![]() |
Ngày 16/6, với 455/459 đại biểu tán thành, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Việc làm sửa đổi, gồm 8 chương, 55 điều, sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2026. Một trong những nội dung đáng chú ý được giữ nguyên là mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp hàng tháng, được ấn định bằng 60% mức tiền lương bình quân của 6 tháng đóng gần nhất trước khi người lao động chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
Việc tiếp tục áp dụng mức hưởng này được đánh giá là hợp lý, vừa bảo vệ quyền lợi chính đáng cho người lao động, vừa đảm bảo nguyên tắc cân đối thu chi của Quỹ bảo hiểm thất nghiệp – một vấn đề được Quốc hội đặc biệt quan tâm trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều biến động sau đại dịch và bất ổn toàn cầu.
Cách tính mức hưởng và thời gian trợ cấp rõ ràng, minh bạch
Theo quy định trong Luật Việc làm sửa đổi, người lao động đủ điều kiện sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng với mức bằng 60% của bình quân tiền lương tháng đã đóng bảo hiểm thất nghiệp trong 6 tháng gần nhất. Tuy nhiên, để tránh tạo gánh nặng quá lớn cho Quỹ, mức hưởng tối đa không được vượt quá 5 lần mức lương tối thiểu vùng được Chính phủ công bố tại thời điểm tháng cuối cùng đóng bảo hiểm.
Thời gian hưởng trợ cấp cũng được tính cụ thể như sau: Cứ đủ 12 tháng đến 36 tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp, người lao động được hưởng 3 tháng trợ cấp; Sau đó, cứ đóng thêm 12 tháng, được cộng thêm 1 tháng trợ cấp; Tổng thời gian hưởng không vượt quá 12 tháng. Thời điểm bắt đầu hưởng trợ cấp là ngày làm việc thứ 11 kể từ khi nộp đủ hồ sơ hưởng bảo hiểm thất nghiệp.
![]() |
Một điểm quan trọng khác được giữ nguyên là người lao động đang hưởng trợ cấp thất nghiệp vẫn được tham gia bảo hiểm y tế, với mức đóng từ Quỹ bảo hiểm thất nghiệp thông qua cơ quan bảo hiểm xã hội. Quy định này đảm bảo không gián đoạn quyền tiếp cận dịch vụ y tế của người lao động trong giai đoạn khó khăn về việc làm.
Điều này thể hiện rõ nét tính nhân văn và nhất quán trong các chính sách an sinh xã hội mà Nhà nước đang triển khai – vừa hỗ trợ tài chính, vừa chăm lo sức khỏe toàn diện cho người lao động.
Đề xuất tăng mức hưởng không được thông qua: Vì sao?
Trong quá trình xây dựng và lấy ý kiến cho dự thảo Luật Việc làm sửa đổi, từng có nhiều đề xuất điều chỉnh tăng mức trợ cấp thất nghiệp hàng tháng. Một số ý kiến cho rằng nên nâng lên tối thiểu 65%, thậm chí cho phép điều chỉnh đến 75% trong bối cảnh nền kinh tế gặp khủng hoảng hoặc dịch bệnh lớn.
Ngoài ra, cũng có ý kiến đề nghị cách tính mới: mỗi 6 tháng đóng bảo hiểm được tính thêm 1 tháng trợ cấp, thay vì mỗi 12 tháng như hiện hành. Tuy nhiên, các đề xuất này đã không được chấp thuận.
![]() |
Lý do, theo báo cáo thẩm tra của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, là hiện nay thu - chi của Quỹ bảo hiểm thất nghiệp đã trở nên cân bằng kể từ năm 2020. Khoản kết dư của Quỹ trong quá khứ chủ yếu nhờ hỗ trợ từ ngân sách Nhà nước và do ít đối tượng thụ hưởng, còn hiện nay số lượng người nhận trợ cấp đã tăng đáng kể.
Nếu tăng mức hưởng mà không có biện pháp cân đối, Quỹ bảo hiểm thất nghiệp có thể gặp rủi ro mất cân đối trong tương lai – một hệ quả mà không ai mong muốn.
Mức 60%: Hài hòa lợi ích và phù hợp với thông lệ quốc tế
Ông Nguyễn Đắc Vinh – Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa và Xã hội – nhấn mạnh rằng mức hưởng 60% tiền lương bình quân là hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Mức này phù hợp với thông lệ quốc tế, nhất là tại các nước có chính sách an sinh xã hội phát triển như Canada, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan… nơi mức trợ cấp thất nghiệp dao động từ 45-60% thu nhập trước đó, với thời gian hưởng tối thiểu 12 tuần (tương đương 3 tháng).
![]() |
Ông Nguyễn Đắc Vinh – Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa và Xã hội |
Đồng thời, chính sách của Việt Nam cũng được xây dựng theo nguyên tắc “đóng - hưởng”, đảm bảo quyền lợi xứng đáng cho người lao động trong thời gian tạm thời mất việc, nhưng không làm mất tính bền vững của Quỹ bảo hiểm.
Hơn nữa, Bộ luật Lao động đã quy định rõ trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc chi trả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm, với mức tối thiểu bằng 2 tháng lương cho người lao động có thời gian làm việc từ đủ 12 tháng trở lên. Như vậy, tổng thể các chính sách đang hướng tới việc tạo ra mạng lưới an sinh đa tầng và hợp lý.
Không chỉ là con số trong các điều luật, mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp 60% còn mang ý nghĩa tinh thần to lớn với người lao động – những người đối mặt với nhiều áp lực khi mất việc làm. Việc tiếp tục duy trì mức hưởng như hiện tại giúp người lao động giảm bớt khó khăn tài chính, có thời gian và điều kiện để tìm kiếm công việc mới, ổn định lại cuộc sống.
Việc Quốc hội quyết định không thay đổi mức hưởng cũng là thông điệp rõ ràng về sự ổn định chính sách, giúp người lao động yên tâm và tin tưởng vào hệ thống an sinh xã hội của đất nước.
Việc giữ nguyên mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp không có nghĩa là dậm chân tại chỗ. Ngược lại, đó là sự điều chỉnh hợp lý trên cơ sở thực tiễn thu - chi và tham khảo kinh nghiệm quốc tế, nhằm đảm bảo quyền lợi thiết thực cho người lao động, đồng thời duy trì sự phát triển bền vững của Quỹ bảo hiểm thất nghiệp. Trong thời gian tới, khi nền kinh tế có điều kiện thuận lợi hơn, hoặc khi dữ liệu quản lý rủi ro được cải thiện, các chính sách có thể tiếp tục được điều chỉnh để phù hợp hơn nữa với nhu cầu thực tiễn.