Ngày 23/10, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã công bố tỷ giá trung tâm tăng lên mức 24,250 VND/USD, phản ánh xu hướng tăng giá của đồng USD trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh. Tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Vietcombank, tỷ giá niêm yết ghi nhận mức 25,190 - 25,220 VND/USD ở chiều mua vào và 25,462 VND/USD ở chiều bán ra. Sự tăng trưởng này không chỉ là chỉ dấu của sức mạnh đồng USD, mà còn tác động trực tiếp đến hoạt động thương mại và đầu tư trong nước.
Cùng với USD, các đồng tiền lớn khác như Nhân dân tệ (CNY) và Yên Nhật (JPY) cũng đang tăng giá mạnh mẽ. Tỷ giá USD/CNY hiện đạt mức 7.128, trong khi tỷ giá USD/JPY tiếp tục tăng, cho thấy sự ổn định trong dòng chảy tiền tệ toàn cầu. Điều này không chỉ mang lại thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam mà còn mở ra những cơ hội mới trong thương mại quốc tế, nhất là với các thị trường lớn như Trung Quốc và Nhật Bản.
Biến động tỷ giá thách thức và cơ hội cho kinh tế Việt Nam. (Ảnh: Minh họa). |
Sự biến động này tạo ra những tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong việc quản lý nhập khẩu và xuất khẩu. Khi tỷ giá tăng, chi phí nhập khẩu có thể gia tăng, dẫn đến áp lực lạm phát. Tuy nhiên, với dòng kiều hối và xuất khẩu đang trên đà tăng trưởng mạnh, NHNN có đủ công cụ để điều chỉnh chính sách tiền tệ, đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ cho các doanh nghiệp xuất khẩu, giúp họ tận dụng lợi thế trong bối cảnh tỷ giá biến động.
Do vậy, biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra lạm phát nhập khẩu, làm tăng chi phí nguyên liệu và hàng hóa nhập khẩu. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, khi mà tỷ giá cao sẽ làm giảm biên lợi nhuận. Tuy nhiên, sự tăng trưởng mạnh mẽ của kiều hối và xuất khẩu sẽ giúp Việt Nam giảm bớt áp lực này. NHNN có thể linh hoạt điều chỉnh chính sách tiền tệ để bảo đảm ổn định giá cả trong nước.
Tỷ giá tăng cao cũng làm tăng chi phí trả nợ quốc tế, đặc biệt với các khoản vay bằng USD và JPY. Nhưng nhờ vào sự gia tăng nguồn ngoại tệ từ xuất khẩu và dòng vốn FDI, Việt Nam có khả năng cải thiện khả năng thanh toán nợ nước ngoài, giảm bớt gánh nặng nợ công và hạn chế rủi ro tài chính. Đặc biệt, với nguồn dự trữ ngoại hối ngày càng tăng, Việt Nam có thể tự tin trong việc đối phó với các biến động từ thị trường quốc tế.
Mặc dù tỷ giá cao có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhập khẩu, nhưng nó lại mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Với tỷ giá cao, hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Đặc biệt là các ngành dệt may, điện tử và nông sản, những ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn. Tỷ giá cao không chỉ giúp gia tăng doanh thu mà còn tạo ra cân bằng trong cán cân thương mại, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Theo dự báo của các chuyên gia, trong những tháng cuối năm 2024, tỷ giá USD tại Việt Nam có thể duy trì ổn định hoặc chỉ tăng nhẹ. Nguyên nhân chủ yếu là do sự hỗ trợ từ chính sách giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và tăng trưởng mạnh của kiều hối cùng với xuất khẩu. NHNN có đủ nguồn lực để can thiệp thị trường ngoại hối khi cần thiết nhằm duy trì sự ổn định tỷ giá.
Để đối phó với những thách thức từ biến động tỷ giá, NHNN cần thực hiện các chính sách điều hành linh hoạt. Việc điều chỉnh tỷ giá một cách hợp lý và kịp thời không chỉ giúp duy trì ổn định kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi xuất khẩu đang đóng vai trò là trụ cột trong tăng trưởng kinh tế.
Mặc dù có nhiều thách thức từ biến động tỷ giá, nhưng với các yếu tố tích cực như kiều hối và xuất khẩu đang tăng trưởng, cùng với sự hỗ trợ từ dự trữ ngoại hối, Việt Nam có khả năng duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô. Chính sách điều hành linh hoạt và các biện pháp khuyến khích doanh nghiệp xuất khẩu sẽ góp phần tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam trong tương lai. Việc tận dụng các cơ hội từ biến động tỷ giá sẽ là một trong những yếu tố quyết định sự thành công trong việc nâng cao vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.