Bình Thuận: “Bứt tốc” trong những nhiều lĩnh vực kinh tế trọng điểm Văn phòng Duyên hải phía Bắc: Điểm tựa truyền thông của doanh nghiệp vùng kinh tế trọng điểm |
Tham vọng liên kết vùng kinh tế trọng điểm
Khái niệm "liên kết vùng" không hề mới mẻ trong các chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam. Tuy nhiên, việc biến khái niệm này thành hiện thực luôn đối mặt với vô vàn thách thức. Theo một báo cáo gần đây của Bộ Tài chính, các vùng kinh tế trọng điểm (KTTĐ) hiện đóng góp trên 60% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của cả nước và thu hút tới 80% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Những con số ấn tượng này minh chứng cho tiềm năng to lớn khi các "đầu tàu" kinh tế này thực sự kết nối và phát huy sức mạnh tổng hợp.
Vùng KTTĐ phía Bắc, với những cái tên như: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh và các tỉnh lân cận, là một ví dụ điển hình về tiềm năng liên kết. Các địa phương này sở hữu hạ tầng đồng bộ và hiện đại, bao gồm các sân bay quốc tế, cảng biển nước sâu, và hệ thống đường cao tốc liên kết. Cùng với đó là nguồn nhân lực dồi dào, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế.
Trong giai đoạn 2020-2025, Hải Phòng và Quảng Ninh đặc biệt nổi bật với sự tăng trưởng FDI vượt bậc. Theo số liệu từ Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), Hải Phòng đã thu hút gần 2 tỷ USD FDI chỉ trong 5 tháng đầu năm 2025. Các dự án này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất linh kiện, tận dụng tối đa lợi thế về cảng biển và nguồn nhân lực sẵn có của thành phố.
Không hề kém cạnh, Quảng Ninh cũng ghi nhận gần 1,5 tỷ USD FDI trong cùng kỳ. Tỉnh này đang tập trung mạnh vào các ngành công nghiệp chế biến chế tạo và phát triển du lịch chất lượng cao, được hỗ trợ đắc lực bởi hệ thống cao tốc và sân bay quốc tế hiện đại. Điều này cho thấy sự năng động và khả năng thu hút vốn đầu tư của những địa phương trọng điểm này.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế đáng kể. Nhiều dự án FDI lớn vẫn có xu hướng tự cung tự cấp hoặc tìm kiếm các nhà cung cấp từ nước ngoài, thay vì tích cực tận dụng chuỗi cung ứng và công nghiệp hỗ trợ sẵn có từ các tỉnh lân cận trong vùng. Thực trạng này dẫn đến việc các địa phương đôi khi vẫn cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút các dự án "đơn lẻ", thay vì cùng nhau xây dựng các cụm công nghiệp chuyên môn hóa, bổ trợ lẫn nhau, làm mất đi cơ hội phát huy tối đa hiệu quả liên kết vùng.
"Cạnh tranh ngầm" và những hệ lụy
Dù những lời kêu gọi hợp tác liên vùng luôn vang vọng, thực tế lại cho thấy một bức tranh khác: "Cuộc chiến" cạnh tranh ngầm giữa các địa phương vẫn âm ỉ diễn ra. Nhiều tỉnh thành vẫn mải miết "trải thảm đỏ" với những chính sách ưu đãi riêng lẻ nhằm thu hút FDI, mà đôi khi bỏ qua sự trùng lặp ngành nghề hay việc phân bổ nguồn lực chưa thực sự hợp lý. Điều này dẫn đến những hệ lụy đáng lo ngại.
![]() |
Liên kết kinh tế trọng điểm - Hợp tác hay sự cạnh tranh? .Ảnh: Minh họa |
Hậu quả thấy rõ nhất là tình trạng trùng lặp ngành nghề và lãng phí nguồn lực. Khi nhiều tỉnh cùng nhắm vào các lĩnh vực "hot" như điện tử, dệt may hay thép, nguồn lực đất đai và lao động bị phân tán, làm hạn chế khả năng phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ hay chuyên sâu. Đơn cử, một số tỉnh phía Nam cùng phát triển công nghiệp điện tử nhưng lại thiếu sự liên kết chặt chẽ về chuỗi cung ứng linh kiện, buộc các nhà máy vẫn phải phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu phần lớn.
Bên cạnh đó, sự thiếu hụt chuyên môn hóa vùng cũng là một điểm yếu. Thay vì mỗi địa phương tập trung phát triển thế mạnh riêng để bổ trợ cho cả vùng (ví dụ: Một tỉnh chuyên sản xuất linh kiện, tỉnh khác tập trung lắp ráp thành phẩm, và một tỉnh mạnh về logistics), chúng ta lại chứng kiến xu hướng phát triển dàn trải. Hệ quả là một số địa phương còn có thể đưa ra các ưu đãi vượt quá khả năng hoặc thiếu tính bền vững để giành giật đầu tư, gây áp lực lên ngân sách và tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh, phá vỡ liên kết chung.
Để vùng liên kết kinh tế thực sự phát huy hiệu quả, cần có những giải pháp mang tính đột phá và thực chất hơn: Đầu tiên, quy hoạch vùng cần được nâng tầm, không chỉ là định hướng mà phải là khung pháp lý chặt chẽ để các địa phương tuân thủ. Cần xác định rõ ngành nghề ưu tiên, thế mạnh đặc thù của từng tỉnh/thành trong vùng để tránh trùng lặp. Ví dụ, Vùng KTTĐ phía Nam có thể phân chia rõ vai trò: TP.HCM tập trung công nghệ cao, dịch vụ; Bình Dương, Đồng Nai phát triển công nghiệp sản xuất, công nghiệp hỗ trợ; Bà Rịa - Vũng Tàu mạnh về logistics, cảng biển và năng lượng.
Thứ hai, là yếu tố then chốt để giải quyết bài toán "cạnh tranh ngầm". Cần có một cơ chế điều phối đủ mạnh để phân bổ dự án, nguồn lực, và quan trọng nhất là chia sẻ lợi ích giữa các địa phương khi một dự án lớn mang lại tác động lan tỏa. Chẳng hạn, một dự án lớn đặt tại tỉnh A nhưng sử dụng nhiều lao động từ tỉnh B hoặc nguyên liệu từ tỉnh C, cần có cơ chế để tỉnh B, C cũng được hưởng lợi.
Thứ ba, các dự án hạ tầng giao thông, logistics, hạ tầng số phải được ưu tiên đầu tư để tăng cường kết nối, giảm chi phí vận chuyển, tạo thuận lợi cho chuỗi cung ứng xuyên vùng. Tuyến Vành đai 4 Vùng Thủ đô Hà Nội là một ví dụ điển hình cho sự cần thiết của hạ tầng kết nối.
Thứ tư, thay vì chỉ tập trung vào thu hút các "đại bàng", cần có chính sách ưu đãi đặc thù để phát triển các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ trong nước, khuyến khích các tập đoàn FDI liên kết với doanh nghiệp Việt.
Cuối cùng, các tỉnh cần phối hợp chặt chẽ với các trường đại học, cao đẳng để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu chung của cả vùng, tránh tình trạng "cướp" nhân tài lẫn nhau.
Xây dựng vùng liên kết kinh tế trọng điểm không chỉ là xu thế mà là con đường tất yếu để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Để thành công, các địa phương cần vượt qua tư duy cục bộ, đặt lợi ích vùng lên trên hết, và biến những cam kết hợp tác thành hành động cụ thể, minh bạch. Chỉ khi đó, sức mạnh tổng hợp của các vùng kinh tế trọng điểm mới thực sự được phát huy tối đa, đưa nền kinh tế Việt Nam cất cánh bền vững.