![]() |
PGS TS. Phạm Thế Anh, Trưởng khoa Kinh tế học, Đại học Kinh tế Quốc dân. (Ảnh: Cổng TTĐT Quốc hội). |
Theo chuyên gia, chính sách tiền tệ – tức việc nới lỏng tín dụng, hạ lãi suất để thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư – chỉ nên là giải pháp ngắn hạn, được sử dụng khi nền kinh tế gặp khó khăn. Việc dùng công cụ này liên tục sẽ làm phát sinh nhiều rủi ro, từ lạm phát, bong bóng tài sản đến mất ổn định tỷ giá và suy giảm niềm tin vào đồng tiền.
Việt Nam hiện đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng cung tiền nhanh hơn nhiều so với tốc độ tăng GDP, dẫn tới tỷ lệ M2/GDP và tín dụng/GDP cao nhất khu vực. Đây là tín hiệu cảnh báo về khả năng kiểm soát lạm phát trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất thực âm và dòng vốn tín dụng chưa thực sự chảy vào các khu vực sản xuất hiệu quả.
“Tất cả những điều này tạo thêm thách thức cho việc nới lỏng chính sách tiền tệ để hỗ trợ tăng trưởng”, ông Phạm Thế Anh nhận định.
Hiện nay, Việt Nam đang có xu hướng chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ xuất khẩu dẫn dắt sang đầu tư công làm động lực chính. Tuy nhiên, để đầu tư công phát huy hiệu quả, nguồn lực tài khóa phải đủ mạnh và được sử dụng hiệu quả.
Trên thực tế, ngân sách hiện nay lại đang gặp một số vấn đề:
Cơ cấu thu ngân sách có xu hướng thiếu bền vững: thu từ đất tăng, trong khi thu từ thuế và phí – nguồn thu ổn định lâu dài – lại giảm.
Chi ngân sách chưa linh hoạt và còn nhiều bất hợp lý: chi thường xuyên quá lớn, giải ngân đầu tư công chậm, nhiều dự án vốn lớn vẫn “nằm trên giấy”.
Nghĩa vụ trả nợ có xu hướng tiệm cận ngưỡng cảnh báo, làm giảm dư địa chi tiêu trong tương lai.
Điều này dẫn đến một nghịch lý: động lực tăng trưởng (đầu tư công) đang được kỳ vọng cao, nhưng “bình nhiên liệu” (ngân sách nhà nước) lại không đủ xăng để chạy đường dài.
PGS.TS Phạm Thế Anh chỉ rõ 4 điều kiện tiên quyết để đạt được tăng trưởng cao nhưng vẫn bền vững: Lạm phát ổn định, không quá 4%; Giá bất động sản được kiểm soát, không tăng phi mã; Tỷ giá hối đoái ổn định; Nợ công duy trì ở mức an toàn.
Trong bối cảnh hiện tại, cả bốn yếu tố trên đều tiềm ẩn rủi ro nếu chính sách điều hành thiếu cẩn trọng.
Để tạo ra nguồn thu bền vững và điều tiết nền kinh tế hiệu quả hơn, chuyên gia cho rằng Việt Nam cần cải cách hệ thống thuế theo hướng công bằng hơn, hiệu quả hơn và khuyến khích sản xuất thay vì đầu cơ.
Đánh thuế căn nhà thứ hai, bất động sản bị bỏ hoang: Việc này không chỉ giúp tăng nguồn thu mà còn giảm tình trạng găm giữ tài sản, đẩy giá nhà lên cao, đồng thời thúc đẩy thị trường bất động sản phát triển lành mạnh hơn.
Thiết kế thuế thu nhập hợp lý hơn: Giảm thuế cho lao động và hoạt động sản xuất – kinh doanh, tăng thuế với các khoản thu nhập đến từ đầu cơ, găm giữ tài sản (vàng, bất động sản, tiền mã hóa), những hoạt động ít tạo ra giá trị cho nền kinh tế.
Ưu đãi thuế dựa trên tỷ lệ nội địa hóa: Với các doanh nghiệp xuất khẩu, nếu tỷ lệ nội địa hóa càng cao thì được hưởng ưu đãi thuế lớn hơn. Cách làm này sẽ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng bên ngoài và tăng giá trị gia tăng trong nước.
Ngoài cải cách thuế, một điểm nhấn quan trọng khác là tái cấu trúc chi tiêu ngân sách. Theo chuyên gia Phạm Thế Anh, việc cắt giảm chi thường xuyên, tinh giản bộ máy, và tăng đầu tư vào hạ tầng, đổi mới sáng tạo sẽ đem lại hiệu quả sử dụng vốn cao hơn.
Đặc biệt, cần đẩy nhanh thoái vốn khỏi các doanh nghiệp Nhà nước hoạt động kém hiệu quả, không thuộc ngành trọng yếu. Nguồn thu từ thoái vốn có thể tái đầu tư vào các lĩnh vực mang tính “bệ phóng” như giao thông, năng lượng tái tạo, hoặc hợp tác công – tư (PPP) với khối doanh nghiệp tư nhân.
Cuối cùng, về chính sách tiền tệ, chuyên gia nhấn mạnh: Việt Nam cần định vị rõ ràng đây là chính sách với mục tiêu trọng tâm là kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị đồng tiền và bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô, thay vì chỉ chạy theo mục tiêu tăng trưởng hai con số.
Tăng trưởng cung tiền nên đi sau và phù hợp với tốc độ tăng trưởng GDP, chứ không phải nới lỏng cung tiền một cách chủ động để kích thích tăng trưởng.
Việc nới lỏng tín dụng chỉ nên áp dụng cho các ngân hàng đạt chuẩn, có khả năng quản trị rủi ro tốt. Đồng thời, cần sớm triển khai hệ thống giám sát tự động và minh bạch, để kiểm soát chất lượng tín dụng và tránh rủi ro nợ xấu.