Năm 2024 đã khép lại với những dấu ấn khó phai trong bức tranh kinh tế toàn cầu, nhất là cuộc chiến chống lạm phát đầy cam go. Trong bối cảnh đó, Việt Nam dù kiểm soát lạm phát ở mức 3,5% trong năm 2024 nhưng vẫn đối mặt với những thách thức không hề nhỏ từ "cơn bão giá" toàn cầu chưa dứt. Vậy lạm phát toàn cầu ảnh hưởng đến Việt Nam thế nào? Việt Nam cần chuẩn bị những "lá chắn" nào để bảo vệ nền kinh tế trước những cơn gió ngược trong năm 2025 và những năm tiếp theo?
![]() |
Những “lá chắn” cần có của Việt Nam để vượt bão lạm phát toàn cầu |
Lạm phát toàn cầu ảnh hưởng đến Việt Nam thế nào?
Lạm phát trở thành tâm điểm chú ý trong bức tranh kinh tế thế giới đầy biến động năm 2024, dù đã có dấu hiệu hạ nhiệt so với đỉnh điểm của năm 2022 nhưng "con ngựa bất kham" này vẫn chưa chịu dừng chân, tiếp tục thử thách các nhà hoạch định chính sách trên toàn cầu. Theo báo cáo của IMF, lạm phát toàn cầu năm 2024 đạt mức trung bình 5,8%, cao hơn đáng kể so với mục tiêu 2% mà nhiều ngân hàng trung ương đặt ra. Cụ thể, tại Mỹ, lạm phát lõi vẫn cứng đầu ở mức trên 4%. Điều này buộc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phải tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt, tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, bất chấp những lo ngại về nguy cơ suy thoái kinh tế.
Khu vực đồng Euro cũng đối mặt với tình trạng tương tự, với lạm phát trung bình ở mức 5,3%, gây áp lực lên Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) trong việc điều hành chính sách tiền tệ.
Không chỉ các nền kinh tế phát triển, nhiều quốc gia đang phát triển cũng phải vật lộn với lạm phát cao. Một số quốc gia ở châu Mỹ Latinh, châu Phi và châu Á có mức lạm phát hai con số, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đến đời sống người dân, đặc biệt là nhóm người nghèo và nhóm người dễ bị tổn thương. Lạm phát cao kéo dài làm giảm sức mua, đẩy người dân vào cảnh khó khăn, gia tăng bất bình đẳng xã hội và tiềm ẩn nguy cơ bất ổn chính trị.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam kiểm soát lạm phát ở mức 3,5% là một thành quả đáng ghi nhận, nhưng chúng ta cần có sự chuẩn bị sẵn sàng ứng phó trước những cơn gió ngược từ bên ngoài.
Là nền kinh tế có độ mở rất lớn thể hiện qua tỷ trọng xuất nhập khẩu trên GDP luôn ở mức cao, vượt ngưỡng 200% trong những năm gần đây, bởi vậy, chúng ta chịu ảnh hưởng mạnh từ những biến động của thị trường quốc tế, dễ bị tổn thương trước những cú sốc bên ngoài. Biến động tỷ giá hối đoái, giá cả hàng hóa thế giới, chính sách thương mại của các nước lớn... đều có thể tác động đến lạm phát trong nước. Ví dụ, khi đồng USD mạnh lên, giá nhập khẩu hàng hóa sẽ tăng theo, gây áp lực lên lạm phát. Hoặc khi các nước áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, hạn chế nhập khẩu, hàng hóa Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc xuất khẩu, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và thu nhập của người dân,...
![]() |
Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam giai đoạn 2011-2023 (triệu USD) . Nguồn: Tổng cục thống kê |
Việc tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, cùng với việc ký kết và thực thi nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP, EVFTA, RCEP..., vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra những thách thức cho Việt Nam trong bối cảnh lạm phát toàn cầu leo thang. Một mặt, các FTA giúp Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu. Mặt khác, các FTA cũng làm gia tăng áp lực cạnh tranh, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện năng suất lao động. Trong bối cảnh lạm phát toàn cầu, giá nguyên liệu, nhiên liệu đầu vào tăng cao, nếu không kiểm soát tốt chi phí sản xuất, hàng hóa Việt Nam có thể mất dần sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Lạm phát toàn cầu tác động đến Việt Nam theo nhiều kênh khác nhau, gây ra những thách thức không nhỏ cho nền kinh tế.
Trước hết, lạm phát toàn cầu đẩy giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao. Việt Nam là quốc gia nhập khẩu nhiều nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, từ dầu thô, xăng dầu đến các loại hóa chất, linh kiện điện tử... Giá cả các mặt hàng này tăng mạnh trên thị trường thế giới đã làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải tăng giá bán sản phẩm, góp phần đẩy lạm phát trong nước lên cao.
Thứ hai, giá năng lượng nhập khẩu tăng cũng là một yếu tố tác động đáng kể. Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn than đá, dầu thô, khí đốt để phục vụ sản xuất điện và các hoạt động kinh tế khác. Giá năng lượng tăng cao trên thị trường thế giới làm tăng chi phí sản xuất, vận chuyển, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp và đời sống người dân. Bên cạnh đó, giá cả hàng hóa, dịch vụ cũng bị ảnh hưởng bởi chi phí năng lượng tăng, tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong nền kinh tế.
Thứ ba, tỷ giá hối đoái VND/USD tăng cũng góp phần gây áp lực lên lạm phát trong nước. Khi đồng USD mạnh lên so với VND, giá nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ sẽ tăng theo, làm tăng chi phí sản xuất và đẩy giá cả hàng hóa trong nước lên cao. Điều này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia nhập siêu, phụ thuộc nhiều vào hàng hóa nhập khẩu.
Cuối cùng, lạm phát cao ở Việt Nam có thể làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu so với các nước khác. Khi giá cả hàng hóa trong nước tăng cao, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sẽ trở nên đắt đỏ hơn so với hàng hóa của các nước khác, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế và thu nhập của người lao động.
Các “lá chắn” Việt Nam cần sẵn sàng để vượt bão lạm phát toàn cầu
Trong bối cảnh lạm phát toàn cầu khó lường, Việt Nam cần sẵn sàng một loạt “lá chắn”, từ chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, quản lý thị trường, chống đầu cơ, chính sách thúc đẩy sản xuất trong nước đến thông tin minh bạch, tuyên truyền, ổn định tâm lý người dân,...
Thứ nhất, Việt Nam cần chú trọng xây dựng chính sách tiền tệ thận trọng, linh hoạt. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần điều hành chính sách tiền tệ một cách thận trọng, linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Cụ thể, cần điều chỉnh lãi suất linh hoạt, phù hợp với diễn biến của lạm phát và các điều kiện kinh tế vĩ mô. Cần kiểm soát chặt chẽ tăng trưởng tín dụng, tập trung vốn vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh hiệu quả, hạn chế tín dụng vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao. Đồng thời, cần duy trì ổn định tỷ giá hối đoái, can thiệp kịp thời khi thị trường có biến động bất lợi.
Thứ hai, Chính phủ cần chú trọng đến chính sách tài khóa chủ động, hiệu quả. Chính phủ cần thực hiện chính sách tài khóa chủ động, hiệu quả, tập trung vào việc kiểm soát chi tiêu công, tăng cường thu ngân sách nhà nước. Cần rà soát, cắt giảm các khoản chi không cần thiết, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Đồng thời, cần đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư, sản xuất kinh doanh, qua đó tăng thu ngân sách. Bên cạnh đó, cần có các chính sách hỗ trợ kịp thời, hiệu quả cho doanh nghiệp và người dân bị ảnh hưởng bởi lạm phát, đặc biệt là các đối tượng yếu thế trong xã hội.
Thứ ba, Chính phủ cần chú ý ban hành các chính sách thúc đẩy sản xuất trong nước, bảo đảm cung ứng hàng hóa. Để giảm thiểu tác động của lạm phát nhập khẩu, Việt Nam cần đẩy mạnh sản xuất trong nước, ưu tiên phát triển các ngành hàng thiết yếu, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Cần xem đây là “lá chắn” chiến lược, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng cường khả năng tự chủ kinh tế, sẵn sàng ứng phó với mọi biến động từ bên ngoài và duy trì đà tăng trưởng bền vững trong tương lai. Việc xây dựng một nền sản xuất nội địa vững mạnh không chỉ giúp giảm thiểu tác động từ giá nguyên liệu đầu vào tăng cao mà còn tạo nền móng cho sự ổn định và phát triển lâu dài. Cần ưu tiên phát triển các ngành hàng thiết yếu, đặc biệt là nông nghiệp bền vững, để đảm bảo an ninh lương thực. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ về vốn, công nghệ và nguồn lực để cải tiến năng suất và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thứ tư, tập trung tăng cường quản lý thị trường, kiểm soát chặt chẽ giá cả các mặt hàng thiết yếu, chống đầu cơ, găm hàng, thao túng giá. Cần công khai, minh bạch thông tin về giá cả thị trường, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin đầy đủ, chính xác. Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về giá, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Cuối cùng, Chính phủ cần đẩy mạnh thông tin, tuyên truyền, ổn định tâm lý người dân. Thông tin, tuyên truyền đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tâm lý người dân, tránh tâm lý hoang mang, lo lắng trước tình hình lạm phát. Cần cung cấp thông tin kịp thời, chính xác, minh bạch về tình hình lạm phát, các giải pháp ứng phó của Chính phủ, giúp người dân hiểu rõ và tin tưởng vào các chính sách của Nhà nước.