Chiều ngày 19/10, thay mặt Chính phủ, thừa ủy quyền Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ GTVT Nguyễn Văn Thắng ký Tờ trình số 685/TTr - CP kiến nghị Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư Dự án đầu tư xây dựng đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc - Nam. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong kế hoạch hiện đại hóa hệ thống giao thông vận tải của Việt Nam. Dự án này không chỉ giúp cải thiện hạ tầng giao thông mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế - xã hội cho đất nước.
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam sẽ xây dựng một tuyến đường sắt đôi khổ 1.435 mm, với tốc độ thiết kế lên đến 350 km/h và tải trọng 22,5 tấn/trục. Tuyến đường có chiều dài khoảng 1.541 km, đi qua 20 tỉnh thành, từ TP. Hà Nội (ga Ngọc Hồi) đến TP. Hồ Chí Minh (ga Thủ Thiêm). Dự án sẽ bao gồm 23 ga khách và 5 ga hàng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách và hàng hóa khi cần thiết.
Mục tiêu chính của dự án là xây dựng tuyến đường sắt tốc độ cao, vừa phục vụ nhu cầu vận tải hành khách, vừa đáp ứng yêu cầu quốc phòng - an ninh. Dự án cũng sẽ tạo ra một cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Tổng mức đầu tư cho dự án được ước tính khoảng 1.713.548 tỷ đồng (tương đương 67,34 tỷ USD), với suất đầu tư khoảng 43,7 triệu USD/km. Đây là mức đầu tư hợp lý so với các tuyến đường sắt tốc độ cao khác trên thế giới. Việc đầu tư này không chỉ giúp hiện đại hóa hệ thống giao thông mà còn tạo ra hàng triệu việc làm, mở ra thị trường xây dựng trị giá khoảng 33,5 tỷ USD và tổng thể có thể lên tới 75,6 tỷ USD khi tính cả hệ thống đường sắt quốc gia và đường sắt đô thị.
Chính phủ Trình Quốc hội chủ trương đầu tư đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam. (Ảnh tạo bằng AI). |
Tuy nhiên, dự án cũng sẽ gặp phải những thách thức nhất định, đặc biệt là về việc tái định cư. Khoảng 120.836 người sẽ phải di dời do sự cần thiết của việc giải phóng mặt bằng. Chính phủ đã dự tính chi phí bồi thường và hỗ trợ tái định cư lên tới 150.148 tỷ đồng, tương đương 5,9 tỷ USD. Đây là một yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo quyền lợi cho người dân bị ảnh hưởng.
Chính phủ đã đề xuất 19 chính sách, cơ chế đặc thù nhằm hỗ trợ dự án. Điều này bao gồm việc ưu tiên lựa chọn các doanh nghiệp Việt Nam tham gia cung cấp sản phẩm công nghiệp đường sắt, cũng như áp dụng các điều khoản chuyển giao công nghệ từ các tổng thầu quốc tế. Việc này không chỉ giúp Việt Nam phát triển công nghiệp đường sắt mà còn góp phần tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp trong nước.
Dự án được dự kiến sẽ mất khoảng 10 năm để hoàn thành. Chính phủ đề xuất lập báo cáo nghiên cứu khả thi trong năm 2025-2026, khởi công vào cuối năm 2027 và phấn đấu hoàn thành toàn bộ tuyến vào năm 2035. Đây là một thời gian dài nhưng cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dự án.
Dự án sẽ được thực hiện chủ yếu bằng nguồn vốn đầu tư công từ ngân sách trung ương, cùng với vốn huy động từ các địa phương và doanh nghiệp. Chính phủ cam kết sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia vào quá trình xây dựng và khai thác các khu dịch vụ, thương mại tại các ga.
Việc đầu tư vào tuyến đường sắt tốc độ cao này cũng mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển của ngành công nghiệp đường sắt Việt Nam. Hiện tại, công nghiệp đường sắt trong nước còn yếu kém, chủ yếu chỉ đáp ứng nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Tuy nhiên, với việc đầu tư vào công nghệ mới và chuyển giao kỹ thuật từ các nhà thầu nước ngoài, Việt Nam có thể dần dần làm chủ công nghệ, từ đó phát triển ngành công nghiệp đường sắt mạnh mẽ hơn.
Tuyến đường sắt tốc độ cao không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Việc chuyển sang sử dụng phương thức vận tải bằng đường sắt sẽ giảm thiểu ô nhiễm không khí và tai nạn giao thông, đồng thời góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu. Điều này cũng phù hợp với chiến lược phát triển bền vững mà Chính phủ Việt Nam đang theo đuổi.
Như vậy, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam không chỉ là một công trình hạ tầng giao thông quan trọng mà còn là bước tiến lớn trong nỗ lực hiện đại hóa và phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Đây là cơ hội để Việt Nam vươn mình ra thế giới, khẳng định vị thế trong khu vực và thu hút các nhà đầu tư. Thực hiện thành công dự án này sẽ không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn tạo ra một mô hình giao thông vận tải hiện đại, bền vững cho các thế hệ tương lai.