Hà Nội tăng tốc phát triển mạng lưới đường sắt đô thị: Ưu tiên tháo gỡ vướng mắc, thúc đẩy đầu tư đồng bộ Đột phá chính sách để “mở đường” cho tư nhân làm đường sắt |
Nới lỏng kiểm soát, đẩy mạnh xã hội hóa
Những ngày gần đây, dư luận và giới chuyên gia không ngừng bàn luận về Dự thảo Luật Đường sắt (sửa đổi), đặc biệt là đề xuất bỏ quy định về "doanh nghiệp kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia tập trung", mà cụ thể là Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR). Đây được xem là một trong những điểm cốt lõi nhất, hướng tới việc phá vỡ thế độc quyền, nới lỏng kiểm soát của nhà nước và đẩy mạnh xã hội hóa ngành đường sắt.
Theo như Báo cáo của Bộ Xây dựng về Dự thảo Luật Đường sắt (sửa đổi) trình Chính phủ vào tháng 5/2025, quy định hiện hành đã bộc lộ nhiều hạn chế. Cụ thể, việc VNR vừa quản lý, khai thác kết cấu hạ tầng, vừa kinh doanh vận tải đã tạo ra sự thiếu minh bạch, cạnh tranh không lành mạnh và kìm hãm sự phát triển của các thành phần kinh tế khác. Ông Nguyễn Văn Thạch, nguyên Vụ trưởng Vụ An toàn Giao thông Quốc gia, nhiều lần nhấn mạnh: "Việc VNR vừa đá bóng vừa thổi còi là một trong những nguyên nhân chính khiến ngành đường sắt khó thu hút đầu tư tư nhân và chậm đổi mới."
![]() |
Dự thảo Luật Đường sắt: Gỡ bỏ nút thắt, tăng tốc phát triển? |
Với đề xuất mới, các loại hình doanh nghiệp, bao gồm cả tư nhân, sẽ có cơ hội tham gia vào việc đầu tư, quản lý, khai thác và bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt. Điều này được kỳ vọng sẽ tạo ra một thị trường cạnh tranh hơn, thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Chẳng hạn, theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) về phát triển hạ tầng tại các nước đang phát triển, mô hình tách bạch giữa quản lý hạ tầng và kinh doanh vận tải đã giúp tăng hiệu quả hoạt động lên tới 15-20% và thu hút nguồn vốn tư nhân đáng kể.
Tuy nhiên, việc xã hội hóa cũng đặt ra nhiều thách thức. Vấn đề an toàn giao thông sẽ cần được quản lý chặt chẽ hơn khi có nhiều chủ thể tham gia khai thác. Bên cạnh đó, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch để đảm bảo quyền lợi của các nhà đầu tư tư nhân và ngăn ngừa tình trạng độc quyền nhóm là vô cùng cấp thiết.
Bà Trần Thị Lan Anh, chuyên gia về giao thông vận tải, Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, đã bày tỏ quan ngại: "Nếu không có cơ chế giám sát đủ mạnh, việc đa dạng hóa chủ thể có thể dẫn đến những rủi ro về chất lượng dịch vụ và an toàn, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi."
Đảm bảo vận hành, tăng cường hiệu quả
Một trong những lo ngại lớn khi xóa bỏ quy định về doanh nghiệp kinh doanh kết cấu hạ tầng tập trung là làm thế nào để đảm bảo vận hành đồng bộ, liên tục của toàn bộ mạng lưới đường sắt quốc gia. Khi có nhiều đơn vị cùng khai thác, việc phối hợp về lịch trình, tín hiệu, bảo trì và xử lý sự cố sẽ trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
Dự thảo đã đưa ra một số giải pháp để giải quyết vấn đề này. Cụ thể, Dự thảo đề xuất quy định chặt chẽ về việc lập, phê duyệt quy hoạch mạng lưới đường sắt; thiết lập các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất; và quy định về quản lý, điều hành giao thông đường sắt quốc gia. Bộ Giao thông Vận tải sẽ đóng vai trò là cơ quan quản lý nhà nước chủ đạo, thiết lập các quy tắc chung và giám sát việc thực hiện của các đơn vị khai thác.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia như Đức (Deutsche Bahn), Nhật Bản (JR Group) hay Vương quốc Anh (Network Rail) đã thành công trong việc tách bạch chức năng quản lý hạ tầng và vận tải thông qua việc thành lập các đơn vị quản lý hạ tầng độc lập hoặc đơn vị điều hành giao thông trung tâm. Ví dụ, Network Rail ở Anh là một công ty thuộc sở hữu nhà nước, chịu trách nhiệm vận hành, bảo trì và phát triển mạng lưới đường sắt quốc gia, trong khi các công ty tư nhân cạnh tranh để cung cấp dịch vụ vận tải. Theo báo cáo thường niên của Network Rail năm 2023, mô hình này đã giúp tăng cường đáng kể hiệu suất khai thác và độ tin cậy của hệ thống.
Việt Nam có thể học hỏi những mô hình này để xây dựng một cơ chế phù hợp. Việc thành lập một đơn vị điều hành giao thông đường sắt quốc gia (Network Operator) có thể là một phương án khả thi. Đơn vị này sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối lịch trình, cấp phép chạy tàu, quản lý tín hiệu và đảm bảo sự vận hành thông suốt của toàn bộ hệ thống, bất kể có bao nhiêu đơn vị khai thác hạ tầng hay vận tải tham gia. Điều này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn, tối ưu hóa công suất khai thác và đảm bảo an toàn.
Việc Dự thảo Luật Đường sắt (sửa đổi) mạnh dạn loại bỏ những quy định cũ, tập trung vào việc khơi thông nguồn lực, mở cửa cho đầu tư tư nhân là một bước tiến đáng ghi nhận. Tuy nhiên, để hiện thực hóa những kỳ vọng này, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về khung pháp lý, cơ chế giám sát và đặc biệt là xây dựng đội ngũ nhân lực có đủ năng lực để quản lý và vận hành một hệ thống đường sắt hiện đại, đa chủ thể. Chỉ khi đó, ngành đường sắt Việt Nam mới thực sự cất cánh và đóng góp xứng đáng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.