VinSpeed đề xuất đầu tư đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam: Thủ tướng chỉ đạo nghiên cứu kỹ lưỡng Tập đoàn Trung Quốc muốn đầu tư đường sắt Lào Cai - Hải Phòng |
Chỉ chưa đầy hai tháng sau chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, Tổng công ty Đường sắt Việt Nam đã trình Bộ Tài chính chủ trương đầu tư Tổ hợp công nghiệp đường sắt với tổng vốn lên tới 17.509 tỷ đồng. Đây được xem là viên gạch đầu tiên trong chiến lược hình thành ngành công nghiệp đường sắt hiện đại, mang tính chủ động và nội địa hóa cao.
Tổ hợp sẽ được xây dựng trên diện tích khoảng 250 ha tại hai huyện Phú Xuyên và Ứng Hòa (TP. Hà Nội), với mục tiêu sản xuất và lắp ráp đầu máy, toa xe cho các tuyến đường sắt có tốc độ dưới 200 km/h và hệ thống tàu đô thị. Toàn bộ vốn sẽ do Nhà nước đầu tư theo hình thức tăng vốn tại doanh nghiệp, giúp Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (doanh nghiệp 100% vốn nhà nước) tiếp nhận và làm chủ công nghệ then chốt trong ngành.
Không chỉ dừng ở hoạt động sản xuất, tổ hợp sẽ tích hợp chức năng nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, sửa chữa, bảo trì thiết bị và đào tạo nhân lực. Đặc biệt, các sản phẩm phần cứng và phần mềm như hệ thống tín hiệu, thông tin, thiết bị cấp điện và phụ kiện kết cấu hạ tầng cũng sẽ dần được nội địa hóa.
Theo lộ trình, giai đoạn đầu từ năm 2029 đến 2031 sẽ tập trung vào lắp ráp các đoàn tàu EMU, đầu máy năng lượng sạch, sản xuất toa xe tốc độ dưới 160 km/h và toa hàng 120 km/h. Đến năm 2035, tổ hợp hướng tới làm chủ toàn bộ khâu sản xuất với tỷ lệ nội địa hóa lên 30%, đồng thời cung cấp phụ tùng, vật tư sửa chữa cho toàn bộ hệ thống đường sắt.
Đối với tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam, tổ hợp sẽ tham gia từ khâu lắp ráp theo hợp đồng chuyển giao công nghệ, tiến tới làm chủ công nghệ vào năm 2040 – 2050 với tỷ lệ nội địa hóa lên tới 80%. Đây là đích đến mang tính bước ngoặt, giúp Việt Nam không chỉ giảm phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn đủ năng lực cạnh tranh và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
![]() |
Hé lộ tổ hợp sản xuất đầu máy toa xe lớn nhất lịch sử Việt Nam (Ảnh: Minh họa) |
Thị trường trăm tỷ USD đang mở ra
Theo tính toán của Bộ Xây dựng, đến năm 2050, nhu cầu cải tạo, nâng cấp và xây dựng hạ tầng đường sắt tại Việt Nam sẽ đạt mức 275 tỷ USD. Đây là một “mỏ vàng” còn bỏ ngỏ, trong bối cảnh hiện tại ngành công nghiệp đường sắt trong nước mới chỉ dừng lại ở khâu bảo trì với công nghệ lạc hậu, chưa làm chủ được sản xuất đầu máy, toa xe hay hệ thống tín hiệu điện khí hóa.
Dự án Tổ hợp công nghiệp đường sắt không chỉ giải bài toán tự chủ công nghệ mà còn tạo ra một hệ sinh thái hoàn chỉnh cho ngành công nghiệp đặc thù này. Theo lãnh đạo Tổng công ty Đường sắt Việt Nam, tổ hợp có thể tạo doanh thu lên đến 228.102 tỷ đồng trong vòng 20 năm, lợi nhuận bình quân 1.141 tỷ đồng/năm và hoàn vốn sau 16 năm hoạt động. Đây là một chỉ số tài chính đầy khả thi, mang lại giá trị không chỉ về kinh tế mà còn về chiến lược phát triển bền vững.
Để đảm bảo hiệu quả triển khai, doanh nghiệp đã kiến nghị nhiều cơ chế chính sách đặc thù, trong đó nổi bật là việc đưa các sản phẩm ngành đường sắt vào danh mục cơ khí trọng điểm để được ưu đãi thuế, tín dụng và tiếp cận nguồn lực nghiên cứu. Đồng thời, kiến nghị bổ sung các công nghệ sản xuất đầu máy, toa xe, thiết bị tín hiệu vào danh mục công nghệ cao được khuyến khích chuyển giao.
Một điểm đáng chú ý là đề xuất tạo điều kiện để doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia cung ứng sản phẩm, dịch vụ cho tổ hợp, hình thành chuỗi giá trị nội địa đa tầng, từ đó thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp phụ trợ cho đường sắt – một trong những mắt xích còn thiếu hiện nay.
Mở đường cho công nghệ và sáng tạo
Dự án Tổ hợp công nghiệp đường sắt còn là hạt nhân trong việc hình thành cụm đổi mới sáng tạo ngành đường sắt. Với trung tâm R&D hiện đại, tổ hợp sẽ nghiên cứu, thiết kế và thử nghiệm các công nghệ tiên tiến phục vụ tàu đô thị và tàu tốc độ cao – những phân khúc dự kiến chiếm tỷ trọng lớn trong tương lai.
Việc định hướng phát triển theo hướng công nghệ cao, chú trọng đổi mới sáng tạo sẽ không chỉ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ với các nước tiên tiến, mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, tăng năng suất và giá trị gia tăng trong ngành công nghiệp chế biến chế tạo.
Dưới góc độ quy hoạch và hạ tầng, việc bố trí kết nối trực tiếp tổ hợp với mạng lưới đường sắt quốc gia sẽ đảm bảo tính đồng bộ, thuận tiện cho quá trình vận chuyển nguyên vật liệu, sản phẩm và thử nghiệm kỹ thuật. Đây là bước đi quan trọng để giảm chi phí logistics – một yếu tố ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm nội địa.
Theo Bộ Xây dựng, định hướng phát triển công nghiệp đường sắt đến năm 2045 sẽ tập trung vào 5 nhóm chính: tư vấn thiết kế – quản lý dự án; xây dựng công trình; công nghiệp đầu máy – toa xe; công nghiệp tín hiệu và hệ thống điện sức kéo. Dự án tổ hợp chính là điểm khởi đầu để ngành công nghiệp đường sắt Việt Nam chuyển mình từ thụ động sang chủ động, từ nhập khẩu sang nội địa hóa.
Trong bối cảnh nhu cầu đầu tư hạ tầng đường sắt đang ở mức cao nhất lịch sử, Tổ hợp công nghiệp đường sắt không chỉ đơn thuần là một dự án sản xuất mà còn là biểu tượng của khát vọng làm chủ công nghệ, mở đường cho Việt Nam bước vào kỷ nguyên đường sắt hiện đại, xanh và bền vững.