| GS. TS Nguyễn Đình Đức: Đổi mới sáng tạo là chìa khóa phát triển PGS. TS Phạm Quang Thao: AI là công cụ giải pháp cấp thiết cho nguồn nhân lực |
Trong bối cảnh vấn đề rác thải đô thị ngày càng trở nên phức tạp, việc triển khai Luật Bảo vệ môi trường, đặc biệt là quy định phân loại rác tại nguồn, đang gặp nhiều trở ngại. Từ góc độ khoa học và thực tiễn, GS. TS Hoàng Xuân Cơ - nguyên Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu quan trắc và mô hình hóa môi trường, ĐH Khoa học Tự nhiên, đã thẳng thắn chỉ ra những điểm nghẽn cốt lõi: lỗi không nằm ở ý thức của người dân, mà nằm ở lỗ hổng chính sách và sự thiếu vắng của các nghiên cứu khả thi.
Theo GS. TS Hoàng Xuân Cơ, hệ thống pháp luật của chúng ta đôi khi đi theo con đường "cái cần" (muốn) chứ chưa đi sâu vào nghiên cứu đầy đủ tính khả thi của nó. Khi một chính sách được ban hành nhưng không thể đi vào thực tiễn, câu hỏi lớn nhất là lỗi tại ai vẫn chưa được trả lời một cách thỏa đáng. Chuyên gia này nhấn mạnh: "Nếu luật đưa ra mà không thực thi được thì lỗi tại ai? Cái chúng ta chưa trả lời được". Điều này cho thấy sự thiếu đồng bộ trong cách tiếp cận xây dựng luật, khi mà mong muốn quản lý chưa đi đôi với sự chuẩn bị về hạ tầng kinh tế và kỹ thuật.
Nghiên cứu cơ bản là điểm yếu chí mạng. GS. TS Hoàng Xuân Cơ đặt ra những câu hỏi nền tảng nhưng lại chưa có câu trả lời chính xác: Chúng ta đã kiểm kê được rác thải chưa? Con số hiện tại chỉ là tính toán, chưa bao giờ được kiểm kê thực tế. Không nắm được thành phần, khối lượng, và tính chất của rác thải thì không thể xây dựng được một chính sách xử lý và ưu đãi doanh nghiệp hiệu quả.
![]() |
| GS. TS Hoàng Xuân Cơ - nguyên Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu quan trắc và mô hình hóa môi trường, ĐH Khoa học Tự nhiên. |
Bỏ quên lợi ích và ý thức người dân
Một trong những lập luận mạnh mẽ nhất của GS. TS Hoàng Xuân Cơ là việc đánh giá thấp ý thức và động lực kinh tế của người dân trong việc phân loại rác. Ông khẳng định, bà con sẵn sàng phân loại rác, bởi lẽ rác là một tài nguyên quý giá nếu biết cách sử dụng. Bằng chứng là những thứ như giấy, kim loại, lon bia, hoặc thậm chí là rác cồng kềnh như tủ lạnh hỏng, đều được thu mua ngay lập tức bởi những người thu gom phế liệu. Chính những người này đã nhìn thấy lợi ích kinh tế từ rác thải và họ hành động. Điều này chứng tỏ, nếu tạo ra một cơ chế lợi ích rõ ràng, người dân sẽ tự giác tham gia.
Tuy nhiên, chính sách lại đang thiếu một bước đơn giản nhưng quan trọng là biến ý thức thành hành động có hệ thống. Chuyên gia đặt câu hỏi: "Phân loại thế nào?". Ở nhiều nước khác, người ta áp dụng nguyên tắc thu phí rác bằng khối lượng (không tính trên đầu người) và quy định sử dụng các loại túi rác tiêu chuẩn: túi xanh cho rác này, túi vàng cho rác kia. Chỉ với một việc đơn giản như thế, chúng ta cũng kiên quyết không làm, dẫn đến việc rác sau khi được người dân phân loại sơ bộ (nếu có) lại bị trộn lẫn khi thu gom, vô hiệu hóa mọi nỗ lực.
Vấn đề cốt lõi hơn nằm ở việc chính sách ưu đãi không hợp lý đã "giết chết" động lực của các doanh nghiệp xử lý rác thân thiện với môi trường. GS. TS Hoàng Xuân Cơ đưa ra ví dụ về sự chênh lệch đáng kể trong chính sách tài chính đối với hai mô hình xử lý rác phổ biến hiện nay.
Nếu một tấn rác được đưa lên nhà máy điện rác (ví dụ như ở Hà Nội), thành phố phải chi ra một khoản hỗ trợ (subsidy) đáng kể, khoảng 22 USD. Thế nhưng, nếu rác được đưa về một nhà máy làm phân compost, chi phí hỗ trợ lại chỉ còn mười mấy đô la. Chính sự chênh lệch này khiến các nhà máy làm phân compost không muốn làm hoặc gặp khó khăn lớn trong vận hành.
Lý do là gì? Làm phân compost đòi hỏi rác đầu vào phải được phân loại kỹ lưỡng, sạch tạp chất, chủ yếu là rác hữu cơ, quy trình xử lý khó khăn hơn. Doanh nghiệp làm compost phải đối mặt với đầu vào chất lượng thấp do không có chính sách phân loại rác tại nguồn hiệu quả, nhưng lại nhận được hỗ trợ tài chính thấp hơn. Điều này phản ánh việc các nhà hoạch định chính sách đã không hiểu rõ những khó khăn kỹ thuật và nguồn lực mà các doanh nghiệp xử lý rác hữu cơ phải đối mặt để họ có đủ nguồn lực hoạt động. Sự thiếu sót trong việc nghiên cứu lợi ích và tính chất của từng công nghệ xử lý đã dẫn đến việc phân bổ chính sách ưu đãi không công bằng, làm lãng phí tiềm năng lớn của rác hữu cơ – một tài nguyên có thể được tái chế thành phân bón, phục vụ nông nghiệp.
![]() |
| Phân loại và tài chế rác thải mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. |
Nghiên cứu khoa học và chính sách kinh tế thúc đẩy doanh nghiệp
Để giải quyết tình trạng này, GS. TS Hoàng Xuân Cơ nhấn mạnh, các cơ quan quản lý cần phải thay đổi tư duy, không thể đổ lỗi mãi cho ý thức của người dân.
Đầu tiên và quan trọng nhất là phải quay lại bàn nghiên cứu. Cần phải có các nghiên cứu đầy đủ về thành phần rác thải (kiểm kê rác thải), nghiên cứu lợi ích kinh tế của từng loại rác thải đã phân loại, và nghiên cứu tính khả thi về mặt kỹ thuật của các công nghệ xử lý tại Việt Nam. Chỉ khi hiểu được rác thải là tài nguyên quý giá và xác định được nó quý giá như thế nào trong từng khâu xử lý (compost, điện rác, tái chế), chúng ta mới có thể thiết lập chính sách hỗ trợ phù hợp.
Thứ hai, chính sách kinh tế phải được sử dụng như một đòn bẩy. Nhà nước cần tạo ra các cơ chế khuyến khích kinh tế rõ ràng để người dân và doanh nghiệp đều thấy lợi ích. Việc áp dụng mô hình tính tiền rác theo khối lượng (tức là theo túi rác xanh, vàng tiêu chuẩn) là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả, tạo động lực mạnh mẽ cho người dân giảm thiểu và phân loại rác tại nguồn.
Đối với doanh nghiệp, cần phải xem xét lại chính sách hỗ trợ tài chính giữa các mô hình xử lý rác, đảm bảo công bằng và phù hợp với độ khó kỹ thuật của rác đầu vào. Việc này sẽ giúp các nhà máy xử lý rác hữu cơ (compost) – vốn là một phương án xử lý môi trường – có đủ nguồn lực để hoạt động tốt, không bị yếu thế trước các mô hình đốt rác.
Bên cạnh đó, GS. TS Hoàng Xuân Cơ khẳng định khi chính quyền chịu khó nghiên cứu, thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng và áp dụng các công cụ kinh tế thay vì chỉ dừng lại ở mệnh lệnh hành chính, các doanh nghiệp xử lý rác thải mới có thể hoạt động hiệu quả, biến rác thải thành tài nguyên, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn của đất nước, thay vì để những "tài nguyên quý giá" này tiếp tục trở thành gánh nặng cho môi trường.