Thị trường biến động, gạo Việt nắm thế chủ động
Theo số liệu cập nhật mới nhất của Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện đạt 388 USD/tấn, thấp hơn 10 USD so với gạo Thái Lan, nhưng vẫn cao hơn Ấn Độ – quốc gia dẫn đầu về sản lượng. Ở phân khúc gạo 25% tấm, Việt Nam xuất khẩu ở mức 362 USD/tấn, thấp hơn 18 USD so với Thái Lan, song lại được thị trường ưa chuộng do ổn định chất lượng và dễ tiếp cận hơn về giá.
Đáng chú ý, theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 5 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 4,5 triệu tấn gạo, thu về 2,34 tỷ USD, tăng 12,2% về lượng nhưng giảm 8,9% về giá trị. Điều này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt từ đà giảm giá toàn cầu kể từ khi Ấn Độ dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu từ cuối năm 2024, khiến nguồn cung tăng vọt.
![]() |
Gạo Việt tăng tốc xuất khẩu |
Mặc dù giá xuất khẩu bình quân giảm xuống chỉ còn 516,4 USD/tấn (giảm 18,7%) so với cùng kỳ năm 2024, nhưng thực tế đang có sự phân hóa rõ nét giữa các phân khúc. Gạo cao cấp của Việt Nam như ST25 vẫn giữ được mức giá lên tới 1.200 USD/tấn tại châu Âu, thậm chí gạo Japonica “xanh phát thải thấp” mới đây được bán sang Nhật Bản với giá 850-1.000 USD/tấn, tương đương dòng gạo cao cấp của Thái Lan.
Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam (Vietrisa) nhận định, Nhật Bản mỗi năm nhập khẩu khoảng 700.000 tấn gạo, chủ yếu từ Hoa Kỳ và Thái Lan. Tuy nhiên, việc thiếu hụt nguồn cung trong năm nay đang mở ra cơ hội vàng cho gạo Việt Nam. Do đó, Việt Nam đã chủ động xoay chuyển, đầu tư mạnh vào các dòng gạo cao cấp để thích ứng với bối cảnh mới, phù hợp với đòi hỏi từ nhiều thị trường có tiêu chuẩn nhập khẩu cao.
Không chỉ Nhật Bản, nhiều thị trường khó tính như EU, Hàn Quốc, Canada đang dần mở ra với gạo Việt. Riêng tại Nhật, các doanh nghiệp cho biết, Nhật Bản là thị trường rất khó tính, đặt ra nhiều tiêu chuẩn cao đối với nông sản nhập khẩu, trong đó có mặt hàng gạo. Xuất khẩu gạo sang Nhật Bản rất khó, nhưng giá bán rất cao, thu về lợi nhuận kinh tế cao.
Cơ hội lớn nhưng không dễ dàng
Thái Lan hiện đang gặp nhiều bất lợi về nguồn cung eo hẹp, chi phí sản xuất cao và đồng baht tăng giá, khiến giá gạo xuất khẩu nước này trở nên đắt đỏ. Trong khi đó, tại những thị trường trọng điểm như Philippines, vốn quan tâm mạnh đến giá, gạo Việt lại chiếm ưu thế.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Philippines vẫn là thị trường lớn nhất của Việt Nam với 41,4% thị phần, dù giá trị xuất khẩu có giảm 21,8% trong 4 tháng đầu năm. Trong khi đó, Trung Quốc và Bờ Biển Ngà tăng trưởng mạnh lần lượt 83,7% và 2,7 lần. Đặc biệt, xuất khẩu sang Bangladesh tăng tới 515,6 lần phản ánh sự dịch chuyển nhu cầu mang tính chu kỳ.
Trên bình diện toàn cầu, theo dự báo của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), Việt Nam có thể xuất khẩu 7,9 triệu tấn gạo trong năm 2025 (đứng thứ 2 thế giới), vượt qua Thái Lan (7 triệu tấn). Đây là lần đầu tiên sau nhiều năm, gạo Việt có cơ hội vượt Thái cả về khối lượng lẫn tầm ảnh hưởng thị trường.
Dù nhiều tín hiệu tích cực, nhưng các chuyên gia vẫn cho rằng đây là giai đoạn không dễ với ngành gạo Việt. Sự trở lại mạnh mẽ của Ấn Độ với mức giá cạnh tranh, cùng xu hướng tích trữ trong nước của nhiều quốc gia, sẽ tiếp tục tạo áp lực lên giá bán toàn cầu.
Theo chuyên gia nông nghiệp, để đi đường dài, ngành gạo Việt cần tiếp tục chiến lược nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu quốc gia và nhất là đáp ứng tiêu chuẩn xanh – sạch – phát thải thấp.
Hiện nay, gạo chất lượng cao đã chiếm khoảng 60-70% tổng xuất khẩu; gạo cao cấp có thương hiệu khoảng 15%, phần còn lại là gạo thường. Tỷ lệ này cho thấy xu hướng chuyển dịch rõ rệt và đúng hướng.
Với sự hậu thuẫn từ các hiệp định thương mại tự do, dư địa tại các thị trường như Canada, Singapore, châu Âu vẫn còn rất lớn. Vấn đề còn lại là doanh nghiệp nội cần nâng cấp năng lực sản xuất, truy xuất, và đầu tư bài bản cho thương hiệu.
Gạo Việt đang đi đúng hướng, nhưng để giữ được đà này, rất cần một chiến lược đồng bộ từ sản xuất, chế biến đến xuất khẩu và truyền thông quốc tế. Và trên hết, đó là khát vọng thay đổi vị thế từ “gạo giá rẻ” sang thương hiệu gạo quốc gia mang tầm thế giới.