![]() |
Theo các chuyên gia, việc xây dựng một khung pháp lý tiền số, đòi hỏi làm rõ các khái niệm, phân định rõ thế nào là tài sản số, thế nào là tiền điện tử, tiền mã hoá. Ảnh: Getty Images |
Với tầm nhìn chiến lược và quyết tâm cao, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã chỉ đạo các cơ quan chức năng, bao gồm Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước, khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý quản lý và phát triển tài sản số, tiền kỹ thuật số ngay trong tháng 3 này. Đây là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Chỉ thị số 05, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao hiệu quả giải ngân vốn đầu tư công. Việc xây dựng và triển khai hệ thống pháp lý cho tiền số sẽ không chỉ định hướng phát triển lĩnh vực này mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân, doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô.
Sự phát triển mạnh mẽ của tiền mã hoá và các tài sản số trên toàn cầu đang đặt ra thách thức lớn đối với các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo thống kê từ Coin Market Cap, hiện nay có khoảng 2,4 triệu loại tiền mã hoá khác nhau, trong khi số lượng tiền pháp định chỉ đếm trên đầu ngón tay. Những đồng tiền này chủ yếu do các tổ chức, cá nhân tạo ra bằng thuật toán và không chịu sự quản lý rõ ràng, gây ra không ít rủi ro cho nhà đầu tư.
Tại Việt Nam, số lượng người sở hữu tài sản số đã vượt 20 triệu, với tổng giao dịch ước tính đạt khoảng 120 tỷ đồng trong năm 2023, tăng 20% so với năm trước. Tuy nhiên, sự thiếu vắng khung pháp lý đã dẫn đến dòng tiền này chảy qua các công ty nước ngoài mà không có sự kiểm soát, gây thất thu thuế cho ngân sách nhà nước. Thêm vào đó, sự thiếu hiểu biết về thị trường tài sản số đã tạo cơ hội cho các đối tượng lừa đảo, khiến người dân mất hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm.
Mỗi quốc gia ở châu Á có những cách tiếp cận khác nhau đối với tiền số, phản ánh sự đa dạng trong chính sách tài chính và chiến lược phát triển công nghệ. Các quốc gia có đặc điểm kinh tế tương đồng với Việt Nam có thể cung cấp những bài học trong việc xây dựng một cơ chế pháp lý hiệu quả và minh bạch, đồng thời phù hợp với các thông lệ quốc tế.
Trung Quốc, với quan điểm cứng rắn đối với tiền mã hoá, lại thúc đẩy mạnh mẽ đồng Nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY). Bắc Kinh kỳ vọng đồng tiền này sẽ thay thế một phần tiền mặt và cạnh tranh với các nền tảng thanh toán số như Alipay và WeChat Pay. Các chương trình thử nghiệm e-CNY đã được triển khai tại nhiều thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải và Thâm Quyến, cho phép người dân sử dụng đồng tiền kỹ thuật số này trong giao dịch hàng ngày.
Singapore, với vai trò là trung tâm tài chính lớn của khu vực, lại có cách tiếp cận linh hoạt hơn. Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã xây dựng một hệ thống sandbox pháp lý cho phép các công ty fintech và blockchain thử nghiệm sản phẩm trong một môi trường kiểm soát. Điều này không chỉ giúp Singapore duy trì sự đổi mới trong ngành tài chính mà còn bảo vệ hệ thống tiền tệ quốc gia. Các công ty có thể xin tham gia sandbox để thử nghiệm các dịch vụ tài chính mới, và MAS sẽ quyết định dựa trên tính sáng tạo và tiềm năng của dịch vụ đó.
Nhật Bản, là một trong những quốc gia tiên phong trong việc hợp pháp hóa tiền điện tử, đã công nhận Bitcoin là phương thức thanh toán hợp pháp từ năm 2017. Các sàn giao dịch tiền điện tử ở Nhật Bản phải đăng ký với Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản (FSA), giúp thị trường tiền số tại đây hoạt động minh bạch và có sự giám sát chặt chẽ.
Trong khi đó, Ấn Độ chưa có khung pháp lý đồng nhất. Chính phủ đã áp thuế 30% đối với thu nhập từ giao dịch tiền điện tử và thu 1% thuế khấu trừ tại nguồn cho mỗi giao dịch nhằm hạn chế đầu cơ. Tuy nhiên, nước này vẫn thiếu một cơ chế pháp lý hoàn chỉnh để quản lý thị trường tiền số, tạo ra sự bất ổn cho nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Một trong những giải pháp quan trọng mà Thủ tướng Chính phủ đã yêu cầu triển khai là mô hình thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Đây là cơ chế cho phép các doanh nghiệp fintech thử nghiệm các mô hình mới như blockchain, tài sản mã hoá và ngân hàng số mà không phải chịu những quy định nghiêm ngặt ngay lập tức. Điều này không chỉ tạo cơ hội cho sự đổi mới trong ngành tài chính số mà còn giúp các cơ quan chức năng thu thập thông tin, đánh giá và điều chỉnh các quy định phù hợp hơn với thực tiễn.
Các quốc gia và vùng lãnh thổ phát triển như Singapore, Hồng Kông (Trung Quốc) và Anh đã thành công trong việc triển khai mô hình sandbox, giúp thúc đẩy ngành fintech mà vẫn bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Việt Nam, với nền kinh tế số ngày càng phát triển, cần nhanh chóng bắt kịp xu hướng này để không bỏ lỡ cơ hội phát triển.
Theo thống kê từ Tripple A, Singapore đã thu hút 627 triệu USD đầu tư vào đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài sản số trong năm 2023, dù chỉ có hơn 650.000 người sở hữu tài sản số. Trong khi đó, Việt Nam, với tỷ lệ sở hữu tài sản số đứng thứ 2 trên thế giới (21%), có tiềm năng thu hút dòng vốn đầu tư lớn hơn nhiều.
Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số và tiền kỹ thuật số không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân và doanh nghiệp mà còn mở ra cơ hội thu hút dòng vốn đầu tư mới, đặc biệt là những khoản đầu tư lớn vào ngành công nghiệp blockchain và tiền số. Điều này sẽ giúp nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ và góp phần gia tăng nguồn thu cho ngân sách quốc gia.
Ông Đào Hoàng Thanh, Sáng lập LaunchZone, cho rằng việc có một khung pháp lý rõ ràng sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực blockchain. Điều này không chỉ giúp họ yên tâm hoạt động mà còn tạo cơ hội hợp tác với các quỹ đầu tư lớn trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, thị trường tài sản số tại Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều vấn đề như thiếu minh bạch, lừa đảo qua các sàn giao dịch không rõ nguồn gốc, và thiếu sự quản lý chặt chẽ. Vụ án lừa đảo tiền ảo trị giá 5.200 tỷ đồng là một minh chứng rõ ràng về sự nguy hiểm khi không có khung pháp lý điều chỉnh.
Theo các chuyên gia, việc xây dựng khung pháp lý cho thị trường tài sản số đòi hỏi phải làm rõ các khái niệm cơ bản, phân biệt rõ ràng giữa tài sản số, tiền điện tử và tiền mã hoá. Cần xác định rõ đâu là sản phẩm đầu tư, đâu là sản phẩm có thể sử dụng trong giao dịch, thanh toán, nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân và doanh nghiệp. Đây sẽ là những điểm mấu chốt trong khung pháp lý này.
Tiến sĩ Đặng Minh Tuấn, Chủ tịch Liên minh Blockchain Việt Nam, cho biết: "Khi các giao dịch được công nhận, chúng sẽ phải có giấy phép và cơ quan chức năng sẽ tiến hành đánh giá, kiểm tra tính thanh khoản, an toàn và bảo mật của các sàn giao dịch. Việc quản lý các giao dịch này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, và các nhà đầu tư cũng như doanh nghiệp cần theo dõi và cập nhật đầy đủ thông tin từ cơ quan quản lý về các quy định pháp lý".
Theo đại diện Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, cơ quan này cũng đang xây dựng kế hoạch mở rộng phạm vi thị trường, trong đó tài sản số và tiền mã hoá sẽ được coi là một giải pháp quan trọng để bổ sung các dòng vốn mới cho nền kinh tế.
Bà Vũ Thị Chân Phương, Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, cho biết: "Vào năm 2025, thị trường chứng khoán Việt Nam có thể được nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi, đồng thời chúng ta sẽ tăng cường phát triển tài chính xanh, tài chính bền vững, tài chính chuyển đổi. Cùng với đó, việc chuyển đổi số và xây dựng thị trường tài sản mã hoá là điều không thể thiếu."
Mới đây, trong một cuộc họp với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương, Tổng Bí thư Tô Lâm đã đồng ý với đề xuất về việc cần quản lý đồng tiền số dưới dạng tài sản ảo. Việc này không chỉ giúp tránh tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội mà còn giúp huy động nguồn lực và giá trị cho đất nước.