tăng nhanh chóng của khí thải nhà kính, từ hơn 21 triệu tấn CO2 vào năm 1990 lên 300 triệu tấn vào năm 2020. Trong đó, 46% khí thải đến từ năng lượng trong các tòa nhà và sản xuất công nghiệp, 5% từ giao thông, và 6% từ chất thải. Để giải quyết thách thức này, Việt Nam đang chuyển mình với mô hình tăng trưởng xanh, cam kết đạt mục tiêu Net-Zero vào năm 2050.
Vậy nên, hiện tại Việt Nam đang tập trung vào giảm cường độ phát thải, tăng cường năng lượng tái tạo, và sản xuất bền vững. Các bước triển khai bao gồm: Chiến lược Phát triển Bền vững giai đoạn 2011-2020, Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh, và Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh. Mục tiêu là giảm ít nhất 15% cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP so với năm 2014 vào năm 2030, và giảm ít nhất 30% vào năm 2050. Trong đó, tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt đô thị được thu gom và xử lý đạt tiêu chuẩn hiện đạt 95%, trong khi chỉ 10% số chất thải được xử lý bằng phương pháp chôn lấp. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường toàn cầu mà còn tạo cơ hội phát triển kinh tế mới thông qua nền kinh tế tuần hoàn và lối sống xanh. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần có sự thay đổi trong chính sách, quản lý nguồn lực, và đầu tư tài chính xanh, phản ánh tính cấp thiết trong chiến lược tăng trưởng xanh tại Việt Nam.
Tính cấp thiết của chiến lược tăng trưởng xanh
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng, sự tăng trưởng và công nghiệp hóa nhanh chóng của Việt Nam đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đối với môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Tiêu thụ điện đã tăng gấp ba lần trong 10 năm qua, vượt xa mức tăng sản lượng điện. Ngành năng lượng, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đóng góp gần hai phần ba tổng phát thải khí nhà kính của cả nước. Nhu cầu nước gia tăng trong khi năng suất nước chỉ đạt 12% so với tiêu chuẩn toàn cầu. Khai thác tài nguyên thiên nhiên như cát, thủy sản và gỗ đang diễn ra thiếu bền vững, đe dọa triển vọng tăng trưởng lâu dài. Đồng thời, nền kinh tế và người dân Việt Nam rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đã gánh chịu thiệt hại khoảng 10 tỷ USD vào năm 2020, tương đương 3,2% GDP, do các tác động của biến đổi khí hậu. Dự báo cho thấy tổng chi phí kinh tế do khí hậu có thể lên tới 523 tỷ USD vào năm 2050. Ô nhiễm khí thải làm giảm sức khỏe và năng suất lao động, trong khi cạn kiệt tài nguyên và tác động của biến đổi khí hậu gây tổn hại đến thương mại và đầu tư.
Đặc biệt, sự sụt giảm trong dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng được ghi nhận, phần nào do áp lực từ các chính sách quốc tế về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Tính đến ngày 20/3/2022, EU đứng thứ 5 trong số 139 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam, với hàng hóa trị giá gần 128 tỷ USD. EU là một thị trường tiềm năng cho hàng xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, mặc dù FDI từ EU còn khiêm tốn so với khu vực châu Á, nhưng có chất lượng cao với hàm lượng công nghệ tiên tiến và giá trị gia tăng lớn.
Gần đây, EU đã áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu các quốc gia giảm khí thải trong sản xuất để được xuất khẩu hàng hóa vào thị trường EU. Đồng thời, chính sách BEPS cũng đã ảnh hưởng đến các ưu đãi đầu tư tại Việt Nam. Nếu không điều chỉnh phương thức sản xuất theo hướng bền vững, lượng FDI có thể tiếp tục giảm do không đáp ứng được yêu cầu giảm tác động thuế CBAM.
Để chiến lược tăng trưởng xanh thành công, Chính phủ cần triển khai các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp FDI ngoài thuế, cải thiện môi trường đầu tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và quảng bá hình ảnh khu công nghiệp xanh ra thị trường quốc tế. Chiến lược này không chỉ cần thiết để bảo đảm sự phát triển bền vững của Việt Nam mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Nghệ Nhân