| PGS. TS Triệu Văn Cường: Nên để viên chức được tham gia quản lý doanh nghiệp PGS. TS Ngô Trí Long: Thu hẹp chênh lệch giá vàng 10% mới là ổn định thực chất |
Trao đổi với Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập PGS. TS Nguyễn Thường Lạng, Giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân cho rằng, kinh tế vĩ mô đặc biệt và kiến nghị những giải pháp đồng bộ từ Chính phủ đến doanh nghiệp.
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng chỉ ra hai nguyên nhân nổi bật, có sự cộng hưởng tạo nên sức ép lớn chưa từng thấy. Thứ nhất, đó là chính sách tiền tệ nới lỏng trên toàn cầu. Xu hướng giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã bơm ra thị trường một lượng tiền khổng lồ. Lãi suất thấp khiến dòng tiền trở nên rẻ hơn, dẫn đến việc người dân tìm kiếm kênh trú ẩn an toàn, hữu hạn như vàng để bảo toàn giá trị vốn.
Thứ hai, trong nước, chính sách tinh giản biên chế cũng tạo ra một cú hích tiền tệ bất ngờ. Theo tính toán của ông Lạng, việc hơn 145.000 cán bộ rời bộ máy nhà nước, nếu mỗi người nhận khoảng 2 tỷ đồng tiền chế độ, tổng cộng đã có hơn 290.000 tỷ đồng, tương đương hơn 12 tỷ USD, được đưa vào lưu thông. Sự kết hợp giữa nới lỏng tiền tệ trên quy mô lớn và chi tiêu ngân sách đột xuất đã khiến thanh khoản dồi dào, dòng tiền này không đi vào sản xuất mà đổ mạnh vào các tài sản khan hiếm như vàng, bạc, bất động sản... tạo nên sóng tăng giá mạnh mẽ, đi kèm với những rủi ro vĩ mô tiềm ẩn mà nền kinh tế phải đối mặt.
![]() |
| PGS. TS Nguyễn Thường Lạng, Giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân (Ảnh: Phan Chính) |
Giải pháp đột phá để ổn định thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp
Theo PGS. TS Nguyễn Thường Lạng, việc giá tài sản tăng quá nhanh đang tạo ra áp lực kép cho doanh nghiệp và nền kinh tế, đe dọa trực tiếp khả năng cạnh tranh quốc gia. Một mặt, chi phí đầu vào của doanh nghiệp, bao gồm thuê mặt bằng sản xuất, chi phí lao động, chi phí thuê văn phòng... tăng theo, khiến doanh nghiệp khó khăn trong hoạch toán, mất kiểm soát chi phí và dĩ nhiên là giảm sút khả năng cạnh tranh ngay trên sân nhà. Về vĩ mô, tăng trưởng dựa trên đầu cơ tài sản là một kiểu tăng trưởng thiếu bền vững, tiềm ẩn nhiều bất ổn. Nếu không kiểm soát kịp thời và hiệu quả "bong bóng tài sản" này, nền kinh tế có thể rơi vào vòng xoáy lạm phát chi phí đẩy. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP cao, chẳng hạn 10%, sẽ rất khó đạt được. Việc kiểm soát giá tài sản là cấp thiết để duy trì sức bật dài hạn và lợi thế cạnh tranh của Việt Nam.
Trước áp lực giá vàng và chi phí sản xuất leo thang, PGS.TS Nguyễn Thường Lạng đề xuất ba nhóm giải pháp quyết liệt và đồng bộ từ cấp Nhà nước để ổn định thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp.
Đầu tiên, đối với thị trường vàng đang chênh lệch giá lớn, Nhà nước nên công khai nhập khẩu vàng quy mô lớn, khoảng 80-100 tấn mỗi năm, đồng thời đưa ra tuyên bố rõ ràng rằng "nhân dân mua bao nhiêu cũng có". Khi nguồn cung được minh bạch và dồi dào, tâm lý đầu cơ sẽ giảm, kéo giá vàng trong nước tiệm cận nhanh chóng với giá thế giới.
Thứ hai, đối với mặt bằng sản xuất và kinh doanh, Chính phủ cần có chính sách bình ổn giá thuê dài hạn, kéo dài 10-15 năm. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối cho doanh nghiệp khi đầu tư, giúp họ dễ dàng hoạch toán và kiểm soát chi phí cố định trong suốt chu kỳ kinh doanh.
Thứ ba, để giảm gánh nặng chi phí hoạt động, cần giảm mạnh các điều kiện kinh doanh không cần thiết, chi phí thuế – phí và đặc biệt là chi phí không chính thức. Khi gánh nặng chi phí được san sẻ, doanh nghiệp sẽ có thêm động lực để mở rộng quy mô, đổi mới công nghệ và cạnh tranh một cách bền vững hơn trong môi trường toàn cầu.
![]() |
| Năng lượng Sạch và Chuyển đổi Xanh với tiềm năng dài hạn. |
Chiến lược đa dạng hóa vốn: Chuyển dòng tiền sang công nghệ và phát triển bền vững
Nhà đầu tư cá nhân lúc này cần phải xây dựng một danh mục đầu tư mang tính chiến lược, thoát ly khỏi sự biến động của các tài sản truyền thống. PGS.TS Nguyễn Thường Lạng đề xuất tập trung dòng vốn vào những lĩnh vực có tính dẫn dắt và gắn với xu thế phát triển bền vững của quốc gia. Cụ thể, ở mảng đầu tư trực tiếp, hãy dũng cảm đặt niềm tin vào những ngành trọng điểm được Chính phủ ưu tiên: đó là Công nghệ cao và Chuyển đổi số với khả năng tạo ra giá trị đột phá; là Năng lượng Sạch và Chuyển đổi Xanh với tiềm năng dài hạn khổng lồ theo xu hướng toàn cầu.
PGS. TS Nguyễn Thường Lạng khẳng định, trong đầu tư tài chính, chiến lược chọn lọc là tối quan trọng. Thay vì đầu tư dàn trải trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư nên hướng đến các cổ phiếu của doanh nghiệp có yếu tố công nghệ, đổi mới sáng tạo mạnh mẽ – những ứng viên tiềm năng trở thành các "kỳ lân" công nghệ và sẽ là lực lượng dẫn dắt thị trường vốn trong tương lai. Đặc biệt, không nên bỏ qua Tài sản Số và Công cụ Mã hóa. Được mệnh danh là thị trường của tương lai, các công cụ tài chính được mã hóa này, nếu được quản lý bài bản, minh bạch và chuyên nghiệp, chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận đột phá cho những nhà đầu tư dám đón đầu xu thế công nghệ. Cuối cùng, dù đang gặp khó khăn, Thị trường Trái phiếu vẫn là một kênh huy động vốn trung – dài hạn không thể thiếu, được kỳ vọng sẽ trở lại mạnh mẽ hơn, minh bạch hơn sau các chính sách cải tổ, giúp giảm tải gánh nặng cho kênh tín dụng ngân hàng.
Vị chuyên gia này nhìn nhân, chiến lược tổng thể được xem là then chốt để Việt Nam thực hiện cú hích chuyển đổi mô hình tăng trưởng, đạt mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững, là phải chấp nhận sự thật: Việt Nam không thể tiếp tục dựa vào mô hình cũ là lao động giá rẻ và tài nguyên sẵn có.
Chiến lược tổng thể cần xoay quanh ba trụ cột mang tính đột phá. Đầu tiên, đổi mới sáng tạo không thể trở thành đòn bẩy tăng trưởng nếu thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao. Chiến lược đào tạo 100.000 kỹ sư AI hiện nay là quá khiêm tốn.
Cũng theo PGS. TS Nguyễn Thường Lạng, để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu mạnh mẽ, Việt Nam cần ít nhất từ 2 đến 3 triệu kỹ sư công nghệ cao. Chỉ khi có lực lượng nhân sự đủ lớn và đủ chất lượng, đổi mới sáng tạo mới có thể thực sự trở thành động lực dẫn dắt nền kinh tế. Tầm nhìn về đào tạo cần dài hạn hơn và quy mô phải xứng tầm với khát vọng phát triển đất nước.
Thứ hai, kinh tế tư nhân là động lực chính cho hiệu quả và đổi mới. Cần phát triển mạnh mẽ khu vực này thông qua hỗ trợ tài chính, đất đai và cơ chế đặc biệt cho doanh nghiệp khởi nghiệp. Đề xuất kéo dài thời gian miễn thuế lên 5 năm và kiên quyết chuyển giao những đơn vị nhà nước hoạt động kém hiệu quả sang khu vực tư nhân. Khi kinh tế tư nhân lớn mạnh, thị trường sẽ sôi động hơn và thu hút được nhiều nguồn lực chất lượng.
Thứ ba, chính sách cần được đồng bộ, tránh chồng chéo và xung đột. Hợp tác với các tổ chức quốc tế lớn như NASDAQ sẽ tạo chỗ dựa vững chắc cho thu hút vốn, đồng thời thúc đẩy quá trình chuẩn hóa hệ thống tài chính theo chuẩn mực toàn cầu. Minh bạch, luật pháp rõ ràng và cam kết hội nhập sâu rộng sẽ là chìa khóa thu hút đầu tư bền vững.