Trong khuôn khổ thỏa thuận thương mại vừa đạt được hôm Chủ nhật (27/7), mức thuế 15% đối với hàng hóa xuất khẩu của EU vào Mỹ đã được thống nhất. Đây là mức thấp hơn nhiều so với con số 30 - 50% từng được Tổng thống Donald Trump cảnh báo trước đó. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý trong thỏa thuận này chính là cam kết từ phía EU, về việc sẽ chi 250 tỷ USD mỗi năm để nhập khẩu năng lượng từ Mỹ trong ba năm tới, bao gồm dầu mỏ, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và công nghệ hạt nhân.
![]() |
EU cam kết mua 250 tỷ USD năng lượng Mỹ: Liệu có thực tế? |
Tuy nhiên, theo dữ liệu từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), tổng kim ngạch xuất khẩu năng lượng của Mỹ ra toàn cầu trong năm 2024 chỉ đạt 318 tỷ USD. Trong đó, EU chỉ chiếm khoảng 76 tỷ USD, theo ước tính từ dữ liệu của Eurostat. Điều đó đồng nghĩa với việc để đạt được mục tiêu mới, khối này sẽ phải tăng ít nhất gấp ba lần lượng nhập khẩu hiện tại – một kịch bản mà các chuyên gia đánh giá là "bất khả thi".
Theo ông Arturo Regalado, chuyên gia phân tích LNG cao cấp tại Kpler, quy mô thương mại năng lượng được đề cập trong thỏa thuận “vượt xa khả năng thực tế của thị trường”.
“Để đạt mốc này, toàn bộ xuất khẩu dầu của Mỹ sẽ phải dồn về châu Âu, hoặc giá trị nhập khẩu LNG từ Mỹ vào EU sẽ phải tăng gấp sáu lần”, ông Regalado nhận định.
Cùng lúc, Mỹ cũng đang chịu áp lực cung cấp năng lượng cho các đối tác thương mại khác như Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á. Tokyo mới đây đã cam kết mở rộng mạnh mẽ nhập khẩu năng lượng từ Mỹ trong thỏa thuận song phương, trong khi Seoul đang đàm phán đầu tư vào một dự án LNG lớn tại Alaska.
Mức độ cạnh tranh này không chỉ gây áp lực lên giá dầu và khí tự nhiên tại Mỹ, mà còn có nguy cơ làm tăng chi phí năng lượng tại thị trường nội địa – một rủi ro chính trị đáng kể với cả Washington lẫn Brussels.
Một vấn đề lớn khác nằm ở chỗ: EU - với tư cách là một tổ chức, không trực tiếp nhập khẩu năng lượng, mà việc này thuộc về các doanh nghiệp tư nhân hoặc nhà nước của từng quốc gia thành viên. Vì vậy, dù có cam kết ở cấp chính phủ, việc thực hiện lại phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định thương mại của từng công ty.
Các chuyên gia phân tích từ ICIS nhận định: “Cam kết này hoàn toàn không thực tế. Hoặc châu Âu sẽ phải trả mức giá rất cao, không phản ánh giá thị trường cho LNG của Mỹ; hoặc nhập khẩu khối lượng vượt xa khả năng tiêu thụ hiện tại”.
Ngay cả khi tính đến các dự án mở rộng cơ sở hạ tầng LNG tại Mỹ và châu Âu, ông Jacob Mandel – chuyên gia tại Aurora Energy Research, cho rằng vẫn không khả thi để đạt được con số 250 tỷ USD mỗi năm. Trong kịch bản lạc quan nhất, EU có thể tăng thêm khoảng 50 tỷ USD nhập khẩu LNG từ Mỹ, nhưng không hơn.
Đáng chú ý, cam kết tăng mua năng lượng từ Mỹ cũng nằm trong chiến lược dài hạn của EU, nhằm loại bỏ hoàn toàn dầu khí từ Nga khỏi hệ thống cung ứng năng lượng trước năm 2028. Hiện tại, Nga vẫn chiếm 3% lượng dầu và khoảng 52 tỷ mét khối LNG và khí đốt mà EU nhập khẩu.
Tuy nhiên, việc tăng mua năng lượng lại đi ngược xu hướng giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch của châu Âu. Nhóm chuyên gia ICIS nhấn mạnh: “Nhu cầu dầu mỏ tại EU thực tế đã đạt đỉnh từ nhiều năm trước. Không có nhu cầu lớn nào buộc EU phải tăng thêm nhập khẩu dầu từ Mỹ”.
Về phía EU, một quan chức cấp cao giấu tên cho biết con số 250 tỷ USD không phải “bịa ra từ không khí”, mà phản ánh tiềm năng mà khối có thể hấp thụ nếu có đủ đầu tư vào hạ tầng năng lượng, vận tải và công nghệ. Tuy nhiên, ngay cả quan chức này cũng thừa nhận rằng không có ràng buộc nào về việc thực hiện cam kết nhập khẩu đó.
Trong bối cảnh cả hai nền kinh tế lớn đang tìm cách khôi phục niềm tin nhà đầu tư và bình ổn thương mại toàn cầu, cam kết này có thể được xem là thông điệp chính trị hơn là kế hoạch kinh tế cụ thể. Nhưng nếu không sớm có sự điều chỉnh hoặc giải thích rõ ràng, mục tiêu 250 tỷ USD mỗi năm rất có thể sẽ trở thành một "con số không tưởng" trong hồ sơ quan hệ thương mại Mỹ - EU.
![]() |
![]() |
![]() |